1 | | Đánh giá hiện trạng xử lý nước thải tại Nhà máy sản xuất giày AURORA Việt Nam và đề xuất giảm thiểu khắc phục sự cố ô nhiễm nguồn nước tiếp nhận / Phạm Mỹ Linh;Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16531 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
2 | | Hệ điều khiển DCS cho nhà máy sản xuất điện năng : Sách giáo trình dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật / Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Duy Bình, Pham quang Đăng, .. . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Khoa hoc và kỹ thuật, 2013 . - 275tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-dieu-khien-DCS-cho-nha-may-san-xuat-dien-nang_Bui-Quoc-Khanh_2013.pdf |
3 | | Hệ điều khiển DCS cho nhà máy sản xuất điện năng. T. 1 / Bùi Quốc Khánh, Nguyễn Duy Bình, Pham quang Đăng, ... (CTĐT) . - H. : Khoa hoc và kỹ thuật, 2006 . - 264tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02987-Pd/vt 02991, Pm/vt 05361-Pm/vt 05372, SDH/vt 01208, SDH/vt 01209, SDH/Vt 01230 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Industry 4.0 : technologies, applications, and challenges / Aydin Azizi, Reza Vatankhah Barenji, editors . - 1 online resource (vi, 268 pages) : illustrations (chiefly color) Chỉ số phân loại DDC: 658.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Industry-4.0_Technologies,-applications,-and-challenges_Aydin-Azizi_2023.pdf |
5 | | Manufacturing facilities design and material handling / by Matthew P. Stephens and Fred E. Meyers . - Fifth edition. - India : Purdue University Press, 2013 . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 658.2/3 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Manufacturing%20Facilities%20Design%20&%20Material%20Handling%20(%20PDFDrive%20).pdf |
6 | | Nghiên cứu quá trình phát thải khi thực hiện nâng công suất sản phẩm trên nền công nghệ, thiết bị không thay đổi và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ môi trường tại dự án nhà máy sản xuất thép Việt - Ý HP từ 400.000 tấn/năm lên 552.000 tấn/năm / Đào Thị Thu Giang, Tạ Thị Huê, Chu Phương Thảo; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19218 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
7 | | Nghiên cứu, đánh giá quá trình quản lý chất thải rắn của khu công nghiệp khí mỏ Tiền Hải - Huyện Tiền Hải - tỉnh Thái Bình (Nghiên cứu điển hình cho nhà máy sản xuất gốm sứ vệ sinh Hảo Cảnh) / Đinh Khánh Tình; Nghd.: ThS. Nguyễn Đức Thuyết . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 50tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09189 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Thiết kế băng đai Q=120T/h, H=5m, L=35m vận chuyển thạch cao và phụ gia trong nhà máy sản xuất xi măng / Vũ Thành Đạt, Phạm Viết Hoàng, Phạm Thanh Tùng; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 76tr. ; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18665, PD/TK 18665 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
9 | | Thiết kế hệ thống xử lý nước thải nhà máy sản xuất tinh bột sắn công suất 900m3/ngày đêm / Trần Thị Nguyệt Anh; Nghd.: Nguyễn Hoàng Yến . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15311 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
10 | | Thiết kế và qui hoạch nhà máy sản xuất hộp số xe ZIL 130 / Vũ Ngọc Khánh, Nguyễn Hoàng Thông, Nguyễn Đình Khánh, Đinh Tuấn Minh; Nghd.: Hoàng Văn Nam . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20409 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Thiết kế và quy hoạch nhà máy sản xuất hộp số tự động xe Toyota Carmy / Nguyễn Thành Đạt, Hoàng Văn Tiến, Lâm Việt Hoàng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20998 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |