1 | | A handbook of human resource management practice / Michael Armstrong . - 10. ed. - London : Kogan Page, 2006 . - 1 online resource Chỉ số phân loại DDC: 658.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/A%20Handbook%20of%20Human%20Resource%20Management%20Practice.pdf |
2 | | An analysis of human resource management at Minh Duc concrete & construction company limited / Nguyen Hong Nhung, Luong Kim Anh, Truong Phan Thuy Giang; Nghd.: Le Hong Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19476 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | An analysis of human resource management of Bac Viet EC / Tran Thanh Dat, Kieu Thu Huong, Pham Thi Dieu Trinh; Nghd.: Hoang Chi Cuong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19473 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
4 | | An analysis of the human resource management in Hai Dang tourism joint stock company / Pham Hong Son, Pham Son Tung, Dang Minh Ngoc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20587 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
5 | | Bạn không thể đổi hướng gió, nhưng có thể điều khiển cánh buồm : Các nhà quản lý tài ba đã biết, nói và thực hiện những gì / Peeling, Nic ; Việt Hằng, Thùy Dương dịch ; Lê Tường Vân hiệu đính . - H. : Lao động - xã hội, 2013 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03841-PD/VV 03845 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
6 | | Biện pháp hoàn thiện công tác đào tạo nguồn nhân lực tại công ty cổ phần xăng dầu dầu khí PV Oil Hải Phòng / Trần Thị Thương; Nghd.: Nguyễn Thanh Thủy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02247 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Biện pháp hoàn thiện công tác đào tạo nguồn nhân lực tại công ty xăng dầu khu vực III / Đỗ Như Hoa; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 79tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03463 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nguồn nhân lực của Công ty CP tư vấn thiết kế công trình xây dựng Hải Phòng / Bùi Văn Tiến; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04410 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
9 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại Công ty CP giao nhận kho vận ngoại thương (Vietrans) / Phạm Anh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04430 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại công ty xi măng Hải Phòng / Nguyễn Cao Cường; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02091 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
11 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại NHNO&PTNT chi nhánh Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh / Hoàng Trung Thành; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr. ; 30m Thông tin xếp giá: SDH/LA 03655 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực tại Trường Đại học Giao thông Vận tải thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2016 - 2020 / Nguyễn Văn Tấn; Nghd.: TS Lê Mạnh Tường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 103 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00436 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
13 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực bộ phận sản xuất màn hình OLED TIVI tại Công ty LG Display Việt Nam Hải Phòng/ Nguyễn Dương Tuấn; Nghd.: Đào Văn Thi, Phạm Ngọc Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 95tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05075 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cán bộ, công chức cấp phường trên địa bàn quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng giai đoạn 2025-2030 / Nguyễn Duy Hưng; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05095 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của bộ phận Phát triển OLED TV tại công ty TNHH LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng/ Nguyễn Ái Thùy Dương; Nghd.:Hoàng Thị Phương Lan, Ngô Anh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05011 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
16 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực của công ty cổ phần than Đèo Nai-Vinacomin / Phạm Thanh Bình; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03669 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại Chi cục Hải quan cửa khẩu Móng Cái / Nguyễn Thế Tuấn ; Nghd.: Vũ Thế Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03131 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại công ty cổ phần BOT / Lê Anh Khoa; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04581 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại công ty cổ phần cảng Hải Phòng / Phạm Khánh Linh; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05094 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại công ty cổ phần quốc tế Hoàng Gia giai đoạn 2019-2024 / Ngô Thu Hằng; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03757 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại Tổng công ty xây dựng Bạch Đằng / Nguyễn Văn Hưng; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03990 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Biện pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại Trung tâm phát triển quỹ đất TP. Móng Cái / Nguyễn Thị Hoài Anh; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04377 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Biện pháp nâng cao chất lượng quản trị nguồn nhân lực tại công ty cổ phần dịch vụ kỹ thuật Mobifone / Trịnh Thái Hưng; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02609 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
24 | | Biện pháp nâng cao công tác quản trị nguồn nhân lực tại ngân hàng thương mại TNHH MTV dầu khí Toàn Cầu-chi nhánh Quảng Ninh / Nguyễn Minh Đức; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04586 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực tại Công ty TNHH MTV - Tổng Công ty Tân Cảng Sài Gòn/ Nguyễn Đặng Sơn Tùng; Nghd.: Lê Sơn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 88tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05077 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực của công ty TNHH vận tải du lịch Cát Bà / Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Trà My, Bùi Đức Thịnh; Nghd.: Đỗ Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17422 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực tại bộ phận Sản xuất màn hình điện thoai Công ty TNHH LG DISPLAY Việt Nam Hải Phòng / Vũ Văn Quý; Nghd.:Đào Văn Thi, Phạm Ngọc Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 100tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05015 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
28 | | Biện pháp nâng cao năng suất lao động cho nguồn nhân lực vận hành thiết bị tại cảng TC - HICT/ Ngô Quang Hưng; Nghd.:Lê Sơn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 93tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05009 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Biện pháp phát triển nguồn nhân lực cao Công ty TNHH Vật liệu Nam châm SHIN - ETSU Việt Nam / Nguyễn Thị Hà; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02739 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
30 | | Biện pháp phát triển nguồn nhân lực cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở tỉnh Bình Phước / Nguyễn Hoàng Anh ; Nghd.; Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03195 Chỉ số phân loại DDC: 658 |