Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 15 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Ai được thăng tiến ai không và tại sao : Who get promoted who doesn't and why / Donald Asher ; Thế Anh dịch . - H. : NXB. Hồng đức, 2017 . - 232tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06791, PD/VV 06792, PM/VV 05061
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.8
  • 2 Áp dụng mạng nơ ron nhân tạo để tính toán tần số phù hợp trong vô tuyến nhận thức / Phạm Trung Minh, Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 22tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01011
  • Chỉ số phân loại DDC: 004
  • 3 Cognitive networks : Applications and deployments / Jaime Lloret Mauri, Kayhan Zrar Ghafoor, Danda B. Rawat, ... edited . - Boca Raton : CRC Press, 2015 . - 502p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03277, SDH/LT 03477
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.384
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Cognitive-networks_Applications-and-deployments_Jaime-L.Mauri_2015.pdf
  • 4 Giao tiếp điện thoại trong thương mại / Haruma Miura ; Mai Hoa dịch . - H. : NXB. Hồng Đức, 2008 . - 208tr. : minh họa ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06854, PD/VV 06855, PM/VV 05090
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.6
  • 5 Lối tư duy của người thông minh = Smart thinhking / Art Markman ; Khánh Chương dịch . - H. : Lao động - xã hội, 2013 . - 311tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 03711-PD/VV 03715, PD/VV 05079-PD/VV 05082, PM/VV 04567
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.4
  • 6 Nâng cao nhận thức của doanh nghiệp Việt Nam về sở hữu trí tuệ trong kinh doanh quốc tế / Nguyễn Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Thùy Trang, Đào Thị Mừng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20849
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 7 Nghiên cứu và đề xuất một số giải pháp cho các doanh nghiệp Việt để cải thiện hình ảnh quốc gia xuất xứ trong nhận thức thương hiệu đối với mặt hàng điện tử gia dụng / Nguyễn Duy Mười, Nguyễn Minh Hằng, Lương Thị Hải Yến; Nghd.: Hoàng Thị Thúy Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 80tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19163
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 8 Nghiên cứu xây dựng chương trình huấn luyện nhận thức an ninh cho nhân viên bến cảng theo bộ luật ISPS tại trường cao đẳng hàng hải 1 / Cao Văn Hùng; Nghd.: Phạm Kỳ Quang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 98tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01719
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 9 Nghiên cứu xây dựng chương trình huấn luyện nhận thức về cướp biển cho thuyền viên Việt Nam trước khi nhập tàu / Nguyễn Tất Quyền; Nghd.: Phạm Kỳ Quang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 64tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01718
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 10 Nhận thức của sinh viên chuyên ngữ Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam về vấn đề đạo văn trong viết học thuật / Nguyễn Hồng, Quân, Bùi Ngọc Nhi, Phạm Phương Linh, ; Nghd.: Nguyễn Thị Thảo Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 82tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21182
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 11 Nhận thức văn hóa và vai trò trong giao tiếp / Đỗ Thành Sen . - 2009 // Tạp chí Hàng hải Việt Nam, Số 1+2, tr 49-51
  • Chỉ số phân loại DDC: 306
  • 12 Quan điểm của giảng viên về việc ứng dụng phương pháp học tập kết hợp trong giảng dạy tiếng Anh tại trường Đại học hàng hải Việt Nam / Lưu Thị Quỳnh Hương . - 2017 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 49, tr.98-103
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 13 The science of consequences: how they affect genes, change the brain, and impact our world / Susan M. Schneider . - New York : Prometheus Books, 2012 . - 383p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02379, SDH/LT 02380
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.8
  • 14 Thuật phát hiện lừa dối / Pamela Meyer ; Như Lan, Ngọc Tuấn dịch . - Tái bản lần 1. - H. : NXB. Thanh Hóa, 2015 . - 248tr. : Minh họa ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06864, PD/VV 06865
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.6
  • 15 Trí tuệ Do Thái : Những phương pháp phát triển trí tuệ của người Do Thái / Eran Katz ; Phương Oanh dịch . - H. : Lao động xã hội, 2013 . - 408tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04136-PD/VV 04140
  • Chỉ số phân loại DDC: 153
  • 1
    Tìm thấy 15 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :