1 | | Bài tập nhiệt động kỹ thuật : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công trình / Lê Nguyên Minh . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 142tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.402 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-nhiet-dong-ky-thuat_2009.pdf |
2 | | Bài tập nhiệt động kỹ thuật : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công trình / Lê Nguyên Minh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 143tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04040, PD/VT 04041, PM/VT 06184-PM/VT 06186 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 |
3 | | Cơ sở nhiệt động kỹ thuật : Tài liệu dùng cho học viên sau đại học các ngành năng lượng / Nguyễn Mạnh Thường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2021 Thông tin xếp giá: PM/KD 21019 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
4 | | Cơ sở nhiệt động kỹ thuật : Tài liệu giảng dạy cho cao học / Lê Xuân Ôn Thông tin xếp giá: PM/KD 21035 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
5 | | Fundamentals of thermodynamics / Richard E. Sonntag, Clause Borynakke, Gordon J. Vanwylen . - 5th ed. - New York : John Wiley, 2002 . - 128p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00407 Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fundamentals-of-thermodynamics_5ed_Richard-E.Sonntag_2002.pdf |
6 | | Kỹ thuật nhiệt / Trần Thế Sơn . - H.: Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 215tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02084, Pd/vt 02085, Pm/vt 04248-Pm/vt 04254, PM/VT 05946 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 |
7 | | Kỹ thuật nhiệt / Võ Chí Chính, Hoàng Dương Hùng, Lê Quốc, .. . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006 . - 315tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.402 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-nhiet-2006.pdf |
8 | | Kỹ thuật phun nhiệt tốc độ cao : HVAF - HVOF - D-GUN / Đinh Văn Chiến (ch.b), Đinh Bá Trụ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2014 . - 315tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 671.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-phun-nhiet-toc-do-cao_Dinh-Van-Chien_2014.pdf |
9 | | Nhiệt động kỹ thuật (CTĐT) / Phạm Lê Dần, Bùi Hải . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 352tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 00446, Pm/vt 00447, Pm/vt 00545, Pm/Vt 03674, Pm/vt 05437-Pm/vt 05439 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
10 | | Nhiệt động kỹ thuật (CTĐT) / Phạm Lê Dần, Bùi Hải . - H. : Đại học Bách Khoa, 1994 . - 320tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00676, Pd/vt 00677, Pd/vt 02915, Pm/vt 00469-Pm/vt 00476, Pm/vt 00847, Pm/Vt 01027, Pm/Vt 03597-Pm/Vt 03599, Pm/vt 05209 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
11 | | Nhiệt động kỹ thuật và truyền nhiệt / Nguyễn Mạnh Thường; Thẩm Bội Châu h.đ . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014 . - 244tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT/VCK001 0001-GT/VCK001 0126, PD/VT 05662-PD/VT 05666, PD/VT 06238, PD/VT 06954-PD/VT 06956, PM/VT 08011-PM/VT 08015, PM/VT 09363-PM/VT 09365 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
12 | | Nhiệt kỹ thuật(CTĐT) / Nguyễn Đại An . - Hải Phòng : NXB Hải Phòng, 2008 . - 204tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT/MTT006 0001-GT/MTT006 0080, PD/VT 07506-PD/VT 07510, PM/VT 10146-PM/VT 10150 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 |
13 | | Những cơ sở nhiệt động kỹ thuật của các quá trình thực / A.I. Andriuchencô . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1972 . - 335tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01342-Pd/vv 01344, Pm/vv 00340-Pm/vv 00343 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 |
14 | | Sử dụng phần mềm EES để mô phỏng và giải quyết các bài toán cơ bản trong nhiệt động kỹ thuật và truyền nhiệt / Thẩm Bội Châu, Đặng Văn Trường, Nguyễn Đức Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00872 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
15 | | Tài liệu học tập nhiệt động kỹ thuật và truyền nhiệt / Nguyễn Mạnh Thường; Hiệu đính: Thẩm Bội Châu . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2014 . - 244tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/22201 0001-HH/22201 0105 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
16 | | Truyền nhiệt và truyền khối / Thẩm Bội Châu (c.b), Dương Xuân Quang, Cao Ngọc Vi . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 621tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08141, PM/VT 11113 Chỉ số phân loại DDC: 536 |