1 | | Advanced training in fire fighting : Model course 2.03 / IMO . - 2nd ed. - London : IMO, 2001 . - 340p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00219 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advanced-training-in-fire-fighting_Model-course-2.03_2ed_IMO_2001.pdf |
2 | | Bài tập cơ chất lỏng / Phạm Thế Phiệt . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 158tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM/KD 14231 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
3 | | Bài tập cơ chất lỏng thuỷ lực / Phạm Thế Phiệt . - H. : Giao thông vận tải, 1992 . - 158tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: CCLTL 00001-CCLTL 00037, Pd/vv 00970, Pd/vv 00971, PD/VV 03364, PD/VV 03571-PD/VV 03584, Pm/vv 00157-Pm/vv 00159 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
4 | | Biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước về phòng cháy chữa cháy trên địa bàn quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng / Lê Công Hoạt ; Nghd. : Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03734 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Cẩm nang an toàn cháy / Doãn Minh Khôi . - H. : Xây dựng, 2019 . - 200tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07622, PD/VV 07623, PM/VV 05766 Chỉ số phân loại DDC: 363.377 |
6 | | Evaluation of fire prevention and firefighting procedure at Damen Song Cam ShipYard / Vu Thi Thu Bon; Sub.: Nguyen Thi Cam Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 53p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18649 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Fire hazard and fire risk assessment / Marcelo M. Hirschler . - Philadelphia : ASTM, 1992 . - 254p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00322 Chỉ số phân loại DDC: 628.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fire-hazard-and-fire-risk-assessment_Marcelo-M.Hirschler_1992.pdf |
8 | | Fire prevention and fire fighting : Model course 1.20 / IMO . - London : IMO, 2000 . - 56p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00222 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fire-prevention-and-fire-fighting_Model-course-1.20_IMO_2000.pdf |
9 | | Kỹ thuật phòng chống cháy - nổ nhà cao tầng / Bùi Mạnh Hùng . - H. : Xây dựng, 2003 . - 170tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 643 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-phong-chong-chay-no-nha-cao-tang_Bui-Manh-Hung_2003.pdf |
10 | | Kỹ thuật phòng chống cháy, nổ trong quy hoạch, thiết kế, thi công và sử dụng công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - H. : Xây dựng, 2003 . - 137tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 643 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-phong-chong-chay,-no_Bui-Manh-Hung_2003.pdf |
11 | | Luật phòng cháy và chữa cháy . - H. : Chính trị quốc gia, 2003 . - 48tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 344.597 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Luat-phong-chay-va-chua-chay_2003.pdf |
12 | | Một số biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước về phòng cháy chữa cháy tại KCN Đồ Sơn, Tp Hải Phòng / Vũ Bá Chuẩn; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03475 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Nâng cao hiệu quả tài chính tại công ty cổ phần thiết bị phòng cháy chữa cháy hàng hải / Lê Ngọc Hải; Nghd.: Từ Sỹ Sùa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 89 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02309 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Personal survival : Model course 1.19 / International Maritime Organization . - London : IMO, 1988 . - 40p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00644-Pd/Lt 00646, Pm/Lt 01796-Pm/Lt 01803 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
15 | | Phân tích hệ thống phòng cháy, chữa cháy tòa nhà The Minato Hải Phòng / Nguyễn Văn Tú, Đặng Xuân Tùng, Vũ Văn Vinh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 111tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20530 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Phòng cháy, chống cháy cho nhà và công trình : Yêu cầu thiết kế . - H. : Xây dựng, 1999 . - 54tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01791, Pd/vt 01792, Pm/vt 03256-Pm/vt 03258 Chỉ số phân loại DDC: 643 |
17 | | Phòng chống cháy nổ cho nhà và công trình/ Bùi Mạnh Hùng . - H. : Xây dựng, 2023 . - 148tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10270, PM/VV 06651, PM/VV 06652 Chỉ số phân loại DDC: 363.3 |
18 | | QCVN 06: 2021/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho nhà và công trình = National technical regulation on fire safety of buildings and constructions . - H. : Xây dựng, 2021 . - 156tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07970, PM/VT 10970, PM/VT 10971 Chỉ số phân loại DDC: 628.9 |
19 | | Quy định về phòng cháy chữa cháy trong xây dựng công trình / Bộ Giao thông Vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2018 . - 341tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06437, PM/VT 08775, PM/VT 08776 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
20 | | Suggestions for fire prevention and firefighting management on bulk carrier-new ocean 27 of lighthouse international maritime Co.,Ltd / Nguyen Duc Tuan Anh; Nghd.: Bui Thi Thuy Linh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16636 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy cho tàu chở dầu khí gas hóa lỏng 4800 m3 / Lê Xuân Khôi, Trần Tân Thảo, Bùi Quang Vinh; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18313, PD/TK 18313 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
22 | | Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy và hệ thống phục vụ hệ động lực cho tàu hút bùn ELBE 2800m3 lắp 2 máy chính S12R-MPTK / Vũ Mạnh Đức, Nguyễn Minh Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 101tr. ; 30cm + 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 21066, PD/TK 21066 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
23 | | Thiết kế một số hệ thống phòng và chữa cháy cho tàu chuyên dụng chở khí hóa lỏng Ethylene, dung tích 4500m3 / Trần Hữu Thế; Nghd.: ThS. Nguyễn Anh Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 93 tr. ; 30 cm + 08 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 08297, Pd/Tk 08297 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
24 | | Tính toán thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy tàu chở dầu 13500 T / Lương Thanh Long; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15692, PD/TK 15692 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Tính toán thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy tàu chở nhựa đường 1700 m3 / Nguyễn Đức Thiện; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 59tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16074, PD/TK 16074 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Tính toán thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy tàu hàng 54000 Tấn / Nguyễn Phương Anh; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 86 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17018, PD/TK 17018 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |