Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 24 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Các phương pháp kỹ thuật chính trong truyền hình số mặt đất theo tiêu chuẩn DVB - T / Nguyễn Văn Tiến; Nghd.: ThS. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 62 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08899, PD/TK 08899
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 2 Công nghệ OFDM và ứng dụng trong hệ thống thông tin di động CDMA / Nguyễn Minh Tú; Nghd.: THS. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 86 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10036, PD/TK 10036
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 3 Digital communication for practicing engineers / Feng Ouyang . - Hoboken : Wiley, 2020 . - 656p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-communication-for-practicing-engineers_Feng-Ouyang_2020.pdf
  • 4 Điều chế đa tần trực giao OFDM ứng dụng trong Wireless Lan. Đi sâu vào phương pháp đồng bộ tần số / Vũ Đức Thống; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 66 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10050, PD/TK 10050
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 5 Điều chế đa tần trực giao OFDM ứng dụng trong Wireless LAN. Đi sâu vào phương pháp đồng bộ thời gian / Dương Hải Minh; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 62 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10029, PD/TK 10029
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 6 Hệ thống OFDM và giải pháp khử nhiễu ICI trong OFDM / Lương Đăng Hùng; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 61 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08902, PD/TK 08902
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382
  • 7 Kỹ thuật OFDM ứng dụng trong hệ thống WiMax và trong hệ thống truyền hình số mặt đất DVB-T / Lê Đình Tâm; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 94 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10053, PD/TK 10053
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 8 Kỹ thuật OFDM và ứng dụng trong hệ thống thông tin số hiện nay / Đỗ Minh Tuấn; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 68tr. ; 30cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07522, Pd/Tk 07522
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 9 Nghiên cứu công nghệ OFDM ứng dụng trong mạng WI-FI. Đi sâu phương pháp đồng bộ định thời / Nguyễn Thị Đào; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 64 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08914, PD/TK 08914
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382
  • 10 Nghiên cứu kỹ thuật đồng bộ tần số sử dụng công nghệ OFDM trong mạng Lan không dây / Vũ Văn Hùng; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 8tr. ; 30cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08023, Pd/Tk 08023
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 11 Nghiên cứu kỹ thuật OFDM ứng dụng trong truyền hình số mặt đất. / Nguyễn Văn Tuấn; Nghd.: PGS.TS.Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 87 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01729
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 12 Nghiên cứu mạng di động 4G và kỹ thuật đồng bộ trong OFDM / Hồ Sỹ Bảo; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15261
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 13 Nguyên lý hoạt động của phương thức điều chế kết hợp OQPSK-OFDM / Lê Quốc Vượng . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 39, tr.22-27
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 14 Phân tích công nghệ truyền dẫn số ứng dụng phương thức ghép kênh đa truy nhập phân chia theo tần số trực giao (OFDM) / Hoàng Văn Tùng; Nghd:. TS. Lê Quốc Vượng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 95 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10046, PD/TK 10046
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 15 Phân tích cơ sở lý thuyết điều chế MC-OFDM dựa trên các khối biến đổi Fourier rời rạc DFT thuận ngược / Trần Thanh Liêm; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 55 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12492, PD/TK 12492
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 16 Phân tích nguyên lý cơ chế thực hiện MC-OFDM dựa trên các khối biến đổi Fourier nhanh (FFT) thuận/ngược / Nguyễn Văn An; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 62 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12489, PD/TK 12489
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 17 Theory and applications of OFDM and CDMA : Wideband wireless communications / Henrik Schulze, Christian Luder . - Hoboken, NJ : Wiley, 2005 . - xi, 408p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3845/6 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Theory-and-applications-of-OFDM-and-CDMA_Henrik-Schulze_2005.pdf
  • 18 Tín hiệu trực giao và công nghệ OFDM trong truyền thông viễn tin / Đặng Minh Quang; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 58 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08916, PD/TK 08916
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382
  • 19 Tỷ lệ lỗi bit trong hệ thống tin Mimo-OFDM qua kênh rayleigh / Nguyễn Thanh Vân, Lương Thị Minh Thủy, Phí Thị Nhường . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 37, tr.32-34
  • Chỉ số phân loại DDC:
  • 20 Ứng dụng kỹ thuật OFDM trong truyền hình số mặt đất / Phạm Thị Dự; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 43 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15230
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 21 Ứng dụng OFDMA trong Winmax. Đi sâu tìm hiểu về các chuẩn của Winmax / Nguyễn Hoàng Khánh; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 60 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10042, PD/TK 10042
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 22 Xác định thời gian trễ trong điều chế OQPSK-OFDM phù hợp với thông tin vô tuyến dưới nước / Lê Quốc Vượng . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 41, tr.28-32
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 23 Xây dựng chương trình mô phỏng đánh giá chất lượng hệ thống OFDM với điều chế đa tần trực giao (MC-OFDM) bằng bộ điều biên cân bằng (DSB-AM) / Đỗ Thái Sơn; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 47tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13742
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 24 Xây dựng chương trình mô phỏng nguyên lý hoạt động hệ thống thông tin OFDM với điều chế đa tần trực giao bằng IDFT/DFT / Lê Thị Ngọc Vy; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 68tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13715
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1
    Tìm thấy 24 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :