1 | | Better English pronunciation / J. D. O'Connor . - 2d ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 1980 . - x, 150p. : illustrations ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 421.55 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Better-English-pronunciation_2ed_J.D.O'Connor_1980.pdf |
2 | | Cẩm nang "Đọc" âm tiếng Anh cho người Việt Nam : Giải pháp giúp ai cũng có thể phát âm đúng tiếng Anh nhanh nhất . - T.p Hồ Chí Minh : Thế giới, 2020 . - 50tr. ; 11cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10298-PD/VV 10307, PM/VV 06702-PM/VV 06711, PNN 02077-PNN 02106 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | English for daily life : Tiếng Ạnh xoay quanh cuộc sống / Nguyễn Thanh Loan . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2018 . - 383tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07179, PD/VV 07180, PM/VV 05680, PM/VV 05681 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
4 | | English phonetics and phonology : A practical course / Peter Roach . - 4th ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2009 . - xii, 231p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 421.5 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-phonetics-and-phonology_4ed_Peter-Roach_2009.pdf |
5 | | English pronunciation in use : Elementary / Jonathan Marks . - Cambridge : Cambridge University Press, 2007 . - 166p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PNN 02071, SDH/LT 04359 Chỉ số phân loại DDC: 428.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/English-pronunciation-in-use_Elementary_J.Marks_2007.pdf |
6 | | English pronunciation in use : Elementary = Luyện kỹ năng phát âm tiếng Anh / Jonathan Marks . - H. : Từ điển Bách khoa, 2011 . - 171tr. ; 25cm + 05 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06881, PM/VT CD06881, PNN 00468-PNN 00471, PNN/CD 00468-PNN/CD 00471 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 | | English pronunciation in use : Elementary = Luyện kỹ năng phát âm tiếng Anh / Jonathan Marks . - H. : Từ điển Bách khoa, 2011 . - 171tr. ; 25cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06942, PM/VT CD06942, PNN 00664-PNN 00667, PNN/CD 00664-PNN/CD 00667 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 | | English pronunciation in use : Intermediate = Giáo trình luyện phát âm tiếng Anh trình độ B / Mark Hancock; Mai Bùi giới thiệu . - H. : Thời đại, 2014 . - 200tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06875, PNN 00432-PNN 00435 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
9 | | English pronunciation instruction : Research-based insights / Edited by Anastazija Kirkova-Naskova, Alice Henderson, Jonas Fouz-Gonzalez . - Amsterdam : John Benjamins Publishing Company, 2021 . - xix, 388p. : color illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 428.1/3071 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-pronunciation-instruction_Anastazija-Kirkova-Naskova_2021.pdf |
10 | | English sound structure / John Harris . - United Kingdom : Black Well, 1994 . - 316p. ; 23cm Thông tin xếp giá: PM/LT 06585-PM/LT 06589 Chỉ số phân loại DDC: 421.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/PMLT%2006585-89%20-%20English-sound-structure_John-Harris_1994.pdf |
11 | | Hoàn thiện kỹ năng phát âm và đánh dấu trọng âm tiếng Anh / Quỳnh Như chủ biên; Hồng Nhung hiệu đính . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 289tr. ; 21cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04352, PM/VV CD04352, PNN 00152-PNN 00155, PNN 02045, PNN/CD 00152-PNN/CD 00155 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
12 | | How to teach pronunciation / Gerald Kelly . - Harlow, UK : Pearson Education Limited, 2000 . - vi, 154p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 428.1071 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/How-to-teach-pronunciation_Gerald-Kelly_2000.pdf |
13 | | Listen in. Book 1 = Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh / David Nunan, Hồng Đức dịch và giới thiệu . - H. : Thời đại, 2014 . - 217tr. ; 25cm + 04 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06922, PM/VT CD06922, PNN 00616-PNN 00619, PNN/CD 00616-PNN/CD 00619 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
14 | | Listen in. Book 2 = Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh / David Nunan; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - 2nd ed. - H. : Lao động, 2010 . - 227tr. ; 25cm + 04 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06880, PM/VT CD06880, PNN 00428-PNN 00431, PNN 02044, PNN/CD 00428-PNN/CD 00431 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
15 | | Listen in. Book 3 = Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh / David Nunan; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - H. : Lao động, 2011 . - 235tr. ; 25cm + 05 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 06923, PM/VT CD06923, PNN 00620-PNN 00623, PNN/CD 00620-PNN/CD 00623 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
16 | | Mastering the American accent / Lisa Mojsin . - Hauppauge, NY : Barron's Educational Series Inc., 2009 . - vi, 186 pages : color illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 428.34 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Mastering-the-American-accent_Lisa-Mojsin_2009.pdf |
17 | | Nghiên cứu, ứng dụng nhận dạng giọng nói hỗ trợ việc học phát âm tiếng Anh / Nguyễn Văn Vượng; Nghd.: Nguyễn Duy Trường Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03422 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
18 | | Perfecting your English pronunciation / Susan Cameron . - 2nd ed. - New York : McGraw Hill, 2018 . - xxiii, 278p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00849 Chỉ số phân loại DDC: 428.34 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000849%20-%20Perfecting-your-English-pronunciation_2ed_Susan-Camero_2018.pdf |
19 | | Phương pháp nói giọng Mỹ chuẩn xác : Tài liệu học cách nói và phát âm tiếng Anh - Mỹ thường đàm / Ann Cook ; Lê Huy Lâm dịch và chú giải . - 2nd ed. - HCM. : Nxb. Tp. HCM., 2006 . - 331tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PNN 02047 Chỉ số phân loại DDC: 428.3 |
20 | | Practice English every Day : Đối đáp tiếng Anh không cần nghĩ / Nguyễn Thanh Loan . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2018 . - 327tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07177, PD/VV 07178, PM/VV 05685, PM/VV 05686 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
21 | | Pronunciation tasks : A course for pre-intermediate learners / Martin Hewings . - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2000 . - 195p. ; 21cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00924 Chỉ số phân loại DDC: 428.1 |
22 | | Ship or sheep? = Luyện kỹ năng phát âm tiếng Anh / Ann Baker; Hồng Đức dịch và giới thiệu (CTĐT) . - 3rd ed. - H. : Từ điển Bách khoa, 2011 . - 224tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04442-PD/VT 04446, PM/LT 07181, PM/VT 06545-PM/VT 06549, PNN 00976-PNN 00979 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
23 | | Talk English : Nói tiếng Anh như người bản xứ / Ken Xiao ; Trần Thị Thùy Trang dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng, 2017 . - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07175, PD/VV 07176, PM/VV 05677-PM/VV 05679 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
24 | | Test your pronunciation / Michael Vaughan Rees . - Harlow, UK : Penguin English Guides, 2002 . - 96p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Test-your-pronunciation_Michael-Vaughan-Rees_2002.pdf |
25 | | Work on your accent : Clearer pronunciation for better communication / Helen Ashton, Sarah Shepherd . - HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2013 . - 159tr. ; 28cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07763, PM/VT CD07763, PNN 01178, PNN 01179, PNN/CD 01178, PNN/CD 01179 Chỉ số phân loại DDC: 428 |