1 | | Công trình thuỷ công trong nhà máy đóng tàu (CTĐT) / Phạm Văn Giáp chủ biên; Nguyễn Ngọc Huệ, Bạch Dương . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 282tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04352-PD/VT 04354, PD/VT 05234, PM/VT 06445, PM/VT 06446, PM/VT 07375 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
2 | | Công trình thuỷ công trong nhà máy đóng tàu thủy và sửa chữa tàu thuỷ / Phạm Văn Thứ (CTĐT) . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 283tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03685, PD/VT 05535, PM/VT 07916, PM/VT 07917, PM/VT 10363 Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-trinh-thuy-cong-trong-nha-may-dong-tau-thuy-va-sua-chua-tau-thuy_Pham-Van-Thu_2007.pdf |
3 | | Công trình thủy công trong nhà máy đóng tàu(CTĐT) / Phạm Văn Giáp ch.b; Nguyễn Ngọc Huệ, Bạch Dương . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018 . - 282tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06131, PD/VT 06132, PM/VT 08487, PM/VT 08488 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Đánh giá hiện trạng công tác bảo vệ môi trường tại các cơ sở đóng mới và sửa chữa tàu thủy trên địa bàn thành phố Hải phòng / Phạm Văn Sơn; Nghd.: ThS. Lê Sơn . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 59 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09121 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải nguy hại và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tại nhà máy đóng tàu Phà Rừng / Trịnh Hoàng Nhật; Nghd.: ThS. Trần Hữu Long . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09087 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | Evaluating the impacts of shipbuilding to the environment:case study of damen Song Cam shipyard / Dam Minh Phuc; Nghd.: Hoang Thi Lich . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 42tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18070 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Giải pháp công nghệ thông tin tiên tiến áp dụng cho các nhà máy đóng tàu Vinashin . - 17tr ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116_TLTK_THS_C%C3%B4ng%20ngh%E1%BB%87%20hi%E1%BB%87n%20%C4%91%E1%BA%A1i%20trong%20%C4%91%C3%B3ng%20t%C3%A0u_511/Giai%20phap%20cong%20nghe%20thong%20tin%20tien%20tien%20ap%20dung%20cho%20cac%20nha%20may%20dong%20tau%20VNS.pdf |
8 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của nhà máy đóng tàu Sông Cấm. / Trương Thị Lệ Hoàn;Nghd.: TS Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải, 2004 . - 92 tr.; 29 cm 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00142 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
9 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở gỗ 8.700 T, tại Nhà máy đóng tàu Bến Kiền / Nguyễn Đình Mạnh; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 122 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08759, PD/TK 08759 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng đa năng 2600T tại nhà máy đóng tàu 189 / Nguyễn Tiến Doanh; Nghd.:ThS. Đỗ Quang Quận . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 108 tr. ; 30 cm. + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08207, PD/TK 08207 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình lắp dựng cần trục chân đế cho nhà máy đóng tàu Bạch Đằng sức nâng 80 tấn / Phạm Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 123 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08061, Pd/Tk 08061 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Lịch sử nhà máy đóng tàu Bạch Đằng : 1961-2004 / Phạm Văn Đính (ch.b.), Nguyễn Minh, Phạm Xuân Thanh biên soạn . - Tái bản có bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2004 . - 325tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00557 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Nghiên cứu giới thiệu tổng quan nhà máy đóng tàu ảo / Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 21tr. ; 30cm+ 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00155 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Nghiên cứu khả năng sử dụng các thiết bị của cần trục chân đế sức nâng lớn để tự lắp dựng / Lê Thành Vinh; Nghd.: TS Trần văn Chiến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2005 . - 69tr. ; 29cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00212 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Nghiên cứu một số giải pháp chủ yếu để duy trì và phát triển hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001 : 2000 tại nhà máy đóng tàu Bạch Đằng / Bùi Thị Diễm Hương; Nghd.: PGS TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2006 . - 86 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00490 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Nghiên cứu xây dựng nhà máy đóng tàu liên hợp đóng tàu theo phương pháp mô đuyn ứng dụng trong các dự án đóng tàu cỡ lớn của tổng công ty công nghiệp tàu thủy Việt Nam / Ngô Hồng Quân; Nghd.: . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 85 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00649 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Tài liệu học tập Thiết kế xưởng và nhà máy đóng tàu / Bộ môn Kết cấu tàu và Công trình nổi. Khoa Đóng tàu . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2021 . - 110tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/TLHT%20Thiet%20ke%20xuong%20va%20NMDT%2023226%20_%202021.pdf |
18 | | The Philadelphia navy yard : From the birth of the U.S. navy to the nuclear age / Jeffery M. Dorwart, Jean K. Wolf . - Philadelphia : University of Pennsylvania, 2001 . - 271p. ; 2cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00984 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000984%20-%20The-Philadelphia-navy-yard_Jeffery-M.Dorwart_2001.pdf |
19 | | The Virtual shipyard, A Simulation Model of the Shipbuilding Process / Louis Edward Alfeld . - 14p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/8520116_TLTK_THS_C%C3%B4ng%20ngh%E1%BB%87%20hi%E1%BB%87n%20%C4%91%E1%BA%A1i%20trong%20%C4%91%C3%B3ng%20t%C3%A0u_511/The%20Virtual%20shipyard,%20A%20Simulation%20Model%20of%20the%20Shipbuilding%20Process.pdf |
20 | | Thiết kế bán cổng trục sức nâng 20T x 23m sử dụng trong phân xưởng lắp ráp nhà máy đóng tàu (Hay các nhà máy công nghiệp khác) / Phạm Ngọc Nam; Nghd.: ThS. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2008 . - 89 tr ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07656, Pd/Tk 07656 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu trang trí 6.000 DWT Nhà máy đóng tàu AKERYARDS (Việt Nam) / Hà Thanh Đức; ThS. Lê Thị Hương Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 175 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08634, Pd/Tk 08634 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công cầu tàu trang trí 6000.DWT Nhà máy Đóng tàu AKERY ARDS, Khu Công nghiệp Đông Xuyên - Thành phố Vũng Tàu / Vũ Linh Sơn, Nguyễn Thanh Bình, Bùi Quốc Hoàn ; Nghd.: Lê Thi Hương Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 120tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18832 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
23 | | Thiết kế cần trục công xon dựa tường sức nâng Q=5T, R=9,0m, sử dụng trong phân xưởng lắp ráp nhà máy đóng tàu hay các nhà máy công nghiệp khác / Hà Ngọc Huyền; Nghd.: Ths. Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 55 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08060, Pd/Tk 08060 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
24 | | Thiết kế quy hoạch và tổ chức sản xuất lại cho tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đỗ Ngọc Thế; Nghd.: TS. Phạm Tiến Tỉnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 71 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01034 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Thiết kế tàu kéo hoạt động tại nhà máy đóng tàu Bạch Đằng lắp máy công suất 400CV / Nguyễn Thị Thu Hằng; Nghd.: Ths. Trần Văn Duyên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 132 tr.;30 cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09379, PD/TK 09379 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Thiết kế tàu kéo hoạt động tại nhà máy đóng tàu Hạ Long lắp máy 2x850 CV / Nguyễn Viết Minh . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 92 tr. ; 30 cm. + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08396, Pd/Tk 08396 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Thiết kế tàu kéo lắp máy 2x1800CV hoạt động ở nhà máy đóng tàu Hạ Long với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship / Phạm Văn Hoàng; Nghd.: TS. Lê Hồng Bang . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 159tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08467, Pd/Tk 08467 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết kế tàu kéo lắp máy 2x550CV hoạt động tại nhà máy đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Viết Long; Nghd.: Ths. Trần Văn Duyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 134 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08389, Pd/Tk 08389 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Thiết kế tổ chức thi công cầu tàu nối dài, kè bãi sau cầu dự án đầu tư mở rộng nhà máy đóng tàu công ty trách nhiệm hữu hạn Một thành viên 189 / Nguyễn Thái Hoàn; Nghd.: Đoàn Thế Mạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 140 tr.; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16953, PD/TK 16953 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
30 | | Thực trạng và giải pháp đối với các nhà máy đóng tàu tại Quảng Ninh trong việc thực hiện các quy định về đánh giá cơ sở đóng mới, hoán cải và sửa chữa tàu thủy / Nguyễn Việt Kiên; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 125tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04867 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |