1 | | A short handbook of heat treatment / I. Kamenichny . - M. : Mir, 1969 . - 275 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00558, Pm/Lv 00559 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
2 | | Công nghệ nhiệt luyện / Phạm Thị Minh Phương . - H. : Giáo dục, 2000 . - 39tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 10365 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
3 | | Hỏi đáp nhiệt luyện / Tạ Anh Tuấn, Hà Kim Thành dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1977 . - 308 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 00996 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
4 | | Hỏi đáp về nhiệt luyện/ Tạ Anh Tuấn dịch . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1977 . - 312 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00910 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
5 | | Hỏi đáp về thiết bị nhiệt luyện/ Hoàng Nghĩa Thanh . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1982 . - 204 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00911 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
6 | | Kim loại học và nhiệt luyện / Nghiêm Hùng . - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 415 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: KLVNL 0001-KLVNL 0059, Pd/vt 02669, Pd/vt 02670 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
7 | | Nghiên cứu ứng dụng và lập quy trình nhiệt luyện tăng bền cho hợp kim TITAN / Nguyễn Anh Xuân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 33tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01055 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
8 | | Phương pháp xử lý khuyết tật lớp thấm trong quá trình hóa bền bề mặt bằng phương pháp hoát nhiệt luyện chi tiết máy / Trần Thị Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00012 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
9 | | Sách tra cứu về nhiệt luyện kim/ A. A. Smưcôv . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1973 . - 459 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01417 Chỉ số phân loại DDC: 671.03 |
10 | | Sổ tay nhiệt luyện / X.A. Filnôp, I.V. Firger; Đặng Đức Toàn, Tạ Anh Tuấn dịch . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1971 . - 353 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 00997 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
11 | | Steel forgings : Second volume / Edward G. Nisbett . - West Conshohocken : ASTM, 1997 . - 367p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00372 Chỉ số phân loại DDC: 671 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000372%20-%20Steel%20forgings%20second%20volume.pdf |
12 | | Tổ chức và tính chất của hợp kim Cu-2, 8Ni-1,OSi dạng tấm mỏng sau hóa già / Phùng Tuấn Anh, Nguyễn Nhật Huy . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 47, tr.23-27 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |