1 | | 17 nguyên tắc vàng trong làm việc nhóm = The 17 indisputable laws of teamwork workbook (CTĐT) / John C. Maxwell ; Đức Anh dịch . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Lao động, 2017 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06292, PD/VV 06293, PM/VV 04961 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
2 | | 17 nguyên tắc vàng trong làm việc nhóm = The 17 indisputable laws of teamwork workbook / John C. Maxwell ; Đức Anh dịch . - H. : Lao động - xã hội, 2013 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03871-PD/VV 03875, PD/VV 05123-PD/VV 05126, PM/VV 04482 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
3 | | Các trách nhiệm thuộc nhóm rủi ro P&I trong bảo hiểm trách nhiệm dân dự chủ tàu / Lê Công Mạnh; Nghd.: Bùi Thanh Sơn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 47tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13130 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
4 | | Cẩm nang quản lý : Quản lý nhóm / Robert Heller . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. HCM., 2006 . - 72tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-quan-ly-hieu-qua_Quan-ly-nhom_Robert-Heller_2006.pdf |
5 | | Đổi mới phương pháp thảo luận nhóm trong dạy học môn Chủ nghĩa xã hội khoa học theo định hướng phát triển năng lực cho sinh viên tại Trường Đại học Hàng hải Việt Nam hiện nay/ Trương Thị Anh Đào, Mai Thị Mến, Phan Văn Chiêm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
6 | | Đổi mới phương pháp thảo luận nhóm trong dạy học môn Chủ nghĩa xã hội khoa học theo định hướng phát triển năng lực cho sinh viên tại Trường Đại học Hàng hải Việt Nam hiện nay/ Trương Thị Anh Đào, Mai Thị Mến, Phan Văn Chiêm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 43tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01662 Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707 |
7 | | Group dynamics / Donelson R. Forsyth . - 5th ed. - Australia : Wadsworth, Cengage Learning, 2010 . - xx, 680p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 302.34 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Group-dynamics_5ed_Donelson-R.Forsyth_2010.pdf |
8 | | Groups continuos / L.S. Pontriaguin . - M. : Mir, 1978 . - 533 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00199 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
9 | | Hoàn thiện công tác quản lý dự trữ quốc gia đối với nhóm hàng bảo đảm an ninh kinh tế, an sinh xã hội tại Cục dự trữ nhà nước khu vực Đông Bắc / Phạm Thị Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04443 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Khoa học dưỡng sinh trường thọ theo nhóm máu : Giải pháp ăn uống cho mọi người để sống khỏe, sống lâu và đạt được chiều cao lý tưởng / Minh An . - H. : Y học, 2012 . - 651tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06614, PD/VT 06615 Chỉ số phân loại DDC: 612.1 |
11 | | Lãnh đạo đội ngũ 10 thách thức-10 giải pháp= Leading teams 10 challenges-10 solutions / Mandy Flint, Elisabet Vinberg Hearn ; Nguyễn Tư Thắng dịch . - H. : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 231tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06711, PD/VV 06712, PM/VV 05058 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Một số biện pháp nhằm nâng cao chất lượng hoạt động tín dụng của nhóm Big 4 Ngân hàng tại Việt nam/ Nguyễn Thủy Tiên; Nghd.: Phùng Mạnh Trung, Phạm Thị Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 91tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04983 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ mài mòn sơ mi-xi lanh động cơ họ NVD / Lê Đạt; Nghd.: PTS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 95tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00304 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
14 | | Nghiên cứu và xây dựng hệ thống tương tác máy tính với module thí nghiệm nhóm kỹ thuật truyền số liệu / Ngô Tiến Thành; Nghd: Vũ Đức Hoàn, Nguyễn Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 13318, PD/TK 13318 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Ứng dụng lý thuyết nhóm trong nghiên cứu tinh thể / Lê Văn Cương, Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 37tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00656 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
16 | | Ứng dụng Semantic Web xây dựng hệ thống tra cứu, phân loại cây thuốc nam theo nhóm bệnh / Nguyễn Văn Vị; Nghd.: Nguyễn Trọng Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03577 Chỉ số phân loại DDC: 005 |