1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý vận hành nhà chung cư thuộc sở hữu nhà nước tại Công ty TNHH MTV quản lý và kinh doanh nhà Hải Phòng / Nguyễn Thị Yến Dung; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 85tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04571 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Thiết kế bản thi công Khu chung cư Nhân viên cao cấp Trung ương Đảng / Nguyễn Công Dũng; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, PGS.TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 219 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09254, PD/TK 09254 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
3 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Chung cư Ao, Là Ngói - Ngà Kèo - Hà Nội / Trần Quang Phúc; Nghd.: KTS.Lê Văn Cường, TS.Hà Xuân Chuẩn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 234 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09548, PD/TK 09548 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
4 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư Bộ Tư lệnh Bộ đội Biên phòng - Hà Nội / Trịnh Đắc Hùng; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Vũ Khánh Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 181 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09218, PD/TK 09218 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
5 | | Thiết kế Bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư cao cấp Cyrena - Hồ Tây / Đào Trọng Kiên; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 169 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09555, PD/TK 09555 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
6 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư cao cấp E5 Xuân Trường - Nam Định / Nguyễn Văn Vinh; Nghd.: Ths. Nguyễn Tiến Thành, TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 173 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09264, PD/TK 09264 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
7 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư cao cấp Trường An - Phạm Hùng - Hà Nội / Lê Văn Vượng; Nghd.: KTS Nguyễn Xuân Lộc, PGS TS Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 Thông tin xếp giá: PD/BV 09265, PD/TK 09265 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
8 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Chung cư cao tầng Đại Hải / Nguyễn Đại Chiến; Nghd.: KTS.Lê Văn Cường, Ths.Hoàng Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 188 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09583, PD/TK 09583 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
9 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư DC-Home Tp. Hồ Chí Minh / Nguyễn Chí Cường; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 293 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09229, PD/TK 09229 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
10 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư New Sun - Thanh Trì - Hà Nội / Phạm Thị Loan; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 227 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09541, PD/TK 09541 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
11 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư Quang Minh - Hưng Yên / Nguyễn Thị Minh Thơ; Nghd.: Ths. Nguyễn Tiến Thành, TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 187 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09257, PD/TK 09257 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
12 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công công trình Chung cư thành phố Hồ Chí Minh / Phan Minh Nhật; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, PGS.TS. Phạm Văn Thứ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 161 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09544, PD/TK 09544 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
13 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công khu nhà ở di dân quận Tây Hồ - Hà Nội / Trần Văn Hiếu; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Vũ Khánh Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 158 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09251, PD/TK 09251 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
14 | | Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công nhà chung cư cao cấp 10 tầng khu tái định cư Ngô Đồng - Nam Định / Phạm Văn Biển; Nghd.: Ths.KTS. Nguyễn Xuân Lộc, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 250 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09552, PD/TK 09552 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư 12 tầng Đại Lộc - Hạ Long - Quảng Ninh / Lê Văn Anh; Nghd.: Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 199 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07889, PD/TK 07889 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư A5 Văn Quán - Hà Đông - Hà Nội / Lê Văn Hưng; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, PGS. TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 210 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09228, PD/TK 09228 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư cao cấp Cozyvill / Phan Văn Minh; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 199 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07872, Pd/Tk 07872 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư cao tầng số 299 Cầu Giấy - Thành phố Hà Nội / Lê Đắc Anh; Nghd.: KTS. Lê Văn Cường, Ths. Hoàng Giang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 175 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09546, PD/TK 09546 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
19 | | Thiết kế bản vẽ thi công Chung cư Diamonds - Bình Dương / Trần Tuấn HIệp; Nghd.: Ths.KTS. Lê Văn Cường, Ths.Thái Hoàng Yên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 181 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09582, PD/TK 09582 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
20 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Đại Cường - Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc / Thiều Chí Cường; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 225 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09222, PD/TK 09222 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
21 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Đông Hưng 1 - Tp. Hồ Chí Minh / Bùi Trọng Hiệp; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Vũ Hải Ninh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 236 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09244, PD/TK 09244 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
22 | | Thiết kế bản vẽ thi công Chung cư Ngày Mới - Quận 8 - Thành phố Hồ Chí Minh / Đinh Văn Huy; Nghd.: Nguyễn Tiến Thành, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 168 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07925, PD/TK 07925 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
23 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Nghĩa Tân - Cầu Giấy - Hà Nội / Phạm Ngọc Chung; Nghd.: PGS.TS. Nguyễn Văn Ngọc, ThS. Lê Văn Cường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 220 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09232, PD/TK 09232 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
24 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Quang Trung - Ninh Bình / Nguyễn Xuân Trường; Nghd.: Ths. Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 200 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07869, Pd/Tk 07869 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
25 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư tái định cư Thường Tín - Hà Nội / Hoàng Văn Nam; Nghd.: Ths. Lê Văn Cường, PGS.TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 161 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09249, PD/TK 09249 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
26 | | Thiết kế bản vẽ thi công chung cư Xuân Thành - Ninh Bình / Nguyễn Xuân Tuấn; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, Ths. Vũ Thị Khánh Chi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 249 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09237, PD/TK 09237 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
27 | | Thiết kế bản vẽ thi công khu chung cư Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội / Nguyễn Văn Dũng; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 126 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07863, Pd/Tk 07863 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
28 | | Thiết kế bản vẽ thi công khu chung cư Trung Yên 10 tầng - Hà Nội / Bùi Trọng Cường; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 186 tr. ; 30 cm + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07907, PD/TK 07907 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
29 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà chung cư 9 tầng, khu đô thị mới Nam Mỹ Đình, thành phố Hà Nội / Đỗ Văn Thiêm; Nghd.: Lê Văn Cường, Hoàng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 173 tr. ; 30 cm + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07862, Pd/Tk 07862 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
30 | | Thiết kế bản vẽ thi công nhà chung cư 9 tầng, khu đô thị Phú Mỹ An, Phường Hòa Mai, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng / Phạm Minh Quảng; Nghd.: TS.Đào Văn Tuấn, Ths.KTS. Nguyễn Xuân Lộc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 165 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09543, PD/TK 09543 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |