1 | | Hệ thống các điều lệ trong nhà trường . - H. : Lao động, 2008 . - 692 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/Vt 01256 Chỉ số phân loại DDC: 370 |
2 | | Phương pháp lãnh đạo và quản lý nhà trường hiệu quả (CTĐT) / Nguyễn Kiên Trường dịch . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 796tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02582, Pm/vt 04694 Chỉ số phân loại DDC: 371.2 |
3 | | Sự đổi mới và kỹ năng lãnh đạo nhà trường thế kỷ 21 / Cao Văn Giàu, Quý Châu . - H. : Lao động xã hội, 2007 . - 321 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02840-Pd/vt 02843, Pm/vt 05235-Pm/vt 05239, SDH/vt 00924 Chỉ số phân loại DDC: 371.2 |
4 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Trường Cao đằng nghề Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc - Lạng Sơn / Nguyễn Văn Toàn; Nghd.: TS. Cao Minh Khang, ThS. Nguyễn Minh Nghĩa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 207 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09239, PD/TK 09239 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
5 | | Thiết kế bản vẽ thi công Trường Cao đẳng Công nghệ Đà Nẵng / Vũ Văn Tạo; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn, Ths. Lê Văn Cường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 157 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09245, PD/TK 09245 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
6 | | Thiết kế Trường Trung học Tài chính Kế toán 4 - Hà Nam / Cao Văn Thành; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, PGS.TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 267 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09246, PD/TK 09246 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
|