1 | | Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - Văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. T. 11, Nhiếp ảnh - múa - kiến trúc - hội họa / Hữu Thỉnh chủ biên, Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý . - H. : Hội nhà văn, 2013 . - 231tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04753-PD/VT 04756, PD/VT 05568 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
2 | | Hương núi hồn rừng / Trần Đàm . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 179tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10146, PD/VV 10147 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
3 | | Lãng du cùng Phạm Công Thắng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 171tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10148, PD/VV 10149 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
4 | | Modeling the imaging chain of digital cameras / Robert D. Fiete . - Bellingham : SPIE Press, 2010 . - 207p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00600 Chỉ số phân loại DDC: 775 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/NH2014/HH0052.pdf |
5 | | Mùa nắng phai / Nguyễn Quốc Dũng . - HCM. : Lao động; Saigonbooks, 2017 . - 135tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06741, PD/VT 06742, PM/VT 09180 Chỉ số phân loại DDC: 779 |
6 | | Nhiếp ảnh các dân tộc thiểu số . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07607, PD/VV 07608, PD/VV 10142, PD/VV 10143 Chỉ số phân loại DDC: 779 |
7 | | Nhiếp ảnh Dương Thanh Hiền:"Hà Giang trong tôi và những vùng đất tôi qua" . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 195tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07609, PD/VV 07610 Chỉ số phân loại DDC: 779 |
8 | | Nhiếp ảnh Nông Tú Tường : Các tác phẩm chọn lọc / Trần Mạnh Trung . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 121tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07604, PD/VV 07605 Chỉ số phân loại DDC: 779 |
9 | | Nhiếp ảnh phê bình và tiểu luận / Lê Phức . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 577tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07510, PD/VV 07599 Chỉ số phân loại DDC: 770 |
10 | | Nhiếp ảnh Trương Vũ : Các tác phẩm chọn lọc . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 109tr. : 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07606, PD/VV 07611 Chỉ số phân loại DDC: 779 |