1 | | Một số biện pháp kiểm soát hoạt động chuyển giá trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam / Phạm Thị Trang; Nghd: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2014 . - 69tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12988 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Tài liệu học tập Luật tố tụng hình sự/ Khoa Hàng hải . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2022 . - 223tr. ; 27cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/t%C3%A0i%20li%E1%BB%87u%20h%E1%BB%8Dc%20t%E1%BA%ADp%20m%C3%B4n%20lu%E1%BA%ADt%20t%E1%BB%91%20t%E1%BB%A5ng%20h%C3%ACnh%20s%E1%BB%B1.docx |
3 | | Toàn bộ văn bản pháp luật lĩnh vực xây dựng / . - :Sb , . - 4Tr. ; m File đính kèm http://192.168.9.110/edata/ebooks/ebook-2023/van-ban-phap-luat-linh-vuc-xay-dung_1211093234.doc |
4 | | 10 bước giải quyết vấn đề làm mát tại các máy chủ mật độ cao . - 2008 // Tạp chí công nghệ thông tin&truyền thông, số 332, tr. 19-22 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
5 | | 130 đề mục ngữ pháp tiếng Anh = English grammar in use / Raymond Murphy ; Hồng Đức dịch và chú giải . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 435tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04384, PNN 00292-PNN 00295 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh = English grammar in use / Raymond Murphy . - Đà Nẵng : Nxb Đà nẵng, 2000 . - 350tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: pm/vv 03012-pm/vv 03018, pm/vv 03021, SDH/Vv 00294 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
7 | | 16 bài học cách dùng ngữ pháp và viết Tiếng Anh / Thanh Thảo, Thanh Hoa . - H. : Hồng Đức, 2009 . - 321tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06443 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 | | 180 câu hỏi đáp pháp luật Việt Nam về bảo vệ môi trường, xử phạt các vi phạm và hướng dẫn thi hành luật bảo vệ môi trường 2012 . - H. : Lao động, 2012 . - 435tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04224-PD/VT 04226, PM/VT 06299, PM/VT 06300 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
9 | | 2013 áp dụng luật cán bộ, công chức, viên chức và người lao động trong biên chê, báo cáo thống kê, quản lý hồ sơ, quy trình, nội dung thanh tra tuyển dụng, sử dụng quản lý công chức, viên chức . - H. : Lao động, 2013 . - 477tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04185-PD/VT 04187, PM/VT 06349, PM/VT 06350 Chỉ số phân loại DDC: 342 |
10 | | 25 bài đọc hiểu sơ cấp. T. 1 / Kanji . - 88p Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/NEW%20-%2025%20B%C3%A0i%20%C4%91%E1%BB%8Dc%20hi%E1%BB%83u%20s%C6%A1%20c%E1%BA%A5p%20-%20T%E1%BA%ADp%201.pdf |
11 | | 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm : Dành cho học sinh, sinh viên, người đi làm.... Tập 1 / Trang Anh . - H. : Đại học sư phạm, 2018 . - 300tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06578, PD/VT 06579 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
12 | | 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm : Dành cho học sinh, sinh viên, người đi làm.... Tập 2 / Trang Anh . - H. : Đại học sư phạm, 2018 . - 359tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06580, PD/VT 06581 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
13 | | 30 chủ đề từ vựng Tiếng Anh. T. 1 / Trang Anh . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019 . - 498tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07102, PD/VT 07103, PM/VT 09573, PM/VT 09574 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/30-chu-de-tu-vung-tieng-Anh-1_Trang-Anh_2019.pdf |
14 | | 30 chủ đề từ vựng Tiếng Anh. T. 2 / Trang Anh . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019 . - 471tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07104, PD/VT 07105, PM/VT 09575, PM/VT 09576 Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/30-chu-de-tu-vung-tieng-Anh-2_Trang-Anh_2019.pdf |
15 | | 30 phút tự học ngữ pháp tiếng Anh mỗi ngày / Nguyễn Quốc Hùng chủ biên . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 307 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04459, PNN 01668, PNN 01669 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
16 | | 36 mưu kế và xử thế trong chiến trường, thương trường, thắng bại đều khéo do dùng mưu chứ không phải dùng sức / Trần Trường Minh biên soạn . - H. : Hồng Đức, 2019 . - 511tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07692, PD/VV 07693, PD/VV 07955, PM/VV 05964, PM/VV 05965 Chỉ số phân loại DDC: 355.03 |
17 | | 360 động từ bất quy tắc và 12 thì cơ bản trong tiếng Anh / Mỹ Hương chủ biên . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 153 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04398, PNN 00059-PNN 00062 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
18 | | 360 động từ bất quy tắc và 12 thì cơ bản trong tiếng anh / Mỹ Hương chủ biên; Thu Huyền, Quỳnh Như hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 102tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04382, PNN 00176-PNN 00179 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
19 | | 360 động từ bất quy tắc và cẩm nang sử dụng các thì trong tiếng Anh = 360 irregular verbs&handbook of English tenses usage / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 339 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04348, PM/VV CD04348, PNN 00136-PNN 00139, PNN/CD 00136-PNN/CD 00139 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
20 | | 45 ngày biết đệm Guitar : Tiết điệu Slow - Disco - March - Bebop - Har Rock /Song Minh . - Tái bản lấn 1. - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 187tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VT 06552, PD/VT 06553, PD/VT CD06552, PD/VT CD06553, PM/VT 08845, PM/VT CD08845 Chỉ số phân loại DDC: 787.8 |
21 | | 5 nhân tố phát triển tư duy hiệu quả / Edward B. Buger, Michael Stabird; Dịch: Minh Hiền . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 191tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09009-PD/VV 09011, PM/VV 06321, PM/VV 06322 Chỉ số phân loại DDC: 153.4 |
22 | | 50 năm xây dựng và phát triển (1/7/1970-1/7/2020) / Công ty cổ phần Vận tải biển Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2020 . - 191tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07718 Chỉ số phân loại DDC: 370 |
23 | | 55 năm xây dựng nhà nước của dân, do dân, vì dân. Một số vấn đề lý luận và thực tiến/ Lê Hữu Nghĩa chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 4243 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02549, Pd/vv 02550 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 42 |
24 | | 600 động từ bất quy tắc tiếng Anh / Quỳnh Như chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 201 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04377, PM/VV CD04377, PNN 00104-PNN 00107, PNN/CD 00104-PNN/CD 00107 Chỉ số phân loại DDC: 425 |
25 | | 80 ngày vòng quanh thế giới = Around the world in eighty days / Jules Verne ; Phương Nhung dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 144tr. : tranh màu ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06850, PD/VT 07143, PM/VT 09537, PM/VT 09538 Chỉ số phân loại DDC: 843 |
26 | | A course in English language teaching / Penny Ur . - 2nd ed. - Cambridge, UK : Cambridge University Press, 2012 . - x, 325p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 428.0071 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-course-in-English-language-teaching_Penny-Ur_2012.pdf |
27 | | A course of linguistics for majors in English 1 = Biên dịch câu tiếng Anh 1 / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 128tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/A-course-of-linguistics-for-majors-in-English-1_Pham-Van-Don_2022.pdf |
28 | | A course of linguistics for majors in English 2 = Biên dịch câu tiếng Anh 2 / Phạm Văn Đôn . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 156tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-TLHT/A-course-of-linguistics-for-majors-in-English-2_Pham-Van-Don_2022.pdf |
29 | | A first course in the finite element method / Daryl L. Logan . - Enhanced 6th ed., SI ed. - Boston : Cengage Learning, 2023 . - xx, 953p. : illustrations (black and white, and colour) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04273 Chỉ số phân loại DDC: 620.00151825 23 |
30 | | A first course in the finite element method / Daryl L. Logan . - 6th ed. - Australia : Cengage Learning, 2017 . - xviii, 955p. : illustration (some color) ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620.001 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/A-first-course-in-the-finite-element-method_6ed_Daryl-L.Logan_2017.pdf |