1 | | Bảo Đại - chính trường và tình trường : Sách tham khảo / Minh Châu sưu tầm, chỉnh lý và biên soạn . - H. : Dân trí, 2018 . - 383tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07718, PD/VV 07719, PM/VV 05918, PM/VV 05919 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
2 | | Bắc cung hoàng hậu Lê Ngọc Hân thời ở Huế / Nguyễn Đắc Xuân . - H. : Thuận Hóa, 2014 . - 219 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04883-PD/VV 04886, PM/VV 04470 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
3 | | Bí sử Vương triều Việt Nam và thế giới : Sách tham khảo / Minh Châu biên soạn và sưu tầm . - H. : Dân trí, 2017 . - 367tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07806, PD/VV 07807, PM/VV 05832, PM/VV 05833 Chỉ số phân loại DDC: 959 |
4 | | Các Hoàng đế Trung Hoa / Đặng Duy Phúc . - H. : Văn học, 2012 . - 478tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07799, PD/VV 07800, PM/VV 05842, PM/VV 05843 Chỉ số phân loại DDC: 951 |
5 | | Chị Minh Khai / Nguyệt Tú . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020 . - 156tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09504, PD/VV 09505, PM/VV 06467 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
6 | | Chu Mạnh Trinh nhà nho tài tử / Thế Anh biên soạn . - H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2016 . - 511tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07803, PD/VV 07804, PM/VV 05838, PM/VV 05839 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
7 | | Con người và con đường / Sơn Tùng ; Lời tựa: Đặng Thai Mai . - Tái bản có bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 283tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06714 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
8 | | Hào khí Đông A và Trần triều ấn sử / Minh Châu biên soạn và sưu tầm . - H. : Dân trí, 2017 . - 447tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07808, PD/VV 07809, PM/VV 05834, PM/VV 05835 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
9 | | Họ đã làm gì để có được thành quả / Đặng Thiên Sơn tuyển chọn & giới thiệu . - H. : Dân Trí, 2017 . - 208tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06903, PD/VV 06904 Chỉ số phân loại DDC: 920.05 |
10 | | Hồ Chí Minh : Anh hùng giải phóng dân tộc : Những hình ảnh chọn lọc / Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005 . - 261tr. : Ảnh ; 26cm Thông tin xếp giá: PM/VT 11225 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 |
11 | | Hồn sử Việt - Những giai thoại và truyền thuyết nổi tiếng / Minh Châu . - Thanh hóa : Nxb Thanh hóa, 2016 . - 615tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07795, PD/VV 07796, PM/VV 05853, PM/VV 05854 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
12 | | Lê triều Lý thị sự tích Lý Công Uẩn : Dã sử thuần túy Việt Nam / Phạm Minh Kiên . - Tái bản trên bản in năm 1956. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 455 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04907-PD/VV 04910, PM/VV 04593 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
13 | | Mấy vấn đề lịch sử Châu Á và Việt Nam một cách nhìn/ Nguyễn Văn Hồng . - H.: Khoa học xã hội, 2001 . - 595 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02612, Pd/vv 02613 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
14 | | Nguyễn Đức Cảnh : Tiểu sử / Lê Văn Tích (ch.b), Đàm Đức Vượng, Dương Văn Sao, ... biên soạn . - H. : Chính trị Quốc gia, 2015 . - 287tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00563 Chỉ số phân loại DDC: 959.704 |
15 | | Nguyễn Thị Định, vị nữ tướng đầu tiên của thời đại Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Thanh Thúy . - H. : Phụ nữ Việt Nam, 2020 . - 108tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07697, PD/VT 07698, PM/VT 10312 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
16 | | Nguyễn Tri Phương / Phan Trần Chúc, Lê Quế; Trần Đình Sơn hiệu đính . - Tái bản trên bản in năm 1956. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 171 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04839-PD/VV 04842, PM/VV 04558 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
17 | | Những con rồng Đại Việt - Huyền sử và giai thoại : Sách tham khảo / Lê Ngọc biên soạn và sưu tầm . - H. : Dân trí, 2018 . - 399tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07797, PD/VV 07798, PM/VV 05851, PM/VV 05852 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
18 | | Những nhân vật lịch sử đời Lê (Thẩm án các công thần khai quốc đời Lê) / Đinh Công Võ . - H.: Văn hoá dân tộc, 2001 . - 308 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02434 Chỉ số phân loại DDC: 959.702 |
19 | | Những nhân vật nổi tiếng thế giới / Hoàng Văn Tuấn . - H. : Hồng Đức, 2018 . - 436tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08906-PD/VV 08908, PM/VV 06162, PM/VV 06163 Chỉ số phân loại DDC: 920 |
20 | | Những thám hoa đặc biệt trong lịch sử Việt Nam / Lê Thái Dũng sưu tầm và tuyển chọn . - H. : Dân trí, 2018 . - 215tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07787, PD/VV 07788, PM/VV 05845, PM/VV 05846 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
21 | | Những vị vua của các triều đại Việt Nam : Từ cổ đại đến triểu Trần / Lê Thái Dũng biên soạn . - H. : Lao động, 2019 . - 219tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07778, PD/VV 07779, PM/VV 06001, PM/VV 06002 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
22 | | Những vị vua của các triều đại Việt Nam : Từ nhà Hồ đến triều Nguyễn / Lê Thái Dũng biên soạn . - H. : Lao động, 2019 . - 235tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07776, PD/VV 07777, PM/VV 06003, PM/VV 06004 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
23 | | Phan Đình Phùng : Một nhà lãnh đạo 10 năm kháng chiến (1886 - 1895) ở Nghệ Tĩnh / Đào Trinh Nhất . - Tái bản trên bản in năm 1957 bổ sung nhiều tài liệu trước kia chưa tìm thấy. - H. : Dân trí, 2014 . - 319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04835-PD/VV 04838, PM/VV 04579 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
24 | | The world almanac and book of fact 2005 . - New York : World almanac book, 2005 . - 1008p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01115 Chỉ số phân loại DDC: 030 |
25 | | The world almanac and book of facts 2004 . - New York : World Almanac book, 2004 . - 1008 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00352, SDH/Lv 00353 Chỉ số phân loại DDC: 030 |
26 | | Tĩnh Đô Vương và Đoan Nam Vương / Phan Trần Chúc, Nguyễn Triệu Luật . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 223 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04847-PD/VV 04850, PM/VV 04506 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
27 | | Trần Hưng Đạo / Hoàng Thúc Trâm . - Tái bản trên bản in năm 1950. - H. : Dân trí, 2015 . - 159 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04887-PD/VV 04890, PM/VV 04566 Chỉ số phân loại DDC: 958.7 |
28 | | Trần Thủ Độ : Danh nhân truyện ký / Trúc Khê . - Tái bản theo bản in năm 1943. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 141 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04895-PD/VV 04898, PM/VV 04555 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
29 | | Truyện sử về các thủ lĩnh trấn giữ biên cương / Nông Danh . - H. : Hội Nhà văn, 2020 . - 221tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09857, PD/VV 09858 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
30 | | Vua Bà Triệu Ẩu :Tiểu thuyết lịch sử về bà Triệu Thị Trinh đánh giặc Ngô / Nguyễn Tử Siêu . - Tái bản trên bản in năm 1936. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 371 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04903-PD/VV 04906, PM/VV 04578 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |