1 | | Chung cư KNC - Khu độ thị mới phía Tây Bắc Thành phố Ninh Bình / Nguyễn Thế Cường, Lê Đức Khánh, Vũ Giang Nam; Nghd.: Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 205 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17750 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
2 | | Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản của người Ninh Bình / Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bảy . - H. : Khoa học xã hội, 2010 . - 285 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00463 Chỉ số phân loại DDC: 680 |
3 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn y tế tại bệnh viện đa khoa tỉnh Ninh Bình và đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý / Lê Ngọc Linh; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15330 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
4 | | Địa danh Ninh Bình trong tục ngữ ca dao / Đỗ Danh Gia . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 575tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07994 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
5 | | Địa danh trong phương ngôn - Tục ngữ - Ca dao Ninh Bình : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.1 / Mai Đức Hạnh chủ biên, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05947 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Địa danh trong phương ngôn - Tục ngữ - Ca dao Ninh Bình : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.3 / Mai Đức Hạnh chủ biên, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 467tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05948 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
7 | | Địa danh trong phương ngôn - Tục ngữ - Ca dao Ninh Bình : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.4 / Mai Đức Hạnh chủ biên, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 474tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05949 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Địa danh trong phương ngôn tục ngữ-ca dao Ninh Bình : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . Q.1 / Mai Đức Hạnh chủ biên, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 443tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05942 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
9 | | Một số biện pháp hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính tại trường Cao đẳng y tế Ninh Bình / Phạm Tuấn Anh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03102 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Nghiên cứu xác định một số tham số quy hoạch cơ bản tuyến vận tải thuỷ Hải Phòng - Ninh Bình (qua sông Luộc) / Vũ Huy Thê; Nghd.: TS Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 2007 . - 96 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00611 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Sự tích truyền thuyết núi non, hang động, sông nước Ninh Bình / Đỗ Danh Gia . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 407tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06225 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu 2000 DWT Clinker giai đoạn 1 cảng Ninh Phúc - Ninh Bình / Phạm Văn Trọng; Nghd.: Vũ Hữu Trường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 154 tr.; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16946, PD/TK 16946 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công công trình chỉnh trị đoạn cạn Yên Lâm sông Yên Mô - Ninh Bình / Vũ Thành Luân; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 107 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15865, PD/TK 15865 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công khách sạn Xuân Hoa - Ninh Bình / Trần Thị Phương Linh; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn, Nguyễn Thiện Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 204 tr.; 30 cm+ 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15931, PD/TK 15931 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công tòa nhà văn phòng cho thuê Khánh Hội-Hoa Lư-Ninh Bình / Đinh Văn An; Nghd.: Lê Văn Cường, Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 169 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15754, PD/TK 15754 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công Trung tâm xúc tiến đầu tư du lịch tỉnh Ninh Bình / Hà Văn Thủy; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 295 tr.; 30 cm+ 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15918, PD/TK 15918 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở ngân hàng Agribank Kim Sơn-Ninh Bình / Dương Ngọc Chiến; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 232 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15723, PD/TK 15723 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Thiết kế tổ chức thi công cầu tàu số 3 xuất Clanke/xi măng cảng Ninh Phúc-Ninh Bình / Lê Trung Thành, Giang Quốc Trưởng, Hoàng Trung Kiên; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 159tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18660 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế tổ chức thi công đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:1000 khu vực đường 12B Ninh Bình / Nguyễn Thế Trường; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 126tr.; 30cm+ 28 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14631, PD/TK 14631 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Thiết kế tổ chức thi công đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1:1000 khu vực đường 12B Ninh Bình đoạn từ Km20 đến Km30 / Nguyễn Ngọc Tân; Nghd.: Đào Trọng Hậu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 113 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15769, PD/TK 15769 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Văn học dân gian Ninh Bình (Nghiên cứu, giới thiệu). Q.4 / Mai Đức Hạnh . - H. : Hội nhà văn, 2017 . - 447tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07972 Chỉ số phân loại DDC: 398 |