Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 37 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal : Dùng cho học sinh phổ thông sinh viên, kỹ sư / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Giáo dục, 1996 . - 188tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00764, Pd/vt 00765, PD/VT 03661-PD/VT 03666, Pm/vt 02225
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 2 Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal với Turbo Pascal / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Giáo dục, 1998 . - 187tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PCAB 00027, PCAB 00030, PCAB 00042, PCAB 00045, PCAB 00048, PCAB 00053, PCAB 00096, PCAB 00122
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4
  • 3 Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal với Turbo Pascal : Dùng cho học sinh phổ thông, sinh viên, kỹ sư / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Thống kê, 2001 . - 187tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07897, PM/VT 10776
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 4 Các bài tập lập trình bằng ngôn ngữ Assembler / Đặng Thành Thu . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 303 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/VV 02727, Pd/VV 02728, Pm/vv 02291-Pm/vv 02293
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1
  • 5 Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy tính IBM - PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic. T. 1 / Michael Ticher; Nguyễn Mạnh Hùng, Phạm Tiến Dũng dịch . - H. : Giáo dục, 1996 . - 670tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01077, Pd/vt 01078, Pm/vt 05475
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.2
  • 6 Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy tính IBM - PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic. T. 2 / Michael Ticher; Nguyễn Mạnh Hùng dịch . - H. : Giáo dục, 1996 . - 670tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01079, Pd/vt 01080, Pm/vt 02749-Pm/vt 02751
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.265
  • 7 Cẩm ngang lập trình hệ thống cho máy tính IBM - PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic. T. 1 / Michael Tischer; Nguyễn Mạnh Hùng dịch . - H. : Giáo dục, 1996 . - 766tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vt 02746-Pm/vt 02748
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.265
  • 8 Giáo trình Ngôn ngữ lập trình Pascal / Nguyễn Ngọc Cương (Ch.b); Lê Xuân Tuấn, Nguyễn Duy Phương, .. . - H. : Thông tin và truyền thông, 2011 . - 215tr. : 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ngon-ngu-lap-trinh-Pascal_Nguyen-Ngoc-Cuong_2011.pdf
  • 9 Giáo trình nhập môn tin học : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Tô Văn Nam . - H. : Giáo dục, 2005 . - 160tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nhap-mon-tin-hoc_To-Van-Nam_2005.pdf
  • 10 Giáo trình thực hành lập trình hệ thống / Nguyễn Hứa Duy Khang, Trần Hữu Danh biên soạn . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2008 . - 39tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.2
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-thuc-hanh-lap-trinh-he-thong_Nguyen-Hua-Duy-Khang_2008.pdf
  • 11 Giáo trình tin học đại cương / Võ Văn Tuấn Dũng . - H. : Giao thông vận tải, 1995 . - 340tr. ; 19cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.071
  • 12 Kỹ thuật lập trình Turbo Pascal 5 - 7/ Phan Văn Ất . - H.: Giáo dục, 2001 . - 557 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02464, Pd/vv 02465, Pm/vv 01931-Pm/vv 01938, SDH/Vv 00298
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 13 Lập trình bâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu. Tập 1 / Leedstma Sanford; Lê Minh Trung dịch . - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 1998 . - 294 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01107, Pd/vt 01108, Pm/vt 02715-Pm/vt 02717
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1
  • 14 Lập trình nâng cao bằng Pascal với các cấu trúc dữ liệu. Tập 2 / Leedstma Sanford; Lê Minh Trung dịch . - Đà Nẵng: NxbĐà Nẵng, 1998 . - 346 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01109, Pd/vt 01110, Pm/vt 02718-Pm/vt 02720
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1
  • 15 Lập trình Pascal. T. 1 / Bùi Việt Hà . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2006 . - 199tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-Pascal_T.1_Bui-Viet-Ha_2006.pdf
  • 16 Lập trình Pascal. T. 2 / Bùi Việt Hà . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2006 . - 263tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-Pascal_T.2_Bui-Viet-Ha_2006.pdf
  • 17 Lập trình Pascal. T. 2 / Bùi Việt Hà . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2004 . - 263tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 06482, PM/VV 06484
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 18 Lập trình Pascal. T. 3 / Bùi Việt Hà . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2006 . - 351tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Lap-trinh-Pascal_T.3_Bui-Viet-Ha_2006.pdf
  • 19 Lập trình turbo pascal 7.0 =Lý thuyết - thực hành - các chương trình mẫu/ Hoàng Hồng . - H.: Giao thông vận tải, 1999 . - 460 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02128, Pd/vv 02129, Pm/vv 01596-Pm/vv 01598
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 20 Một số chương trình Pascal đơn giản dùng cho thiết kế đường ô tô / Doãn Hoa . - H. : Xây dựng, 2004 . - 234tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05281, PM/VT 07447
  • Chỉ số phân loại DDC: 625.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2005281%20-%20Mot-so-chuong-trinh-Pascal-don-gian-dung-cho-thiet-ke-duong-oto-2004).pdf
  • 21 Ngôn ngữ lập trình Pascal / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Giáo dục, 1998 . - 338tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PCAL 00010, PCAL 00030, PCAL 00038, PCAL 00052, PCAL 00056, PCAL 00063
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 22 Pascal an introduction to the art and science of programming / Walter J. Savitch . - California : Cummings, 1987 . - 769p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Lt 00982
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.1
  • 23 Pascal lý thuyết - bài tập cơ bản và nâng cao - lời giải/ Trung tâm Khoa học Tự nhiên và Công nghệ Quốc gia; Mai Hà chủ biên . - H.: Giao thông vận tải, 1995 . - 324 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01395, Pd/vv 01754-Pd/vv 01756, Pm/vv 00463-Pm/vv 00473
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 24 Phương pháp số - Thuật toán và chương trình bằng Turbo Pascal / Trần Văn Minh . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 398tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02296, Pd/vv 02297, Pm/vv 01834-Pm/vv 01836, Pm/vv 01904-Pm/vv 01908
  • Chỉ số phân loại DDC: 518
  • 25 Phương pháp tính và lập trình Turbo pascal/ Cao Quyết Thắng . - H.: Giáo dục, 1998 . - 316 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02024
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 26 Sáng tạo trong thuật toán và lập trình : Tuyển tập các bài toán tin nâng cao cho học sinh và sinh viên giỏi. T. 2 / Nguyễn Xuân Huy . - Tái bản lần 1. - H. : Thông tin và truyền thông, 2015 . - 239tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01065, Pd/vt 01066, Pm/vt 02862-Pm/vt 02864, PM/VV 06523
  • Chỉ số phân loại DDC: 006
  • 27 Sáng tạo trong thuật toán và lập trình với Pascal, C# : Tuyển các bài toán tin nâng cao cho học sinh và sinh viên giỏi. Tập 1 / Nguyễn Xuân Huy . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2008 . - 282tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Sang-tao-trong-thuat-toan-va-lap-trinh_T.1_Nguyen-Xuan-Huy_2008.pdf
  • 28 Sáng tạo trong thuật toán và lập trình với Pascal, C# : Tuyển các bài toán tin nâng cao cho học sinh và sinh viên giỏi. Tập 2 / Nguyễn Xuân Huy . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2009 . - 161tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Sang-tao-trong-thuat-toan-va-lap-trinh_T.2_Nguyen-Xuan-Huy_2009.pdf
  • 29 Sáng tạo trong thuật toán và lập trình với Pascal, C# : Tuyển các bài toán tin nâng cao cho học sinh và sinh viên giỏi. Tập 3 / Nguyễn Xuân Huy . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2009 . - 163tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Sang-tao-trong-thuat-toan-va-lap-trinh_T.3_Nguyen-Xuan-Huy_2010.pdf
  • 30 Turbo pascal 7.0 chương trình mẫu trong các ngành kỹ thuật/ Hoàng Hồng . - H.: Giao thông vận tải, 1997 . - 964 tr.: Giao thông công chính, cơ khí, điện và điện tử, thuỷ lợi, xây dựng; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01410, Pd/vv 01411, Pd/vv 01760-Pd/vv 01762, Pm/vv 00397-Pm/vv 00406, SDH/Vv 00291
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.13
  • 1 2
    Tìm thấy 37 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :