1 | | Các phương pháp kỹ thuật chính trong truyền hình số mặt đất theo tiêu chuẩn DVB - T / Nguyễn Văn Tiến; Nghd.: ThS. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 62 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08899, PD/TK 08899 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Công nghệ OFDM và ứng dụng trong hệ thống thông tin di động CDMA / Nguyễn Minh Tú; Nghd.: THS. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 86 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10036, PD/TK 10036 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Digital communication for practicing engineers / Feng Ouyang . - Hoboken : Wiley, 2020 . - 656p. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.382 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Digital-communication-for-practicing-engineers_Feng-Ouyang_2020.pdf |
4 | | Điều chế đa tần trực giao OFDM ứng dụng trong Wireless Lan. Đi sâu vào phương pháp đồng bộ tần số / Vũ Đức Thống; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 66 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10050, PD/TK 10050 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Điều chế đa tần trực giao OFDM ứng dụng trong Wireless LAN. Đi sâu vào phương pháp đồng bộ thời gian / Dương Hải Minh; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 62 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10029, PD/TK 10029 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Hệ thống OFDM và giải pháp khử nhiễu ICI trong OFDM / Lương Đăng Hùng; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 61 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08902, PD/TK 08902 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
7 | | Kỹ thuật OFDM ứng dụng trong hệ thống WiMax và trong hệ thống truyền hình số mặt đất DVB-T / Lê Đình Tâm; Nghd.: TS. Trần Xuân Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 94 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10053, PD/TK 10053 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Kỹ thuật OFDM và ứng dụng trong hệ thống thông tin số hiện nay / Đỗ Minh Tuấn; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 68tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07522, Pd/Tk 07522 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
9 | | Nghiên cứu công nghệ OFDM ứng dụng trong mạng WI-FI. Đi sâu phương pháp đồng bộ định thời / Nguyễn Thị Đào; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 64 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08914, PD/TK 08914 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
10 | | Nghiên cứu kỹ thuật đồng bộ tần số sử dụng công nghệ OFDM trong mạng Lan không dây / Vũ Văn Hùng; Nghd.: TS. Phạm Văn Phước . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 8tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08023, Pd/Tk 08023 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
11 | | Nghiên cứu kỹ thuật OFDM ứng dụng trong truyền hình số mặt đất. / Nguyễn Văn Tuấn; Nghd.: PGS.TS.Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01729 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Nghiên cứu mạng di động 4G và kỹ thuật đồng bộ trong OFDM / Hồ Sỹ Bảo; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15261 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Nguyên lý hoạt động của phương thức điều chế kết hợp OQPSK-OFDM / Lê Quốc Vượng . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 39, tr.22-27 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Phân tích công nghệ truyền dẫn số ứng dụng phương thức ghép kênh đa truy nhập phân chia theo tần số trực giao (OFDM) / Hoàng Văn Tùng; Nghd:. TS. Lê Quốc Vượng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 95 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10046, PD/TK 10046 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Phân tích cơ sở lý thuyết điều chế MC-OFDM dựa trên các khối biến đổi Fourier rời rạc DFT thuận ngược / Trần Thanh Liêm; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 55 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12492, PD/TK 12492 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Phân tích nguyên lý cơ chế thực hiện MC-OFDM dựa trên các khối biến đổi Fourier nhanh (FFT) thuận/ngược / Nguyễn Văn An; Nghd.: TS. Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 62 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12489, PD/TK 12489 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Theory and applications of OFDM and CDMA : Wideband wireless communications / Henrik Schulze, Christian Luder . - Hoboken, NJ : Wiley, 2005 . - xi, 408p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3845/6 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Theory-and-applications-of-OFDM-and-CDMA_Henrik-Schulze_2005.pdf |
18 | | Tín hiệu trực giao và công nghệ OFDM trong truyền thông viễn tin / Đặng Minh Quang; Nghd.: TS. Trần Đức Inh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 58 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08916, PD/TK 08916 Chỉ số phân loại DDC: 621.382 |
19 | | Tỷ lệ lỗi bit trong hệ thống tin Mimo-OFDM qua kênh rayleigh / Nguyễn Thanh Vân, Lương Thị Minh Thủy, Phí Thị Nhường . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 37, tr.32-34 Chỉ số phân loại DDC: |
20 | | Ứng dụng kỹ thuật OFDM trong truyền hình số mặt đất / Phạm Thị Dự; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 43 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15230 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Ứng dụng OFDMA trong Winmax. Đi sâu tìm hiểu về các chuẩn của Winmax / Nguyễn Hoàng Khánh; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 60 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10042, PD/TK 10042 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Xác định thời gian trễ trong điều chế OQPSK-OFDM phù hợp với thông tin vô tuyến dưới nước / Lê Quốc Vượng . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 41, tr.28-32 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Xây dựng chương trình mô phỏng đánh giá chất lượng hệ thống OFDM với điều chế đa tần trực giao (MC-OFDM) bằng bộ điều biên cân bằng (DSB-AM) / Đỗ Thái Sơn; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 47tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13742 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Xây dựng chương trình mô phỏng nguyên lý hoạt động hệ thống thông tin OFDM với điều chế đa tần trực giao bằng IDFT/DFT / Lê Thị Ngọc Vy; Nghd.: Lê Quốc Vượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 68tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13715 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |