1 | | 2018 IFGC : International fuel gas code / International Code Council . - 188p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03873 Chỉ số phân loại DDC: 343.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/2018-IFGC_International-fuel-gas-code_2018.pdf |
2 | | Advanced direct injection combustion engine technologies and development. Volume 2, Diesel engines / Qianfan Xin . - Oxford : Woodhead Publishing, 2011 . - 1 online resource (761 pages) Chỉ số phân loại DDC: 629.253 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Diesel-engine-system-design_Qianfan-Xin_2011.pdf |
3 | | Advances in internal combustion engine research / Dhananjay Kumar Srivastava... [et al.], editors . - Cham, Switzerland : Springer, 2018 . - xi, 345p. : illustrations, some color ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03823 Chỉ số phân loại DDC: 621.4023 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Advances-in-internal-combustion-engine-research_Dhananjay-K.Srivastava_2018.pdf |
4 | | Alternative fuels : Concepts, technologies and developments / S.S. Thipse . - Ahmedabad : Jaico Pub. House, 2010 . - xv, 507p. : illustrations ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04127 Chỉ số phân loại DDC: 662.66 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-May-tau-bien-2024/Alternative-fuels_Concepts,-technologies-and-developments_S.S.Thipse_2010.pdf |
5 | | Automotive fuel and emissions control systems / James D. Halderman . - 4th ed. - Boston : Pearson, 2016 . - 458p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02813 Chỉ số phân loại DDC: 629.25 |
6 | | Bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống làm mát, phân phối khí, nhiên liệu trên xe Toyota Vios 2019 / Hoàng Anh Đức, Chu Sĩ Hùng, Vũ Đức Minh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21023 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
7 | | Các quá trình xử lý để sản xuất nhiên liệu sạch / Đinh Thị Ngọ, Nguyễn Khánh Diệu Hồng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 . - 157tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cac-qua-trinh-xu-ly-de-san-xuat-nhien-lieu-sach_Dinh-Thi-Ngo_2007.pdf |
8 | | Chuyển đổi các động cơ diesel tàu thủy cỡ nhỏ sáng sử dụng nhiên liệu CNG nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường / Phạm Hữu Tân . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 29, tr.61-65 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
9 | | Diesel engine and fuel system repair / John F. Dagel . - 5th. ed. - Upper Saddle River : Prentice Hall, 2002 . - 832p. ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00076 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Diesel-engine-and-fuel-system-repair_5ed_John-F.Dagel_2002.pdf |
10 | | Diesel-engine management / Robert Bosch GmbH . - 4th ed. - England : Wiley, 2005 . - 501p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03141, SDH/LT 03563 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Diesel-engine-management_4ed_Robert-Bosch-GmbH_2005.pdf |
11 | | Dual-fuel diesel engines / Ghazi A. Karim . - 312p Chỉ số phân loại DDC: 621.436 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dual-fuel-diesel-engines_Ghazi-A.Karim_2015.pdf |
12 | | Dự báo các chỉ tiêu kinh tế và nồng độ các chất gây ô nhiễm trong khí xả của động cơ diesel tàu thủy khi sử dụng nhiên liệu sinh học bằng mạng Nơron nhân tạo / Lê Huy Thanh; Nghd.: Phạm Hữu Tân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 76tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03419 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
13 | | Dự đoán nồng độ nox trong khí xả động cơ diesel khi sử dụng nhiên liệu nhũ tương bằng mạng nơron nhân tạo / Trần Hồng Hà . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 38, tr.3-6 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
14 | | Đánh giá tiềm năng của quá trình sản xuất nhiên liệu sinh học từ vi tảo tại Việt Nam / Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Thị Như Ngọc . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00985 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
15 | | Đề xuất các biện pháp phòng ngừa ứng phó sự cố tràn dầu trong quá trình cung ứng nhiên liệu cho tàu biển tại khu vực neo đậu Hải Phòng - Quảng Ninh / Đặng Công Xưởng, Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00940 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
16 | | Điều khiển lượng nhiên liệu cung cấp cho động cơ xăng áp dụng phương pháp điều khiển tối ưu LQR / Đào Quang Khanh, Lưu Kim Thành, Trần Anh Dũng . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 43, tr.27-31 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Engines and fuels for future transport / Gautam Kalghatgi, Avinash Kumar Agarwal, Felix Leach, Kelly Senecal, editors . - Singapore : Springer, 2022 . - 402p. : illustrations (chiefly colors) : 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.43 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engines-and-fuels-for-future-transport_Gautam-Kalghatgi_2022.pdf |
18 | | Facility piping systems handbook / Micheal Frankel . - 2nd ed. - New York : McGraw Hill, 2002 . - 2700p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01058 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Facility-piping-systems-handbook_2ed_Micheal-Frankel_2002.pdf |
19 | | Fluid mechanics of flow metering / Wolfgang Merzkirch . - Berlin : Springer, 2005 . - 256p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00974, SDH/Lt 00975 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fluid-mechanics-of-flow-metering_Wolfgang-Merzkirch_2005.pdf |
20 | | Fuel oil filter type: FM152DE . - 2007 . - 128p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02601 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2015/Tau-hang-17500T/Fuel-oil-filter-type-FM152DE_2007.pdf |
21 | | Fuels and fuel-additives / S.P. Srivastave, Jeno Hancsok . - New Jersey : John Wiley & Sons, 2014 . - 364p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02175, SDH/LT 02237, SDH/LT 03145, SDH/LT 03361 Chỉ số phân loại DDC: 665.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Fuels-and-fuel-additives_S.P.Srivastave_2014.pdf |
22 | | Fuels of opportunity: Characteristics and uses in combustion systems / David A, Tillman, N. Stanby Harding . - Tokyo : Elsevier, 2004 . - 312 p. ; 23 cm + 01 file Thông tin xếp giá: SDH/LT 01036 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
23 | | Full life cycle assessement of efficiency of Bio-Ethanol using in boat engines / Do Ngoc Toan; Nghd.: Andrey V. Kozlov . - Moscow : Russian Academy of Sciences, 2009 . - 175p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00067 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
24 | | Geopolitics of the energy transformation : The hydrogen factor / International Renewable Energy Agency (IRENA) . - Abu Dhabi : IRENA, 2022 . - 117p. : color illustrations, color maps, color photograph ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 546 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Geopolitics-of-the-energy-transformation_The-hydrogen-factor_IRENA_2022.pdf |
25 | | Giám sát quá trình cấp nhiên liệu của động cơ diesel 6LU32 tại trung tâm nghiên cứu hệ động lực tàu thủy bằng dao động. / Đỗ Văn Đoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 31 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00059 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Giáo trình công nghệ ô tô. Phần nhiên liệu : Dùng cho trình độ trung cấp nghề và cao đẳng nghề / Phạm Tố Như, Nguyễn Đức Nam (ch.b.), Hoàng Văn Ba,.. . - H. : Lao động, 2011 . - 334tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.28 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-oto-Nhien-lieu.pdf |
27 | | Giải pháp kỹ thuật sử dụng nhiên liệu sinh học cho động cơ diesel tàu thủy / Phạm Xuân Dương (Chủ biên), Đặng Văn Uy, Trần Thế Nam, Nguyễn Đức Hạnh . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2022 . - 262tr. ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Giai-phap-ky-thuat-su-dung-nhien-lieu-sinh-hoc-cho-dong-co-diesel-tau-thuy_Pham-Xuan-Duong_2022.pdf |
28 | | Giảm suất tiêu hao nhiên liệu tàu kéo đẩy khi làm việc trong điều kiện sóng gió / Lê Viết Lượng . - M. : KNxb, 1993 Thông tin xếp giá: PM/KD 22032 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
29 | | Giảm suất tiêu hao nhiên liệu tàu kéo đẩy khi làm việc trong điều kiện sóng gió/ Lê Viết Lượng . - M. : KNxb, 1993 Thông tin xếp giá: PM/KD 22100 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
30 | | Green synthesis of nanomaterials for bioenergy applications / Edited by Neha Srivastava, Manish Srivastava, P.K. Mishra, Vijai K. Gupta . - 1st ed. - Hoboken, NJ : Wiley-Blackwell, 2021 . - xviii, 247p. : illustrations (some color) ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04318, SDH/LT 04457 Chỉ số phân loại DDC: 662.88 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Green-chemistry_Process-technology-and-sustainable-development_Tatsiana-Savitskaya_2021.pdf |