1 | | Bệnh thận và chế độ dinh dưỡng cho người bệnh thận / Bạch Sỹ Minh . - H. : Lao động, 2014 . - 221tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08795-PD/VV 08797, PM/VV 06389, PM/VV 06390 Chỉ số phân loại DDC: 616 |
2 | | Bệnh tụy - cách phòng và điều trị / Bạch Sỹ Minh . - H. : Y học, 2008 . - 237tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08801-PD/VV 08803, PM/VV 06391, PM/VV 06392 Chỉ số phân loại DDC: 616 |
3 | | Cây thuốc, vị thuốc phòng và chữa bệnh hô hấp / Vũ Quốc Trung . - H. : Văn hóa thông tin, 2011 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08825-PD/VV 08827, PM/VV 06383, PM/VV 06384 Chỉ số phân loại DDC: 616 |
4 | | Cây thuốc, vị thuốc phòng và chữa bệnh nội tiết / Vũ Quốc Trung . - H. : Văn hóa thông tin, 2011 . - 282tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08792-PD/VV 08794, PM/VV 06377, PM/VV 06378 Chỉ số phân loại DDC: 616 |
5 | | Cây thuốc, vị thuốc phòng và chữa bệnh phụ nữ / Vũ Quốc Trung . - H. : Văn hóa thông tin, 2011 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08789-PD/VV 08791, PM/VV 06379, PM/VV 06380 Chỉ số phân loại DDC: 616 |
6 | | Cây thuốc, vị thuốc phòng và chữa bệnh tiêu hóa / Vũ Quốc Trung . - H. : Văn hóa thông tin, 2011 . - 279tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08831-PD/VV 08833, PM/VV 06381, PM/VV 06382 Chỉ số phân loại DDC: 616 |
7 | | Cẩm nang phòng và điều trị các bệnh viêm gan / Nguyễn Văn Nhương . - H. : Hồng Đức, 2011 . - 305tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08798-PD/VV 08800, PM/VV 06397, PM/VV 06398 Chỉ số phân loại DDC: 616 |
8 | | Hỏi đáp phát hiện và điều trị bệnh tiểu đường / Nguyễn Hồng Hoa, Bùi Trường . - Phụ Nữ . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08777-PD/VV 08779, PM/VV 06399, PM/VV 06400 Chỉ số phân loại DDC: 616 |
9 | | Món ăn và bài thuốc chữa bệnh tiểu đường / Nguyễn Văn Ba . - H. : Phụ Nữ, 2016 . - 208tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08783-PD/VV 08785, PM/VV 06393, PM/VV 06394 Chỉ số phân loại DDC: 616 |
10 | | Phòng chữa bệnh nhờ rau, củ, quả (quanh ta) / Quốc Dương . - H. : Từ điển Bách Khoa, 2012 . - 261tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08813-PD/VV 08815, PM/VV 06373, PM/VV 06374 Chỉ số phân loại DDC: 610 |
|