1 | | Đánh giá hiện trạng môi trường không khí khu công nghiệp Minh Đức - Phà Rừng và đề xuất các giải pháp giảm thiểu ô nhiễm. / Đào Thị Thư; Nghd.: TS.Đào Viết Tác . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 64 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07360 Chỉ số phân loại DDC: 628.5 |
2 | | Đánh giá hiện trạng môi trường và đề xuất các giải pháp cải thiện tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Đỗ Hữu Thùy; Nghd.: ThS. Phạm Thị Dương . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09128 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
3 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải nguy hại và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tại nhà máy đóng tàu Phà Rừng / Trịnh Hoàng Nhật; Nghd.: ThS. Trần Hữu Long . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09087 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
4 | | Lập QTCN cho tàu chở hàng khô 3.200DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Bùi Đỗ Đạt, Hoàng Đình Công, Nguyễn Đình Đạt, Lê Tuấn Bảo ; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 204tr. ; 30cm+ 08BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18871 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Lập QTCN cho tàu dầu 13000 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Phương; Nghd.:Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 129 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15606, PD/TK 15606 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Lập QTCN đóng tàu dầu 13000 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Pham Văn Hồi; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 150 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16837, PD/TK 16837 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập QTCN đóng tàu dầu 13000 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Trọng Thống; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 150 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16840, PD/TK 16840 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Phan Văn Việt; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19835 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Phạm Thái Sơn, Phan Văn Việt, Vũ Thanh Tuấn, Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 110tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19834 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập qui trình công nghệ cho tàu hàng 14.000T tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Vũ Thanh Tuấn, Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 88tr. ; 30cm + 01BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19836 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập qui trình công nghệ tàu hàng 14000 DWT tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Đức Huy; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19837 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ các phân đoạn BIS và U1S và đấu đà của tàu chở dầu - hóa chất 13.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Trần Việt Hà; Nghd.: PGS TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 215 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08765, PD/TK 08765 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chỏ hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Chu Văn Nghĩa; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 149 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15619, PD/TK 15619 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu và hóa chất 13.000 tấn tại tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Bùi Quang Hưng; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thủy . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 143 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09471, PD/TK 09471 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu và hóa chất 6.500 DWT tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Văn Trịnh; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 146 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09437, PD/TK 09437 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở ethylen 4.5000 m3 tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Vũ Đại Hải; Nghd.: Ths. Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 135 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09299, PD/TK 09299 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 3.200T tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Cao Văn Đại, Nguyễn Duy Đức, Nguyễn Trịnh Nam Dương; Nghd.: Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 124tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 19400, PD/TK 19400 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 32000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Văn Tuân; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 112tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14783, PD/TK 14783 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Phan Hữu Toán; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 144tr.; 30cm+ 09BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14756, PD/TK 14756 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22.500 DWT tại Công ty đóng tàu Phà Rừng / Vũ Hoàng Long; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 117 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16844, PD/TK 16844 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 22500 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Đỗ Hữu Anh; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 144 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15599, PD/TK 15599 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Đặng Hoàng Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 171tr.; 30cm+ 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14777, PD/TK 14777 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Lê Văn Đức; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 171 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15622, PD/TK 15622 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Trịnh Văn Hiếu; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 185 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15674, PD/TK 15674 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 13000 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Văn Toan; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 204 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15595, PD/TK 15595 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 7000 DWT tại công ty TNHH Phà Rừng / Đỗ Hoàng Quân, Nguyễn Văn Hanh, Phạm Văn Thành; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 87tr.; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17606, PD/TK 17606 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 7000 DWT tại công ty TNHH Phà Rừng / Phạm Văn Thành, Nguyễn Văn Hanh, Đỗ Hoàng Quân; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 110tr.; 30cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17607, PD/TK 17607 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500 tấn tại công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng / Phạm Văn Hanh; Nghd.: Hoàng Trung Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 113 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15593, PD/TK 15593 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 3200 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Bùi Hồng Quân; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 95tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17809 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 34000 DWT tại công ty đóng tàu Phà Rừng / Hà Đức Hoàn, Nguyễn Duy Hoàng, Vũ Trường Sơn, Nguyễn Trung Hiếu, Đặng Thanh Sơn; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 199tr.; 30cm+ 03 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17635, PD/TK 17635 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |