1 | | 2013 áp dụng luật cán bộ, công chức, viên chức và người lao động trong biên chê, báo cáo thống kê, quản lý hồ sơ, quy trình, nội dung thanh tra tuyển dụng, sử dụng quản lý công chức, viên chức . - H. : Lao động, 2013 . - 477tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04185-PD/VT 04187, PM/VT 06349, PM/VT 06350 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
2 | | Bộ luật dân sự của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 2003 . - 429tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09986 Chỉ số phân loại DDC: 349 |
3 | | Bộ luật hình sự năm 1999 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 . - H. : Chính trị quốc gia-sự thật, 2013 . - 319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04305-PD/VV 04307, PM/VV 04145, PM/VV 04146 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
4 | | Bộ luật ISPS = ISPS code : Bộ luật quốc tế về an ninh tàu và bến cảng và bổ sung sửa đổi 2002 của Solas = International ship and port facility security code and Solas amendmént 2002 / Vũ Ngọc Huy biên tập, trình bày . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 2002 . - 129tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 341.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Bo-luat-ISPS.pdf |
5 | | Bộ luật số: 45/2019/QH14 : Bộ luật Lao động / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2019 . - 83tr Chỉ số phân loại DDC: 346 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Bo-luat-so-45.2019.QH14_Bo-luat-lao-dong_2019.pdf |
6 | | Bộ luật Tố tụng hình sự của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam = Criminae procedure code of socilist republic of vietnam / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 1996 . - 347tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01359 Chỉ số phân loại DDC: 345 |
7 | | Các nghị định hướng dẫn Luật xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 324tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07971, PM/VT 10886, PM/VT 10887 Chỉ số phân loại DDC: 343.597 |
8 | | Các nguyên lý của triết học pháp quyền hay đại cương pháp quyền tự nhiên và khoa học về nhà nước = Grundlinien der philosophie des rechts oder naturrecht und staatswissenschaft im grundrisse / G. W. F. Hegel ; Bùi Văn Nam Sơn dịch, chú giải . - H. : Tri thức, 2010 . - 914tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-nguyen-ly-cua-triet-hoc-phap-quyen_2010.pdf |
9 | | Chất lượng hoạt động của Hội đồng Nhân dân cấp tỉnh : theo yêu cầu của Nhà nước pháp quyền Xã hội chủ nghĩa : Sách tham khảo / Nguyễn Nam Hà . - H. : Chính trị Quốc gia, 2013 . - 358 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05533, PM/VV 04648 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
10 | | Chế độ báo cáo tài chính và hệ thống tài khoản kế toán đối với các tổ chức tín dụng, ngân hàng / Quang Minh hệ thống . - H. : Tài chính, 2015 . - 447tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05186, PM/VT 07363-PM/VT 07366 Chỉ số phân loại DDC: 343 |
11 | | Chỉ dẫn tra cứu, áp dụng bộ luật dân sự năm 2015 / Nguyễn Thúy Hiền, Tạ Đình Tuyên đồng chủ biên . - H. : Lao động , 2020 . - 979tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07806, PD/VT 07807, PM/VT 10533-PM/VT 10535 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
12 | | Công ước Viên 1980 : Công ước của Liên hợp quốc về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế / Liên hợp quốc . - H. : KNxb., 20?? . - 37tr Chỉ số phân loại DDC: 349 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Cong-uoc-Vien-1980.pdf |
13 | | Công văn số: 3141/LĐTBXH-KHTC ngày 31 tháng 7 năm 2017 : V/v xác định nhu cầu, nguồn và phương thức chi thực hiện điều chỉnh tiền lương cơ sở theo Nghị định số 47/2017/NĐ-CP / Bộ Lao đông -Thương binh và Xã hội . - H. : Bộ Lao đông -Thương binh và Xã hội, 2017 . - 9tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 344.02 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/CV-3141.LDTBXH-KHTC.2017.pdf |
14 | | Danh mục văn bản pháp qui thời kỳ đổi mới . - H.: Thống kê, 1995 . - 112 tr.: Từ năm 1987 đến nay; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00602, Pm/vt 01608 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
15 | | Danh mục văn bản pháp quy thời kỳ đổi mới : Từ năm 1978 đến nay . - H. : Thống kê, 1995 . - 112tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00603 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
16 | | Đổi mới và hoàn thiện pháp luật xuất bản theo định hướng xây dựng nhà nước pháp quyền/ Vũ Mạnh Chu . - H.: Văn hoá thông tin, 1997 . - 366 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01914, Pd/vv 01915, Pm/vv 01322-Pm/vv 01329 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
17 | | Hệ thống các văn bản quy định hiện hành về chính sách bảo hiểm xã hội / Bộ lao động - thương binh xã hội . - H. : Lao động - xã hội, 2003 . - 463tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02216-Pd/vt 02218, Pd/vt 02387, Pd/vt 02388, Pm/vt 04447-Pm/vt 04449 Chỉ số phân loại DDC: 344.02 |
18 | | Hệ thống hoá những văn bản về chủ trương, chính sách chiến lược phát triển giáo dục Việt Nam / Minh Tiến, ĐàoThanh Hải . - H. : Lao động - Xã hội, 2005 . - 541tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Vt 00746 Chỉ số phân loại DDC: 379 |
19 | | Hệ thống văn bản pháp quy về đầu tư và xây dựng . - H. : Xây dựng, 1998 . - 932tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01769, Pd/vt 01770 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
20 | | Hiến pháp Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam : 2013 / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2013 . - 28tr Chỉ số phân loại DDC: 342.597 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Hien-phap-2013.pdf |
21 | | Hỏi đáp môn tư tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2005 . - 157tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00039-Pd/vv 00048, Pm/vv 03488-Pm/vv 03497, PM/VV 03922-PM/VV 03925 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
22 | | Luật cán bộ công chức và chế độ, chính sách mới về quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm đối với cán bộ, công chức . - H. : Tài chính, 2009 . - 824tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/VT 01511, SDH/VT 01512 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
23 | | Luật phòng cháy và chữa cháy . - H. : Chính trị quốc gia, 2003 . - 48tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 344.597 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Luat-phong-chay-va-chua-chay_2003.pdf |
24 | | Luật số 50/2010/QH12 : Luật sử dụng tiết kiệm năng lượng và hiệu quả / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2010 . - 18tr Chỉ số phân loại DDC: 344 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Luat-Su-dung-nang-luong-tiet-kiem,-hieu-qua_2010.pdf |
25 | | Luật số 50/2014/QH13 : Luật Xây dựng / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2014 . - 99tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 343 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Luat-so-50-2014-QH13_Luat-Xay-dung_2014.pdf |
26 | | Luật số 54/2014/QH13 : Luật hải quan / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2014 . - 54tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 343 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Luat-so-54.2014.QH13.pdf |
27 | | Luật số 55/2014/QH13 : Luật Bảo vệ môi trường / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2014 . - 68tr Chỉ số phân loại DDC: 344 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Luat-so-55.2014.QH13_Luat-Bao-ve-moi-truong_2014.pdf |
28 | | Luật số 95/2015/QH13 : Bộ luật hàng hải Việt Nam / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2015 . - 77tr Chỉ số phân loại DDC: 343 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Luat-so-95.2015.QH13_Bo-luat-Hang-hai-Viet-Nam_2015.pdf |
29 | | Luật số: 08/2022/QH15 : Luật Kinh doanh bảo hiểm / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2022 . - 94tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 346 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Luat-so-08.2022.QH15.pdf |
30 | | Luật số: 10/2012/QH13 : Bộ luật Lao động / Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Quốc hội nước CHXHCN Việt Nam, 2012 . - 64tr Chỉ số phân loại DDC: 346 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/Luat-so-10.2012.QH13_Bo-luat-lao-dong_2012.pdf |