1 | | Giao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng = English for restaurant workers / Thanh Hà . - H. : Bách khoa Hà nội, 2013 . - 118tr. ; 21cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04418, PM/VV CD04418, PNN 00380-PNN 00383, PNN/CD 00380-PNN/CD 00383 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | Giáo trình nghiệp vụ nhà hàng / Hà Nam Khánh Giao, Nguyễn Văn Bình . - Tp. HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2011 . - 390tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 647.94 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nghiep-vu-nha-hang_Ha-Nam-Khanh-Giao_2011.pdf |
3 | | Hoàn thiện quản lý thuế đối với doanh nghiệp kinh doanh nhà hàng khách sạn và dịch vụ du lịch tại cục thuế thành phố Hải Phòng / Hoàng Thị Hương Giang; Nghd.: PGS.TS Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 90 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02525 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Nâng cao nghệ thuật kinh doanh khách sạn và nhà hàng / Mai Huy Tân biên soạn . - H.: Licosuuba, 1990 . - 112 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00749 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí cho nhà hàng Đồng Quê quán. Địa điểm tại Kim Mã-Ba Đình-Hà Nội / Phan Công Tuấn; Nghd.: Đặng Văn Trường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 51tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19302 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
6 | | Tự học đàm thoại tiếng Anh cấp tốc dành cho nhân viên nhà hàng quán ăn / Quỳnh Như; Nhung Đỗ hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 299 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04361, PM/VV CD04361, PNN 00204-PNN 00207, PNN/CD 00204-PNN/CD 00207 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 | | Tự học tiếng Anh dành cho nhân viên nhà hàng-khách sạn / Mỹ Hương chủ biên; Nguyễn Xoan hiệu đính . - H. : Thời đại, 2014 . - 219 tr. ; 21 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VV 04394, PM/VV CD04394, PNN 00268-PNN 00271, PNN/CD 00268-PNN/CD 00271 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 | | Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng cho các nhà hàng ăn uống / Bùi Thị Phương Dung; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 93 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16444 Chỉ số phân loại DDC: 005 |