Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu chở nhựa đường 1700 m3 / Nguyễn Quốc Đại; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 79 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07750, PD/TK 07750
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 2 Lựa chọn thiết bị cho hệ thống hâm tối ưu của tàu chở nhựa đường 10700m3 / Đặng Văn Khánh; Nghd.: PGS.TS. Nguyễn Đại An . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 85 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01379
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 3 Một số biện pháp mở rộng thị phần vận tải nhựa đường tại công ty cổ phần vận tải hóa dầu VP / Trần Thị Nga; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02642
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 4 Nghiên cứu tính toán thiết bị trao đổi nhiệt cho hệ thống hâm của tàu chở nhựa đường / Nguyễn Đại An, Trần Thế Nam, Đặng Văn Khánh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 52tr ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00778
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 5 Nghiên cứu về bảng điện chính của tàu nhựa đường ICT - Asphalt 04. Đi sâu tìm hiểu và xây dựng mô hình hệ thống tay chuông truyền lệnh / Phạm Minh Tuân; Nghd.: PGS TS. Lưu Kim Thành, Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 68 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09004, PD/TK 09004
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 6 Phân tích và lựa chọn phương án hâm nhựa đường/ Trần Mạnh Cường; Nghd.; GS.TS Lê Viết Lượng . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 91 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08325, PD/TK 08325
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 7 Phân tích, tính toán, kiểm nghiệp hệ thống cung cấp điện của nhà máy nhựa đường Puma - Đình Vũ / Bùi Thế Cường; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr. ; 30 cm+ 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16726, PD/TK 16726
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 8 Quality management of hot mix asphalt / Dale S. Decker . - West Conshohocken : ASTM, 1996 . - 141p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00310, SDH/Lt 00311
  • Chỉ số phân loại DDC: 625
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000310-11%20-%20Quality-management-of-hot-mix-asphalt_Dale-S.Decker_1996.pdf
  • 9 Thiết kế hệ thống lái tàu chở nhựa đường 2800 DWT, lắp máy WARTSILA 6L26D / Nguyễn Hải Ninh; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16068, PD/TK 16068
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở nhựa đường 1700m3, lắp máy chính AKASAKA-A34S, công suất 2400CV / Lê Văn Thụy; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 99 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15701, PD/TK 15701
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Tính toán thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy tàu chở nhựa đường 1700 m3 / Nguyễn Đức Thiện; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 59tr. ; 30cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16074, PD/TK 16074
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Tính toán và thiết kế hệ thống hâm nhựa đường (áp dụng đối với tàu chở nhựa đường 1700 m3) / Nguyễn Văn Ánh; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 64 tr.; 30 cm + 07 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07760, PD/TK 07760
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 13 Trang thiết bị điện tàu chở nhựa đường 1700m3.Đi sâu nghiên cứu thiết kế bảng điện chính / Phạm Văn Thức; Nghd.: PGS.TS Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 85 tr. ; 30 cm. + 05 BV +TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08271, PD/TK 08271
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.1
  • 14 Trang thiết bị điện tàu chở nhựa đường 1700m3.Đi sâu nghiên cứu thiết kế hệ thống lái tự động / Lê Văn Tuấn; Nghd.: PGS.TS Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 77 tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08257, PD/TK 08257
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1
    Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :