1 | | 100 cách sống hạnh phúc : Cẩm nang dành cho người bận rộn = 100 ways to happiness - A guide for busy people / Timothy J. Sharp ; Lê Thiện Trí dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Đà Nẵng : Zenbooks, 2018 . - 288tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07143, PD/VV 07144, PM/VV 05601, PM/VV 05602 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
2 | | 50 Thiên thần của bạn : Giải phóng bản thân khỏi buồn phiền và cô đơn = 50 Engel fur das jahr : Dịch từ bản tiếng Pháp / Anselm Grun ; Phạm Sơn Tùng, Trần Cao Phương Diễm dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2018 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07125, PD/VV 07126, PM/VV 05421-PM/VV 05423 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
3 | | An nhiên như nắng / Chân Thiện Nhật . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ : Saigonbooks, 2018 . - 219tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07059, PD/VV 07060, PM/VV 05517-PM/VV 05519 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
4 | | Khám phá sức mạnh nhân cách : Làm thế nào để có một cuộc sống viên mãn=Character strengths matter : How to live a full life / Shannon M. Polly, Kathryn Britton ; Thế Anh dịch . - H. : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 294tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06785, PD/VV 06786, PM/VV 05039 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
5 | | Kiên trì là một nghệ thuật - Những bí quyết đơn giản để thành công lâu dài / R.L. Adams ; Thế Anh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06659, PD/VV 06660, PM/VV 05054 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
6 | | Lợi mỗi ngày được một giờ : How to again an extra hour every day / Ray Josephs ; Nguyễn Hiến Lê dịch . - H. : NXB. Văn hóa Thông tin, 2013 . - 216tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06866, PD/VV 06867 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
7 | | Nhắm mắt để mở tâm trí = Close your eyes and open your mind / Dada Nabhaniilananda ; Vũ Thái Hà, Phương dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học - xã hội : Zenbooks, 2018 . - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07063, PD/VV 07064, PM/VV 05349-PM/VV 05351 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
8 | | Sống theo đam mê = Life at the speed of passion / Eve Wright ; Huỳnh Văn Thanh dịch . - H. : Khoa học Xã hội, 2016 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06691, PD/VV 06692, PM/VV 05048 Chỉ số phân loại DDC: 158.1 |
9 | | Tâm lí học xã hội / Viện tâm lí học; Vũ Dũng chủ biên . - H.: Khoa học xã hội, 2000 . - 370 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02378 Chỉ số phân loại DDC: 302 |
10 | | Tu dưỡng đạo đức tư tưởng . - H.: Chính trị Quốc gia, 2003 . - 607 tr; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02837, Pd/Vv 02838, Pm/vv 02636-Pm/vv 02638 Chỉ số phân loại DDC: 370.11 |