1 | | Nhà làm việc 8 tầng / Nguyễn Thế Anh, Trần Văn Hoan, Ngô Minh Hoàng; Nghd.: Đoàn Văn Duẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 207tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19373 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
2 | | Nhà làm việc A6 trường Đại học Hàng Hải Việt Nam / Phạm Minh Quyền, Phạm Hoàng Vũ, Đào Trung Kiên; Nghd.: Đoàn Văn Duẩn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 307tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20443 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
3 | | Nhà làm việc công ty Hòa Bình / Nguyễn Thị Thanh Hương, Ngô Minh Phụng, Võ Văn Hưng, Nguyễn Tuấn Đạt; Nghd.: Phạm Ngọc Vương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 255tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17675 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
4 | | Nhà làm việc công ty Trần Đại Quang, Hải Phòng / Nguyễn Tiến Đạt, Đào Văn Đoàn, Đỗ Văn Tuấn; Nghd.: Nguyễn Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 266tr.; 30cm+ 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18291, PD/TK 18291 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
5 | | Thiết kế Bản vẽ kỹ thuật thi công Nhà làm việc 11 tầng Hoa Đêm - Từ Liêm - Hà Nội / Nguyễn Cao Cường; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 172 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09568, PD/TK 09568 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công chi cục thuế thành phố Nha Trang / Vũ Trọng Thắng; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 106 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07860, Pd/Tk 07860 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công công trình nhà làm việc Mobifone Kiên Giang / Đặng Khánh Linh; Nghd.: Vũ Thị Khánh Chi, Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 211 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17142, PD/TK 17142 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công khách sạn và nhà làm việc Quốc Oai - Hà Nội / Nguyễn Thị Phượng; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 230 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17070, PD/TK 17070 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công Kho bạc Nhà nước tỉnh Cao Bằng / Bùi Văn Linh, Nguyễn Ngọc Thuấn, Hoàng Trọng Cường ; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 171tr. ; 30cm + 17BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17740, PD/TK 17740 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà làm việc công ty xây dựng 21 / Phạm Thái Sơn; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 229 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15922, PD/TK 15922 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà làm việc công ty xây dựng Hầm Lò 1 / Nguyễn Đình Tuấn; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 226 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15762, PD/TK 15762 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà làm việc Đại sứ quán / Nguyễn Văn Khương; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 239 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17090, PD/TK 17090 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà làm việc khoa Kinh tế trường Đại học Thái Nguyên / Trần Xuân Thiện; Nghd.: TS. Hà Xuân Chuẩn, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 186 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07896, PD/TK 07896 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công Nhà làm việc Ngân hàng Vietcombank / Đoàn Duy Thịnh; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 256 tr. ; 30 cm + 23 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07903, PD/TK 07903 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
15 | | Thiết kế Bản vẽ thi công nhà làm việc Trường Cao đẳng Công nghiệp Hà Nội / Vũ Thành Đạt; Nghd.: Ths.KTS. Lê Văn Cường, PGS.TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09566, PD/TK 09566 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà làm việc trường Cao đẳng nghề cơ điện Hà Nội / Hồ Đức Sơn; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Xuân Hòa . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 226tr.; 30cm+ 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14676, PD/TK 14676 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà làm việc và trung tâm điều hành Viễn thông Đà Nẵng / Vũ Văn Tiến; Nghd.: Ths. Lê, Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 241 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08632, PD/TK 08632 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công Nhà làm việc viện Quy hoạch đất đai Hà Nội / Nguyễn Trung Hùng; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 187 tr. ; 30 cm + 14 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07908, PD/TK 07908 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà làm việc-văn phòng Bình Minh-Thủy Nguyên-Hải Phòng / Đặng Minh Nghĩa; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 198tr.; 30cm+ 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14618, PD/TK 14618 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà xuất bản Bản đồ - Hải Phòng / Trần Quang Huy; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 191 tr. ; 30 cm + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07868, Pd/Tk 07868 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở giao dịch ngân hàng Công thương Hải Phòng / Phạm Thái Sơn; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc, Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 214 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07883, PD/TK 07883 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở làm việc BQL dự án 57 - Bộ Quốc phòng - Thành phố Huế / Lê Việt Thắng; Nghd.: TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 213 tr. ; 30 cm + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07870, Pd/Tk 07870 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
23 | | Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở làm việc của Công ty Viettel / Lê Văn Đạt; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 180 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07900, PD/TK 07900 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
24 | | Thiết kế Bản vẽ thi công trụ sở làm việc Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Hà Nội / Nguyễn Hải Linh; Nghd.: KTS. Nguyễn Xuân Lộc, PGS.TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 243 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09567, PD/TK 09567 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
25 | | Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở làm việc ủy ban nhân dân quận 9 Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Đình Dũng; Nghd.: Bùi Quốc Bình, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 240 tr. ; 30 cm + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07902, PD/TK 07902 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở làm việc Viện Cơ điện - Hà Nội / Vũ Công Đoàn; Nghd.: TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 270 tr. ; 30 cm + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07909, PD/TK 07909 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
27 | | Thiết kế bản vẽ thi công viện kiểm sát nhân dân Hải Phòng / Vũ Tiến Ngọc; Nghd.: Bùi Quốc Bình, Lê Văn Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 164 tr. ; 30 cm + 14 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07866, Pd/Tk 07866 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
28 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công "Khách sạn và nhà làm việc Sky, thành phố Quảng Ninh" / Nguyễn Đức Huy, Vũ Tiến Lượng, Nguyễn Quốc Huy; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 245tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18284 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
29 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công Nhà điều hành sản xuất Công ty Vật tư và xây dựng công trình / Vũ Anh Tú; Nghd.: Ths. Phạm Toàn Đức, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 240 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07891, PD/TK 07891 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
30 | | Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công Nhà làm việc Cục Thuế tỉnh Khánh Hòa / Nguyễn Đức Hải, Trần Thành Nam, Nguyễn Quang Quýnh; Nghd.: Đỗ Quang Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 267tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19772 Chỉ số phân loại DDC: 690 |