1 | | Applied thermodynamics : availability method and energy conversion / Kam W. Li . - Washington, DC : Taylor & Francis, 1996 . - xiv, 369 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00497 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 |
2 | | Basic engineering thermodynamics / Rayner Joel . - 5th ed. - London : Longman, 1996 . - 647p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00124 Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://opac.vimaru.edu.vn/edata/EBook/Basic%20Engineering%20Thermodynamics-10p.pdf |
3 | | Bài tập kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Hoàng Ngọc Đồng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 126tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 621.402 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-ky-thuat-nhiet_1999.pdf |
4 | | Bài tập kỹ thuật nhiệt(CTĐT) / Bùi Hải, Trần Văn Vang . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 184tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04109, PD/VT 04110, PM/VT 06080-PM/VT 06082 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 |
5 | | Bài tập nhiệt động học kỹ thuật và truyền nhiệt / Hoàng Đình Tín, Bùi Hải . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2012 . - 441tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-nhiet-dong-hoc-ky-thuat-va-truyen-nhiet_Hoang-Dinh-Tin_2012.pdf |
6 | | Bài tập nhiệt động kỹ thuật : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công trình / Lê Nguyên Minh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 143tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04040, PD/VT 04041, PM/VT 06184-PM/VT 06186 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 |
7 | | Bài tập nhiệt động kỹ thuật : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công trình / Lê Nguyên Minh . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 142tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.402 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-nhiet-dong-ky-thuat_2009.pdf |
8 | | Design of thermal systems / W. F. Stoecker . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 1998 . - 565p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00152 Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Design-of-thermal-systems_3ed_W.F.Stoecker_1989.pdf |
9 | | Economics and thesmodynamics: New perspectives on economic onalysis/ Perter Burley biên soạn . - Lon don: Kluwer alsdemic publishers, 1994 . - 253 tr; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01676 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
10 | | Engineering thermodynamics / Henry C. Perkins . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill, 1977 . - 689p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 02276, Pd/Lt 02277 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
11 | | Fundamentals of engineering thermodynamics / Michael J. Moran, Howard N. Shapiro, Daisie D. Boettner, .. . - 8th ed. - USA : Wiley, 2014 . - xiv, 1042p. : color illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4021 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-engineering-thermodynamics_8ed_Michael-J.Moran_2014.pdf |
12 | | Fundamentals of thermal-fluid sciences / Yunus A. Cengel, John M. Cimbala, Afshin J. Ghajar . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2022 . - xviii, 951 p. : illustrations (colour) ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04410 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Fundamentals-of-thermal-fluid-sciences_6ed_Yunus-A.Cengel_2022.pdf |
13 | | Giáo trình nhiệt động kỹ thuật : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công trình / Lê Nguyên Minh . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2009 . - 251tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04000, PD/VT 04001, PM/VT 06234-PM/VT 06236 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2004000-01%20-%20GT-nhiet-dong-ky-thuat-2009.pdf |
14 | | Hoá học : Năm thứ 2 MP - MP* - PSI PSI* - PT - PT* / André Durupthy, André Casalot, Alain Jaubert... ; Từ Ngọc Ánh dịch . - H. : Giáo dục, 2006 . - 290tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 540 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc_Nam-thu-hai-mpsi-va-ptsi_Andre-Durupthy_2006.pdf |
15 | | Hoá học : Năm thứ nhất MP - MP* - PSI PSI* - PT - PT* / André Durupthy, André Casalot, Alain Jaubert... ; Từ Ngọc Ánh dịch . - H. : Giáo dục, 2006 . - 290tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 540 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hoa-hoc_Nam-thu-nhat-mpsi-va-ptsi_Andre-Durupthy_2006.pdf |
16 | | Hóa lý. T. 1, Nhiệt động lực / Nguyễn Thạc Sửu . - H. : Giáo dục, 2004 . - 172tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: HOAL1 0001-HOAL1 0054, Pd/vt 02561, Pd/vt 02562, Pm/vt 04667-Pm/vt 04669 Chỉ số phân loại DDC: 541 |
17 | | Internal combustion engines / V. Ganesan . - 4th ed. - New Delhi : Tata McGraw Hill Education Private Limited, 2012 . - 730p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 621.43 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Internal-combustion-engines_4ed_V.Ganesan_2012.pdf |
18 | | Internal combustion engines : Applied thermosciences / Colin R. Ferguson, Allan T. Kirkpatrick . - 3rd ed. - Chichester, West Sussex, United Kingdom : John Wiley & Sons, Inc., 2016 . - xiii, 459p. : illustrations ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03922 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003922%20-%20Internal%20Combustion%20Engines%20Applied%20Thermosciences%20By%20Colin%20R.%20Ferguson%20&%20Allan%20T%20Kirkpatrick%203%20Ed.pdf |
19 | | Kỹ thuật nhiệt(CTĐT) / Bùi Hải, Trần Thế Sơn . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2013 . - 218 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04085, PD/VT 04086, PM/VT 06145-PM/VT 06147 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 |
20 | | Nghiên cứu mô hình nhiệt động học của Pin Lithium-Ion 18650 bằng phương pháp số/ Thẩm Bội Châu, Nguyễn Văn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 44tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01593 Chỉ số phân loại DDC: 621 |
21 | | Nguyên lý động cơ đốt trong / Nguyễn Thành Lương . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 . - 386tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Vt 01259 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
22 | | Nhiệt động học / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Ngô Phú An dịch (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 1999 . - 319tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01528, Pd/vt 01529, Pm/Vt 00303-Pm/Vt 00306, pm/vt 00440-pm/vt 00442, Pm/vt 00540, Pm/vt 00850, PM/VT 06243-PM/VT 06245 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
23 | | Nhiệt động học / Trịnh Văn Quang . - HCM. : KNxb., 2007 . - 145tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nhiet-dong-hoc_Trinh-Van-Quang_2007.pdf |
24 | | Nhiệt động học 2 : Năm thứ hai PC-PC* PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Ngô Phú An dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 146tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08214-PD/VT 08218, PM/VT 11188-PM/VT 11192 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
25 | | Nhiệt động học 2 : Năm thứ hai PC-PC* PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Ngô Phú An dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2006 . - 147tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nhiet-dong-hoc-2_Jean-Marie-Brebec_2006.pdf |
26 | | Nhiệt động học 2 : Năm thứ hai PC-PC* PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Ngô Phú An dịch (CTĐT) . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 146tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04028, PD/VT 04029 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
27 | | Nhiệt động học : Năm thứ nhất MPSI-PCSI PTSI / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ dịch . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2006 . - 317tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nhiet-dong-hoc_Nam-thu-nhat_Jean-Marie-Brebec_2006.pdf |
28 | | Nhiệt động học và động học ứng dụng / Phạm Kim Đĩnh, Lê Xuân Khuông . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 321tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04061, PD/VT 04062, PM/VT 06115-PM/VT 06117 Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2006115-17%20-%20Nhiet-dong-hoc-va-dong-hoc-ung-dung.pdf |
29 | | Nhiệt động kỹ thuật (CTĐT) / Phạm Lê Dần, Bùi Hải . - H. : Đại học Bách Khoa, 1994 . - 320tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00676, Pd/vt 00677, Pd/vt 02915, Pm/vt 00469-Pm/vt 00476, Pm/vt 00847, Pm/Vt 01027, Pm/Vt 03597-Pm/Vt 03599, Pm/vt 05209 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
30 | | Nhiệt động lực học. T. 1 : Dùng cho đào tạo kỹ sư, cử nhân, cao học, nghiên cứu sinh các trường đại học, cao đẳng, kỹ thuật / Nguyễn Quang Học . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 578tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04046, PD/VT 04047, PM/VT 06136-PM/VT 06138 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 |