1 | | Niên giám 2000 . - H. : Chính trị quốc gia, 2001 . - 1190tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01666 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
2 | | Niên giám Bộ Giao thông vận tải 2004 - 2005 / Bộ Giao thông vận tải . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 425tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07896 Chỉ số phân loại DDC: 050 |
3 | | Niên giám các điều ước quốc tế của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1990 -1991 / Bộ Ngoại giao . - H. : Chính trị quốc gia, 1999 . - 583tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02444 Chỉ số phân loại DDC: 341 |
4 | | Niên giám công nghệ thông tin - truyền thông Việt Nam 2006 = Vietnam ICT Directory 2006 / Tạp chí thề giới vi tính - PC World Vietnam . - HCM. : Tổng hợp TP.Hồ Chí Minh, 2006 . - 639tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00017 Chỉ số phân loại DDC: 004.305 |
5 | | Niên giám công nghệ thông tin Việt Nam 2005 = Vietnam IT Directorry 2005 / Tạp chí thế giới vi tính - PC Worrld Vietnam . - HCM. : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2005 . - 582tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00018 Chỉ số phân loại DDC: 004.305 |
6 | | Niên giám giáo dục - đào tạo Việt Nam . - H. : Thống kê, 2004 . - 603tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02559, Pm/vt 04665 Chỉ số phân loại DDC: 370.05 |
7 | | Niên giám ngành cơ khí Việt Nam 2016 - 2017 / Hiệp hội doanh nghiệp cơ khí Việt Nam . - H. : VIP Media Group, 2017 . - 210tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06221 Chỉ số phân loại DDC: 050 |
8 | | Niên giám thống kê 1995 = Staticstical yearbook / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 1995 . - 336tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00769, Pd/vt 00770 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
9 | | Niên giám thống kê 1996 = Sattaistical yearbook 1996 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 1997 . - 336tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00771, Pd/vt 00772, Pm/vt 02224 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
10 | | Niên giám thống kê 1998 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 1999 . - 314tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00638, Pd/vv 00639 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
11 | | Niên giám thống kê 1998 = Statistical yearbook / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 1999 . - 402tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01236 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
12 | | Niên giám thống kê 1999 = Statistcal yearbook 1999 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 2000 . - 438tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02018, Pd/vt 02019 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
13 | | Niên giám thống kê 2001 = Statistical yearbook 2001 / Tổng cục Thống kê . - H. : Thống kê, 2002 . - 598tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02020, Pd/vt 02021 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
14 | | Niên giám thống kê = Statistical yearbook . - H. : Thống kê, 2003 . - 725tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02344, Pd/vt 02345 Chỉ số phân loại DDC: 310 |
15 | | Niên giám thuỷ văn năm 1970 : Các trạm vùng không ảnh hưởng triều miền Bắc Việt Nam. T. 1 . - H. : Cục thuỷ văn, 1970 . - 653tr.; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00547 Chỉ số phân loại DDC: 551.460 5 |
16 | | Niên giám thuỷ văn năm 1972 : Các trạm vùng ảnh hưởng triều miền Bắc Việt Nam. T. 1 . - H. : Tổng cục khí tượng thuỷ văn, 1978 . - 626tr.: 7 Bản đồ ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00548 Chỉ số phân loại DDC: 551.460 5 |
17 | | Niên giám thuỷ văn năm 1974. T. 1 . - H. : Tổng cục khí tương thuỷ văn, 1978 . - 605tr. : 7 Bản đồ ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00549 Chỉ số phân loại DDC: 551.460 5 |
18 | | Novosti press agency 82 yearbook USSR . - Moscow : Novosti, 1982 . - 198 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00890, Pm/Lv 00891 Chỉ số phân loại DDC: 077.03 |
19 | | The nautical almanac 1989 . - 257p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02900 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
20 | | The nautical almanac : For the year 2014 . - London : UKHO, 2013 . - 319p. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-nautical-almanac_For-the-year-2014_2013.pdf |
21 | | The nonprofit manager's resource directory / Ronald A. Landskroner . - 2nd ed. - New York : John Wiley & Sons, 2002 . - 659p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00287, SDH/Lt 00288 Chỉ số phân loại DDC: 051 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000287-88%20-%20The-nonprofit-manager's-resource-directory_2ed_Ronald-A.Landskroner_2002.pdf |