1 | | 30 ngày biết đệm Guitare : Điệu nhạc Valse - Boston Tango - Cha cha cha - Bole'ro - Rumba - Bossa Nova /Song Minh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Âm nhạc ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2014 . - 183tr. : ảnh ; 24cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VT 06556, PD/VT 06557, PD/VT CD06556, PD/VT CD06557, PM/VT 08847, PM/VT CD08847 Chỉ số phân loại DDC: 787.8 |
2 | | 45 ngày biết đệm Guitar : Tiết điệu Slow - Disco - March - Bebop - Har Rock /Song Minh . - Tái bản lấn 1. - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 187tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VT 06552, PD/VT 06553, PD/VT CD06552, PD/VT CD06553, PM/VT 08845, PM/VT CD08845 Chỉ số phân loại DDC: 787.8 |
3 | | Giới thiệu một số nhạc cụ dân tộc thiểu số Việt Nam : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Tô Ngọc Thanh . - Tái bản có sửa chữa. - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 177tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06011 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
4 | | Học đệm ghi ta qua những bản tình ca nổi tiếng / Cù Minh Nhật biên soạn . - Tái bản lấn 2. - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 219tr. : ảnh, bảng ; 30cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VT 06566, PD/VT 06567, PD/VT CD06566, PD/VT CD06567, PM/VT 08844, PM/VT CD08844 Chỉ số phân loại DDC: 787.8 |
5 | | Học đệm piano cơ bản. Tập 1 /Song Minh . - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 155tr. ; 30cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VT 06574, PD/VT 06575, PD/VT CD06574, PD/VT CD06575, PM/VT 08841, PM/VT CD08841 Chỉ số phân loại DDC: 786.2 |
6 | | Học đệm piano cơ bản. Tập 3/Song Minh . - Tái bản lần 1. - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 183tr. ; 30cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VT 06576, PD/VT 06577, PD/VT CD06576, PD/VT CD06577, PM/VT 08842, PM/VT CD08842 Chỉ số phân loại DDC: 786.2 |
7 | | Nhạc khí dân tộc Khmer Sóc Trăng: Nghiên cứu = Soc Trang Province Khmer Folk - Music Instruments / Sơn Ngọc Hoàng chủ biên . - H. : Hội nhà văn, 2018 . - 445tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07354, PD/VV 07355 Chỉ số phân loại DDC: 784.1 |
8 | | Nhạc khí dân tộc ở Gia Lai: nghiên cứu / Đào Huy Quyền Thông tin xếp giá: PD/VV 07553, PD/VV 07602 Chỉ số phân loại DDC: 784.1 |
9 | | Phương pháp học Ghi - ta : Phần cơ bản /Tạ Tấn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 115tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06558, PD/VT 06559 Chỉ số phân loại DDC: 787.8 |
10 | | Phương pháp học Ghi-ta /Tạ Tấn . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017 . - 260tr. : hình vẽ ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06560, PD/VT 06561, PM/VT 08848 Chỉ số phân loại DDC: 787.8 |
11 | | Phương pháp học Guitare /F. Carulli ; Trịnh Minh Thanh dịch . - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2015 . - 159tr. ; 24cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/VT 06564, PD/VT 06565, PD/VT CD06564, PD/VT CD06565, PM/VT 08843, PM/VT CD08843 Chỉ số phân loại DDC: 787.8 |
12 | | Tìm hiểu nhạc cụ của người Tà Ôi: nghiên cứu / Trần Nguyễn Khánh Phong . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 171tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07438, PD/VV 07439 Chỉ số phân loại DDC: 784 |
|