1 | | Chất lượng nước sông hồ và bảo vệ môi trường nước / Nguyễn Xuân Nguyên, Trần Đức Hạ . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2004 . - 201tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 553.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chat-luong-nuoc-song-ho-va-bao-ve-moi-truong-nuoc_Nguyen-Xuan-Nguyen_2004.pdf |
2 | | Co-engineering and participatory water management : Organisational challenges for water governance / Katherine A. Daniell . - Cambridge : Cambridge University Press, 2012 . - x, 335p. : illustrations ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03926 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Co-engineering-and-participatory-water-management_Katherine-A.Daniell_2012.pdf |
3 | | Cơ sở pháp lý bảo vệ nguồn nước quốc tế của Việt nam / Nguyễn Trường Giang chủ biên; Nguyễn Nhân Quảng, Đào Trọng Tứ, Trần Duy Thành . - H. : Chính trị quốc gia-Sự thật, 2012 . - 355 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05516, PM/VV 04657 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
4 | | Đánh giá chất lượng nước một số sông cung cấp nước ngọt trên địa bàn TP Hải Phòng và đề xuất những giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nguồn nước ngọt / Phan Việt Hà; Nghd.: Nguyễn Xuân Sang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04234 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Đánh giá hiện trạng của công tác xả thải vào nguồn nước của Cảng Hàng không Quốc tế Cát Bi và đề xuất một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý / Nguyễn Quang Thành; Nghd.: Phạm Tiến Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 63 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16546 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | Đánh giá hiện trạng khai thác, sử dụng và đề xuất một số giải pháp quản lý nhằm sử dụng bền vững nguồn nước cấp sinh hoạt trên địa bàn TP. Hải Phòng / Trịnh Văn Đại; Nghd.: Đặng Thị Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04452 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
7 | | Đánh giá thực trạng nguồn nước ngọt sông Rế và đề xuất một số giải pháp bảo vệ chất lượng nguồn nước sông Rế trong thời gian tới / Cao Thị Lan Anh; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04857 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Giáo trình quy hoạch và quản lý nguồn nước / Hà Văn Khối . - H. : Nông nghiệp, 2005 . - 188tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Quy-hoach-va-quan-ly-nguon-nuoc_Ha-Van-Khoi_2005.pdf |
9 | | Handbook of knowledge management for sustainable water systems / Edited by Meir Russ . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2018 . - xvi, 307p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04010, SDH/LT 04215 Chỉ số phân loại DDC: 363.6/10684 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004215%20-%20Handbook-of-knowledge-management-for-sustainable-water-systems_Meir-Russ_2018.pdf |
10 | | Modern water resources engineering. Vol. 15 / Lawrence K. Wang, Chih Ted Yang editors . - New York : Humana Press, 2014 . - 866p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02217 Chỉ số phân loại DDC: 628.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2002217%20-%20Modern%20Water%20Resources%20Engineering.pdf |
11 | | Monitoring water in the 1990's meeting new challenges / Jack R. Hall, G. Douglas Glysson . - Philadelphia : ASTM, 1991 . - 618p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00306, SDH/Lt 00307 Chỉ số phân loại DDC: 333.91 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000306-07%20-%20Monitoring-water_Jack-R.Hall_1991.pdf |
12 | | Quản lý tổng hợp nguồn nước : Sách chuyên khảo / Phạm Văn Vượng, Vũ Văn Hiểu . - H. : Xây dựng, 2021 . - 316tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08026, PM/VT 10880, PM/VT 10881 Chỉ số phân loại DDC: 333.9 |
13 | | Reviews of environmental contamination and toxicology volume 247 . - [Place of publication not identified], SPRINGER NATURE, 2019 Chỉ số phân loại DDC: 571.95 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Reviews-of-environmental-contamination-and-toxicology_Vol.247_Pim-de-Voogt_2019.pdf |
14 | | Reviews of environmental contamination and toxicology. Volume 236 / editor, Pim de Voogt ; editorial board, editorial board, María Fernanda Cavieres [and others] ; founding editor, Francis A. Gunther . - London : Springer, 2016 . - 1 online resource : illustrations Chỉ số phân loại DDC: 363.73 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Reviews-of-environmental-contamination-and-toxicology_Vol.236_Pim-de-Voogt_2016.pdf |
15 | | The elements of environmental pollution / John Rieuwerts . - London : Routledge, 2015 . - 332 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02820 Chỉ số phân loại DDC: 628.5 |
16 | | The McGraw Hill civil engineering PE exam depth guide : Water resources / Emmanuel U. Nzewi . - New York : McGraw-Hill, 2001 . - 291p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00098 Chỉ số phân loại DDC: 333.91 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000098%20-%20Water-resources_Emmanuel-U.Nzewi_2001.pdf |
17 | | Tri thức bản địa trong việc canh tác nương rẫy của người Sila huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu ( trường hợp xã Can Hồ ) : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Hùng Mạnh nghiên cứu, sưu tầm, giới thiệu . - H. : Nxb Hội nhà văn, 2016 . - 224tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05875, PD/VV 05876 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
18 | | Water harvesting for groundwater management : Issues, perspectives, scope, and challenges / Partha Sarathi Datta . - Hoboken, NJ : John Wiley & Sons, Inc., 2019 . - 203p ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 551.49 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Water-harvesting-for-groundwater-management_Partha-S.Datta_2019.pdf |
19 | | Xây dựng mô hình hệ thống cảnh báo ô nhiễm môi trường cảng dựa vào thành phần hóa học vết dầu loang trên biển / Nguyễn Thị Hồng Vân, Phạm Tiến Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00783 Chỉ số phân loại DDC: 363.739 |