1 | | Candid science. II, Conversations with famous biomedical scientists / Istvan Hargittai ; Edited by Magdolna Hargittai . - London : Imperial College Press, 2002 . - x, 604p. : ill., ports. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 610.922 21 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Candid-science-II_Conversations-with-famous-biomedical-scientists_Magdolna-Hargittai_2002.pdf |
2 | | Candid science. V, Conversations with famous scientists / Balazs Hargittai, Istvan Hargittai . - London : Imperial College Press, c2005 . - x, 695p. : ill., ports. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 509.22 22/eng/20230216 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Candid-science-V_Conversations-with-famous-scientists_Istvan-Hargittai_2005.pdf |
3 | | Đột phá : Hành trình thay đổi thế giới của một thần đồng khoa học / Jack Andreka, Matthew Lysiak ; Hoàng Phương Thúy dich . - H. : Dân trí ; Công ty sách Alpha, 2017 . - 284tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06305-PD/VV 06307, PM/VV 04940, PM/VV 04941, PM/VV 05122 Chỉ số phân loại DDC: 509.2 |
4 | | Khoa học, kỹ thuật thế kỷ XX / Nguyễn Kiều Liên biên soạn . - H. : Văn hoá Thông tin, 2005 . - 319 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05624 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
5 | | Science in London : A guide to memorials / Istvan Hargittai, Magdolna Hargittai . - Cham, Switzerland : Springer Nature Switzerland AG, 2021 . - xvi, 281p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 509.421 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Science-in-London_A-guide-to-memorials_Istvan-Hargittai_2021.pdf |
6 | | The world almanac and book of fact 2005 . - New York : World almanac book, 2005 . - 1008p. ; 27cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01115 Chỉ số phân loại DDC: 030 |
7 | | The world almanac and book of facts 2004 . - New York : World Almanac book, 2004 . - 1008 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00352, SDH/Lv 00353 Chỉ số phân loại DDC: 030 |
8 | | Women in engineering, science, and technology : education and career challenges / Edited by Aileen Cater-Steel, Emily Cater . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), 2010 . - 317p. : illustrations ; 29cm Chỉ số phân loại DDC: 502.3 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/209.%20Women%20in%20Engineering,%20Science%20and%20Technology.pdf |
|