1 | | Lập quy trình sửa chữa hệ trục tàu chở nhựa đường 1700 m3 / Nguyễn Quốc Đại; Nghd.: Trần Quốc Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 79 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07750, PD/TK 07750 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
2 | | Lựa chọn thiết bị cho hệ thống hâm tối ưu của tàu chở nhựa đường 10700m3 / Đặng Văn Khánh; Nghd.: PGS.TS. Nguyễn Đại An . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2012 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01379 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Một số biện pháp mở rộng thị phần vận tải nhựa đường tại công ty cổ phần vận tải hóa dầu VP / Trần Thị Nga; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 82 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02642 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Nghiên cứu tính toán thiết bị trao đổi nhiệt cho hệ thống hâm của tàu chở nhựa đường / Nguyễn Đại An, Trần Thế Nam, Đặng Văn Khánh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 52tr ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00778 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Nghiên cứu về bảng điện chính của tàu nhựa đường ICT - Asphalt 04. Đi sâu tìm hiểu và xây dựng mô hình hệ thống tay chuông truyền lệnh / Phạm Minh Tuân; Nghd.: PGS TS. Lưu Kim Thành, Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 68 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09004, PD/TK 09004 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Phân tích và lựa chọn phương án hâm nhựa đường/ Trần Mạnh Cường; Nghd.; GS.TS Lê Viết Lượng . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 91 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08325, PD/TK 08325 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
7 | | Phân tích, tính toán, kiểm nghiệp hệ thống cung cấp điện của nhà máy nhựa đường Puma - Đình Vũ / Bùi Thế Cường; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16726, PD/TK 16726 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Quality management of hot mix asphalt / Dale S. Decker . - West Conshohocken : ASTM, 1996 . - 141p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00310, SDH/Lt 00311 Chỉ số phân loại DDC: 625 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000310-11%20-%20Quality-management-of-hot-mix-asphalt_Dale-S.Decker_1996.pdf |
9 | | Thiết kế hệ thống lái tàu chở nhựa đường 2800 DWT, lắp máy WARTSILA 6L26D / Nguyễn Hải Ninh; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16068, PD/TK 16068 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế quy trình công nghệ lắp ráp hệ động lực tàu chở nhựa đường 1700m3, lắp máy chính AKASAKA-A34S, công suất 2400CV / Lê Văn Thụy; Nghd.: Trương Tiến Phát . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 99 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15701, PD/TK 15701 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Tính toán thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy tàu chở nhựa đường 1700 m3 / Nguyễn Đức Thiện; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 59tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16074, PD/TK 16074 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Tính toán và thiết kế hệ thống hâm nhựa đường (áp dụng đối với tàu chở nhựa đường 1700 m3) / Nguyễn Văn Ánh; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 64 tr.; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07760, PD/TK 07760 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
13 | | Trang thiết bị điện tàu chở nhựa đường 1700m3.Đi sâu nghiên cứu thiết kế bảng điện chính / Phạm Văn Thức; Nghd.: PGS.TS Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng.: Đại học Hàng hải; 2010 . - 85 tr. ; 30 cm. + 05 BV +TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 08271, PD/TK 08271 Chỉ số phân loại DDC: 623.1 |
14 | | Trang thiết bị điện tàu chở nhựa đường 1700m3.Đi sâu nghiên cứu thiết kế hệ thống lái tự động / Lê Văn Tuấn; Nghd.: PGS.TS Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 77 tr. ; 30 cm. + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08257, PD/TK 08257 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |