1 | | Khu nhà văn phòng 8 tầng Duy Tân / Nguyễn Hà Huy, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Tiến Được; Nghd.: Trần Văn Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 213tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20442 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
2 | | Nghiên cứu phát triển hỗ trợ phần mềm đăng ký ra vào nhà văn phòng / Lê Văn Đại, Lê Hải Bình, Ngô Trung Hiếu, Nguyễn Minh Đạt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20973 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
3 | | Nhà văn phòng kết hợp dịch vụ 9 tầng Cầu Giấy - Hà Nội / Trần Cao Cường; Nghd.: Ths. KTS. Nguyễn Xuân Lộc, PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 212 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08729, PD/TK 08729 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
4 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Cao ốc văn phòng IMPAC - Điện Biên / Phan Ngọc Thạch; Nghd.: ThS. Nguyễn Xuân Lộc, PGS.TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 206 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09260, PD/TK 09260 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
5 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công trụ sở làm việc UBND Thành phố Cần Thơ / Phạm Ngọc Minh; Nghd.: Ths Nguyễn Xuân Lộc, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 133 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09263, PD/TK 09263 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
6 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công trụ sở Liên cơ quan tỉnh Quảng Ninh / Phạm Phú Thịnh; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 247 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09261, PD/TK 09261 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
7 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Trụ sở UBND Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình / Vũ Thị Thúy; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 191 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09256, PD/TK 09256 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công Cao ốc nhà ở - văn phòng - Phố Diễn - Hà Nội / Nguyễn Văn Thế; Nghd.:Ths.KTS. Lê Văn Cường, PGS.TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 55 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09545, PD/TK 09545 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công công trình "Nhà văn phòng Green House - Hải Phòng" / Nguyễn Xuân Trường; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Đỗ Quang Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 194 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15809, PD/TK 15809 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà ở và văn phòng cho thuê số 27 Huỳnh Thúc Kháng - Hà Nội / Đỗ Quang Thành; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Ngọc, Ths. Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 110 tr. ; 30 cm + 1 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07901, PD/TK 07901 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà văn phòng cho thuê 7 tầng thành phố Thái Bình / Vũ Thế Duyệt; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Vũ Thị Khánh Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 230 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15752, PD/TK 15752 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà văn phòng đại diện ASC, tại thành phố Vũng Tàu / Ngô Quang Huy; Nghd.: Lê Văn Cường, Hoàng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 146 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07857, Pd/Tk 07857 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà Văn phòng Hải Phòng / Lương Văn Sơn; Nghd.: Phạm Toàn Đức, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 239 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07873, PD/TK 07873 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công tòa nhà Tổ hợp Văn phòng và Siêu thị thành phố Hạ Long - Quảng Ninh / Phạm Văn Hiếu; Nghd.: Ths. Nguyễn Trí Tuệ, TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 204 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09578, PD/TK 09578 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công tòa nhà Văn phòng và khách sạn Lào Cai / Nguyễn Văn Quyết; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 195 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09242, PD/TK 09242 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
16 | | Thiết kế Bản vẽ thi công Tổ hợp dịch vụ Văn phòng Vạn Phúc, Hà Đông - Hà Nội / Đặng Văn Lộc; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, Ths. Thái Hoàng Yên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 225 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09547, PD/TK 09547 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công Trung tâm Công nghệ Quốc tế Hà Nội / Vũ Thị Thanh Mai; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 198 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09233, PD/TK 09233 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở Công ty Cổ phần Thương mại VIPCO - Hải Phòng / Hoàng Văn Thành ; Nghd.: KTS. Lê Văn Cường, TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 182 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09270, PD/TK 09270 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công văn phòng Công ty Cổ phần xây dựng số 18 - Hà Nội / Bùi Văn Tuân; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 216 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09247, PD/TK 09247 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công văn phòng thương mại - Quang Trung - Uông Bí / Nguyễn Mạnh Tuân; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 272 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07864, Pd/Tk 07864 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công văn phòng và cho thuê khu đô thị mới Đền Lừ - Hà Nội / Bùi Văn Trưởng; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 149 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07898, PD/TK 07898 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công Văn phòng Viện Dầu khí - Yên Hòa - Cầu Giấy - Hà Nội / Đặng Đức Dũng; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 287 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09253, PD/TK 09253 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
23 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí cho tòa nhà văn phòng / Đặng Xuân Nguyên, Phan Trọng Đạt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21018 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
24 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công Trung tâm văn phòng và cho thuê Phú Minh / Vũ Công Phong; Nghd.: Hoàng Giang, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 248 tr. ; 30 cm + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07897, PD/TK 07897 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
25 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công Trung tâm văn phòng và cho thuê quận Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh / Vũ Anh Tuấn; Nghd.: TS. Cao Minh Khang, Nguyễn Văn Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 175 tr. ; 30 cm + 14 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07887, PD/TK 07887 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
26 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công văn phòng cho thuê 12 tầng Vinaconex - Hồ Chí Minh / Nguyễn Doãn Anh; Nghd.: Cao Minh Khang, Phạm Văn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 312 tr. ; 30 cm + 22 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07880, PD/TK 07880 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
27 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công văn phòng cho thuê Ever Fortune Plaza - Hà Nội / Phan Doãn Nam; Nghd.: TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 244 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07881, PD/TK 07881 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
28 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công Văn phòng cho thuê số 118 Trần quang Khải - Hà Nội / Nguyễn Trọng Hải; Nghd.: TS. Cao Minh Khang, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 147 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09252, PD/TK 09252 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
29 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công văn phòng cho thuê số 2 Trần Phú - Hồ Chí Minh / Hồ Xuân Tuyên; Nghd.: Nguyễn Văn Dũng, Cao Minh Khang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 219 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07912, PD/TK 07912 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
30 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công văn phòng thương mại số 2 - Láng Hạ - Hà Nội / Hồ Sỹ Hoàng; Nghd.: Nguyễn Tiến Thành, Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 297 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07882, PD/TK 07882 Chỉ số phân loại DDC: 690 |