1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý quỹ nhà ở cũ thuộc sở hữu nhà nước tại Công ty TNHH MTV quản lý và kinh doanh nhà Hải phòng / Đỗ Thị Hà; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04482 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở với tài sản khác gắn liền với đất tại chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh / Trần Bảo Toàn; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03533 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp tăng cường công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất tại Huyện Đầm Hà Tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Khánh Linh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04054 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Cấu tạo kiến trúc nhà dân dụng / Nguyễn Đức Thiềm, Nguyễn Mạnh Thu, Trần Bút . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 287tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: KTND 0006, KTND 0007, KTND 0015, KTND 0016, KTND 0024, KTND 0035, KTND 0038, KTND 0040, Pd/vt 01251, Pd/vt 01252 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
5 | | Chuyên đề nhà ở cao tầng / Nguyễn Xuân Lộc . - HảiPhòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 111tr Chỉ số phân loại DDC: 690.383 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16615_Chuy%C3%AAn%20%C4%91%E1%BB%81%20nh%C3%A0%20%E1%BB%9F%20cao%20t%E1%BA%A7ng.pdf |
6 | | Chuyên đề nhà ở trung bình - Ký túc xá . - Hải Phòng: Nxb.Hàng hải . - 79tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/16609_Chuy%C3%AAn%20%C4%91%E1%BB%81%20nh%C3%A0%20%E1%BB%9F%20trung%20b%C3%ACnh%20-%20KTX.pdf |
7 | | Chuyên đề nhà ở trung bình, ký túc xá : Dùng cho sinh viên nghành: KTD . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2016 . - 76tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Cơ sở tính toán tác động và thiết kế nhà phòng chống động đất / Nguyễn Lê Ninh chủ biên, Phan Văn Huệ, Võ Mạnh Tùng . - H. : Xây dựng, 2022 . - 284tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08009, PM/VT 10810, PM/VT 10811 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
9 | | Cơ sở tính toán tác động và thiết kế nhà phòng chống gió bão / Nguyễn Lê Ninh . - H. : Xây dựng, 2022 . - 332tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08010, PM/VT 10812, PM/VT 10813 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
10 | | Dọn dẹp làm sạch tạo phong thủy tốt / Dương Hồng biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2008 . - 203tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07658, PD/VV 07659, PM/VV 05972, PM/VV 05973 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
11 | | Dự báo về hình thái nhà ở đô thị Việt Nam năm 2020 / Nguyễn Xuân Lộc . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 7+8, tr. 85-86 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
12 | | Đánh giá thực trạng và đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả công tác đăng ký cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất trên địa bàn quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng / Phạm Thị Tuyết; Nghd. : Mai Khắc Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 97tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03074 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh trong xây dựng các công trình nhà ở gia đình theo mô hình tổng thầu D&B tại công ty cổ phần tư vấn xây dựng Sơn Hà / Nguyễn Phương Tuấn; Nghd.: Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04823 Chỉ số phân loại DDC: 658.5 |
14 | | Giải pháp nền móng hợp lý cho công trình nhà ỏ xã hội trên địa bàn TP Hải phòng / Trần Đình Huy; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04319 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
15 | | Gió bão tính toán tác động và cơ sở thiết kế phòng chống cho nhà / Nguyễn Lê Ninh . - H. : Xây dựng, 2022 . - 540tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08018, PM/VT 10910, PM/VT 10911 Chỉ số phân loại DDC: 624.1 |
16 | | Hệ thống các văn bản pháp luật mới Việt Nam: Có hiệu lực năm 2006 và một số văn bản hướng dẫn thi hành. 2 / Thủy Ngân . - H. : Lao động xã hội, 2006 . - 528tr ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00097, Pd/vv 00098, SDH/Vv 00330 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
17 | | Home heating and air conditioning system / James L. Kittle . - New York : McGraw-Hill, 1990 . - 230p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 01397 Chỉ số phân loại DDC: 697 |
18 | | Hỏi đáp về trình tự thủ tục cấp phép xây dựng công trình nhà ở/ Quách Dương . - Hà Nội: Lao động - xã hội, 2003 . - 356 tr; 20,5 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02906, Pd/vv 02907 Chỉ số phân loại DDC: 624.134 2 |
19 | | Hướng dẫn kỹ thuật xây dựng nhà vùng bão lụt / K.I. Macks ; Lê Quang Huy biên tập ; Trịnh Thành Huy dịch . - H. : Xây dựng, 1997 . - 159tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01752, Pm/vt 03338, Pm/vt 03339 Chỉ số phân loại DDC: 728 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2001752%20-%20Huong-dan-ky-thuat-xay-dung-nha-vung-bao-lut-1997.pdf |
20 | | Kết cấu nhà cao tầng : Dịch từ bản tiếng Nga : =High - Rise Building Structures / Wolfrang Schueller ; Phạm Ngọc Khánh, Lê Mạnh Lân, Trần Trọng Chi dịch . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2008 . - 187tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 690 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ket-cau-nha-cao-tang_2008.pdf |
21 | | Kết cấu nhà cao tầng = High - rise building structures (CTĐT) / W. Sullơ; Phạm Ngọc Khánh, Lê Mạnh Lân, Trần Trọng Chi dịch . - H. : Xây dựng, 1995 . - 309tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KCNT 0001-KCNT 0003, KCNT 0005-KCNT 0090, Pd/vv 02066, Pd/vv 03131-Pd/vv 03133, Pm/vv 01521, Pm/vv 01522, Pm/vv 03307-Pm/vv 03312, SDH/Vv 00309 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
22 | | Khối nhà ở và cho thuê quận Cầu Giấy - Hà Nội / Vũ Văn Lượng; Nghd.: Lê Văn Cường, PGS TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 160 tr. ; 30 cm + 10BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09574, PD/TK 09574 Chỉ số phân loại DDC: 690.22 |
23 | | Khu nhà ở tập thể CBCNV công ty than Mạo Khê VINACOMIN - Quảng Ninh / Đào Quang Huy, Nguyễn Thị Huệ, Trần Thị Thu Hà; Nghd.: Vũ Thị Khánh Chi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 173tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20429 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
24 | | Kiến trúc : Giáo trình dùng cho sinh viên nghành xây dựng cơ bản và cao đẳng kiến trúc / Nguyễn Đức Thiềm (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 276tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05100, PM/VT 07175, PM/VT 07176 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
25 | | Kiến trúc nhà ở - Hiểu biết và thiết kế qua minh hoạ : Giáo trình giảng dạy trong chương trình Đào tạo kiến trúc sư. Chuyên khảo cho các ngành kỹ thuật liên quan.. / Trần Minh Tùng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 328tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10296, PM/VV 06697 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
26 | | Kiến trúc nhà ở : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 304tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05096, PM/VT 07125, PM/VT 07126 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
27 | | Kiến trúc nhà ở : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm . - H. : Xây dựng, 2006 . - 306tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 728 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Kien-truc-nha-o_Nguyen-Duc-Thiem_2006.pdf |
28 | | Kiến trúc nhà ở nông thôn hiện đại / Đặng Hồng Vũ chủ biên; Văn Nam, Đỗ Chí biên dịch; Trần Kim Bảo hiệu đính . - H. : Xây dựng, 2012 . - 146tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05026, PM/VT 07153, PM/VT 07154 Chỉ số phân loại DDC: 728 |
29 | | Kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Nguyễn Đình Thi . - H. : Xây dựng, 2020 . - 280tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09203, PD/VV 09204, PM/VV 06429-PM/VV 06431 Chỉ số phân loại DDC: 728.095 |
30 | | Kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu / Nguyễn Đình Thi cb.; Lê Hồng Dân . - H. : Xây dựng, 2022 . - 346tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10182, PD/VV 10183, PM/VV 06532-PM/VV 06534 Chỉ số phân loại DDC: 728.370 |