1 | | Advanced applications of supercritical fluids in energy systems / Lin Chen, Tohoku University, Japan & Society for the Promotion of Science (JSPS), Japan, Yuhiro Iwamoto, Nagoya Institute of Technology, Japan . - Hershey, PA : IGI Global, Information Science Reference, 2017 . - xxix, 682p. : illustrations (some color) ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31028/4 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/221.%20Advanced%20Applications%20of%20Supercritical%20Fluids%20in%20Energy%20Systems.pdf |
2 | | Electrical power systems quality / Roger C. Dugan, Mark F. McGranaghan, H. Wayne Beaty . - New York : McGraw Hill, 1996 . - xv, 265p. : ill. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00500 Chỉ số phân loại DDC: 621.319 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Electrical-power-systems-quality_Roger-C.Dugan_1996.pdf |
3 | | Giáo trình nhà máy điện và trạm biến áp : Dùng cho các trường Đại học - cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Hữu Khái . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 . - 287tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-nha-may-dien-va-tram-bien-ap_Nguyen-Huu_Khai_2009.pdf |
4 | | Giáo trình nhà máy điện và trạm biến áp : Dùng cho các trường Đại học-cao đẳng kỹ thuật (CTĐT)/ Nguyễn Hữu Khái . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 287tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04079, PD/VT 04080, PM/VT 06154-PM/VT 06156 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
5 | | Nghiên cứu hệ thống bảo vệ cho trạm biến áp 220/110/35 kv - 2x63MVA Nhà máy điện Cửa Đạt - Thanh Hóa / Lê Thanh Sơn; Nghd. Ths. PGS TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 69 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08996, PD/TK 08996 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Nghiên cứu thuật toán điều khiển các chức năng lò hơi trong nhà máy điện / Nguyễn Hữu Quyền, Phan Đăng Đào, Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 44tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00880 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Nghiên cứu tổng quan về một số hệ thống năng lượng chủ yếu của dây chuyền 2 Nhà máy nhiệt điện Phả Lại. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển kích từ cho máy phát điện / Nguyễn Văn Tùng; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 93 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08966, PD/TK 08966 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
8 | | Nghiên cứu xây dựng mô hình mạng phân phối điện một chiều dải công suất đến 10KW ứng dụng trong nhà máy công nghiệp/ Đặng Hồng Hải, Cao Đức Thanh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 25tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01632 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nhà máy điện nguyên tử / Nguyễn Lân Tráng, Đỗ Anh Tuấn . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 113tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.48 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nha-may-dien-nguyen-tu_Nguyen-Lan-Trang_2007.pdf |
10 | | Nhà máy điện và trạm biến áp : Phần điện / Trịnh Hùng Thám . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1996 . - 276tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01061, Pd/vt 01062, Pm/vt 02898-Pm/vt 02905 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001061-62%20-%20Nha-may-dien-va-tram-bien-ap.pdf |
11 | | Nuclear power plant instrumentation and control systems for safety and security / Michael Yastrebenetsky, Vyacheslav Kharchenko [editors] . - Hershey, PA : Engineering Science Reference, ©2014 . - 1 online resource : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 621.48 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/144.%20Nuclear%20Power%20Plant%20Instrumentation%20and%20Control%20Systems%20for%20Safety%20and%20Security.pdf |
12 | | Phần điện trong nhà máy điện và trạm biến áp / Đào Quang Thạch ch.b., Phạm Văn Hoà . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2017 . - 523tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Sach_NMD_Dao_Quang_Thach.pdf |
13 | | Planning and installing micro - hydro systems : A guide for designers, installers and engineers / Chris Elliott . - London : Routledge, 2014 . - 241p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02218 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Power plant engineering / Farshid Zabihian . - oca Raton, FL , CRC Press, 2021 . - 1221p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Power-plant-engineering_Farshid-Zabihian_2021.pdf |
15 | | Power station boiler room equipment fitter's guide / A. Tseshkovsky . - M. : Mir, 1971 . - 359p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00644, Pm/Lv 00645 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Dien-2024/Power-station-boiler-room-equipment-fitter's-guide_A.Tseshkovsky_1971.pdf |
16 | | Shipboard propulsion, power electronics, and ocean energy / Mukund R. Patel . - Boca Raton : CRC Press, 2012 . - 363p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02981 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Shipboard-propulsion-power-electronics-and-ocean-energy_Mukund-R.Patel_2012.pdf |
17 | | Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp : Phần điện / Huỳnh Nhơn . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2015 . - 340tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Sach_Thiet_ke_NMD_Huynh_Nhon.pdf |
18 | | Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp : Phần điện / Nguyễn Hữu Khái . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 154tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01067, Pd/vt 01068, Pm/vt 02840-Pm/vt 02847 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
19 | | Tổng quan nhà máy điện mặt trời CMX Renewable energy và nghiên cứu phần mềm PVSYST để tính chọn hệ thống Solar Farm của nhà máy / Nguyễn Văn Cường, Trần Thành Khánh, Nguyễn Ngọc Thành; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 62tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19511 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
20 | | Tua bin hơi, tua bin khí cho các nhà máy phát điện = Паровые и газовые турбины для электростанций / А.Г. Костюк, В.В. Фролов, А.Е. Булкин, .. . - Москва (Moscow) : Издательский дом МЭИ, 2016 . - 556p Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Tieng-Nga_Tua-bin-hoi,-tua-bin-khi-cho-cac-nha-may-phat-dien_2016.pdf |