Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 41 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bước đường viết văn : hồi ký / Nguyên Hồng, Nguyễn Thị Thanh Thư tuyển chọn . - T.P.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2018 . - 276tr. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10253, PM/VV 06591, PM/VV 06592
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.9
  • 2 Hồ Chí Minh : Anh hùng giải phóng dân tộc : Những hình ảnh chọn lọc / Báo điện tử Đảng Cộng sản Việt Nam . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005 . - 261tr. : Ảnh ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 11225
  • Chỉ số phân loại DDC: 335.434
  • 3 Khu nhà văn phòng 8 tầng Duy Tân / Nguyễn Hà Huy, Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Tiến Được; Nghd.: Trần Văn Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 213tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20442
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 4 Nghiên cứu phát triển hỗ trợ phần mềm đăng ký ra vào nhà văn phòng / Lê Văn Đại, Lê Hải Bình, Ngô Trung Hiếu, Nguyễn Minh Đạt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 43tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20973
  • Chỉ số phân loại DDC: 005
  • 5 Nhà văn phòng kết hợp dịch vụ 9 tầng Cầu Giấy - Hà Nội / Trần Cao Cường; Nghd.: Ths. KTS. Nguyễn Xuân Lộc, PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 212 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08729, PD/TK 08729
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 6 Nhà văn thì phải biết đùa : chân dung văn học / Trung Trung Đỉnh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ, 2018 . - 402tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10230
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.9
  • 7 Nhật ký Nguyên Hồng / Nguyên Hồng ; Nguyễn Thị Thanh Thư, Nguyễn Thị Nhã Nam biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2018 . - 652tr. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10239
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.9
  • 8 Rules for writers / Diana Hacker, Nancy Sommers . - 10th ed. - Boston : Macmillan Learning, 2022 . - xxxv, 585p. : ilustration ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00926, SDH/LV 00962
  • Chỉ số phân loại DDC: 808.02
  • 9 The life of Charlotte Bronte / Elizabeth C. Gaskell . - Oxford : Oxford University Press, 2009 . - xxxvi, 587p. : illustration ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00949
  • Chỉ số phân loại DDC: 823.8
  • 10 The life of Charlotte Bronte / Elizabeth C. Gaskell . - London : Oxford University Press; Global Grey, 2019 . - 431p. : illustration ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 823.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/The-life-of-Charlotte-Bronte_Elizabeth-Gaskell_2019.pdf
  • 11 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Cao ốc văn phòng IMPAC - Điện Biên / Phan Ngọc Thạch; Nghd.: ThS. Nguyễn Xuân Lộc, PGS.TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 206 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09260, PD/TK 09260
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 12 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công trụ sở làm việc UBND Thành phố Cần Thơ / Phạm Ngọc Minh; Nghd.: Ths Nguyễn Xuân Lộc, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 133 tr. ; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09263, PD/TK 09263
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 13 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công trụ sở Liên cơ quan tỉnh Quảng Ninh / Phạm Phú Thịnh; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 247 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09261, PD/TK 09261
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 14 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Trụ sở UBND Hội đồng nhân dân tỉnh Thái Bình / Vũ Thị Thúy; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 191 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09256, PD/TK 09256
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 15 Thiết kế bản vẽ thi công Cao ốc nhà ở - văn phòng - Phố Diễn - Hà Nội / Nguyễn Văn Thế; Nghd.:Ths.KTS. Lê Văn Cường, PGS.TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 55 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09545, PD/TK 09545
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 16 Thiết kế bản vẽ thi công công trình "Nhà văn phòng Green House - Hải Phòng" / Nguyễn Xuân Trường; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Đỗ Quang Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 194 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15809, PD/TK 15809
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 17 Thiết kế bản vẽ thi công nhà ở và văn phòng cho thuê số 27 Huỳnh Thúc Kháng - Hà Nội / Đỗ Quang Thành; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Ngọc, Ths. Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 110 tr. ; 30 cm + 1 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07901, PD/TK 07901
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 18 Thiết kế bản vẽ thi công nhà văn phòng cho thuê 7 tầng thành phố Thái Bình / Vũ Thế Duyệt; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Vũ Thị Khánh Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 230 tr. ; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15752, PD/TK 15752
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 19 Thiết kế bản vẽ thi công nhà văn phòng đại diện ASC, tại thành phố Vũng Tàu / Ngô Quang Huy; Nghd.: Lê Văn Cường, Hoàng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 146 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07857, Pd/Tk 07857
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 20 Thiết kế bản vẽ thi công nhà Văn phòng Hải Phòng / Lương Văn Sơn; Nghd.: Phạm Toàn Đức, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 239 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07873, PD/TK 07873
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 21 Thiết kế bản vẽ thi công tòa nhà hỗn hợp Văn Long-Tp Vũng Tàu / Đinh Văn Hiếu; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 247tr.; 30cm+ 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14616, PD/TK 14616
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 22 Thiết kế bản vẽ thi công tòa nhà Tổ hợp Văn phòng và Siêu thị thành phố Hạ Long - Quảng Ninh / Phạm Văn Hiếu; Nghd.: Ths. Nguyễn Trí Tuệ, TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 204 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09578, PD/TK 09578
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 23 Thiết kế bản vẽ thi công tòa nhà Văn phòng và khách sạn Lào Cai / Nguyễn Văn Quyết; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 195 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09242, PD/TK 09242
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 24 Thiết kế Bản vẽ thi công Tổ hợp dịch vụ Văn phòng Vạn Phúc, Hà Đông - Hà Nội / Đặng Văn Lộc; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, Ths. Thái Hoàng Yên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 225 tr. ; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09547, PD/TK 09547
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 25 Thiết kế bản vẽ thi công Trung tâm Công nghệ Quốc tế Hà Nội / Vũ Thị Thanh Mai; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 198 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09233, PD/TK 09233
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 26 Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở Công ty Cổ phần Thương mại VIPCO - Hải Phòng / Hoàng Văn Thành ; Nghd.: KTS. Lê Văn Cường, TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 182 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09270, PD/TK 09270
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 27 Thiết kế bản vẽ thi công văn phòng Công ty Cổ phần xây dựng số 18 - Hà Nội / Bùi Văn Tuân; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 216 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09247, PD/TK 09247
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 28 Thiết kế bản vẽ thi công văn phòng thương mại - Quang Trung - Uông Bí / Nguyễn Mạnh Tuân; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 272 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07864, Pd/Tk 07864
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 29 Thiết kế bản vẽ thi công văn phòng và cho thuê khu đô thị mới Đền Lừ - Hà Nội / Bùi Văn Trưởng; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 149 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07898, PD/TK 07898
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 30 Thiết kế bản vẽ thi công Văn phòng Viện Dầu khí - Yên Hòa - Cầu Giấy - Hà Nội / Đặng Đức Dũng; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 287 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09253, PD/TK 09253
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 1 2
    Tìm thấy 41 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :