1 | | Bác Hồ trong trái tim các nhà ngoại giao/ Hồng Hà, Nguyễn Mạnh Cầm . - H. : Chính trị quốc gia, 19?? . - 288 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01997, Pm/vv 01396 Chỉ số phân loại DDC: 335.434 6 |
2 | | Danh sách các cơ quan đại diện ngoại giao cơ quan lãnh sự cơ quan đại diện của tổ chức quốc tế tại Việt Nam = List of diplomatic missions consular posts and representative offices of international organizatión in Vietnam / Cục Lễ tân Nhà nước . - H. : KNxb, 2009 . - 336tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09260-PD/VV 09262, PM/VV 06454-PM/VV 06456 Chỉ số phân loại DDC: 327.597 |
3 | | Giáo trình luật quốc tế : Dùng trong các Trường Đại học chuyên ngành Luật, Ngoại giao / Nguyễn Thị Kim Ngân, Chu Mạnh Hùng, Nguyễn Toàn Thắng, ... chủ biên . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 358tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06299 Chỉ số phân loại DDC: 341 |
4 | | Hiệp định Giơ-ne-vơ lịch sử và ký ức về những ngày tập kết chuyển quân / Vũ Ngọc Thiên Ngân, Trương Văn Tài sưu tầm và biên soạn . - H. : Văn hóa Thông tin, 2014 . - 416 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05615 Chỉ số phân loại DDC: 959.7 |
5 | | Lễ tân : Công cụ giao tiếp / Louis Dussault ; Lê Hồng Phấn dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Chính trị quốc gia, 2011 . - 294tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 327.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Le-tan_Cong-cu-giao-tiep_2011.pdf |
6 | | Lễ tân ngoại giao / Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh . - TP.HCM : Học viện chính trị quốc gia HCM, 1997 Thông tin xếp giá: PM/KD 15025 |
7 | | Nghệ thuật đàm phán trong kinh doanh đối ngoại/ Dương Hồng Phương . - H.: Trung tâm thông tin kinh tế và khoa học kỹ thuật công nghệ nhẹ, 1989 . - 74 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00640, Pd/vv 00641 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Nghi thức và lễ tân đối ngoại / Phùng Công Bách . - H. : Thế giới, 2009 . - 201tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 327.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nghi-thuc-va-le-tan-doi-ngoai_Phung-Cong-Bach_2009.pdf |
9 | | Nhân loại cần một thế giới không có chiến tranh không còn đói nghèo . - H. : Thế giới, 2014 . - 434tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09181-PD/VV 09183, PM/VV 06409, PM/VV 06410 Chỉ số phân loại DDC: 327.597 |
10 | | Quan hệ kinh tế quốc tế / Tô Xuân Dân, Vũ Chí Lộc . - H. : Nxb. Hà Nội, 1998 . - 166tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01332, Pm/vt 03389, QHKTQT 0001-QHKTQT 0043 Chỉ số phân loại DDC: 337 |
11 | | Quá trình mở cửa đối ngoại của cộng hoà nhân dân Trung Hoa/ Nguyễn Thế Tăng . - H.: Khoa học xã hội, 1997 . - 293 tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01468, Pd/vv 01469, Pm/vv 00578-Pm/vv 00580 Chỉ số phân loại DDC: 327.1 |
12 | | Sự đổi mới tư duy của Đảng ta trong quá trình hoạch định đường lối đối ngoại thời kỳ đổi mới / Mạc Văn Nam, Phan Duy Hòa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00768 Chỉ số phân loại DDC: 327 |
13 | | Tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh / Nguyễn Duy Niên . - H. : Chính trị quốc gia , 2002 . - 349tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 327.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-tuong-ngoai-giao-HCM_Nguyen-Dy-Nien_2002.pdf |
14 | | Việt Hoa bang giao sử : Từ thời thượng cổ đến thời đại cận kim / Huyền Quang, Xuân Khôi, Đạt Chí . - Tái bản trên bản in năm 1952. - H. : Hồng Đức, 2015 . - 187 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04843-PD/VV 04846, PM/VV 04550 Chỉ số phân loại DDC: 327.09 |
15 | | Việt Hoa thông sứ sử lược / Sông Bằng biên soạn, Vân Hạc san nhuận . - Tái bản trên bản in năm 1944. - H. : Hồng Đức, 2014 . - 131tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04871-PD/VV 04874, PM/VV 04554 Chỉ số phân loại DDC: 327.09 |
16 | | Việt Nam-Asean. Quan hệ đa phương và song phương / Vũ Dương Minh, Ch.b . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 359tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02985, Pm/vv 02821 Chỉ số phân loại DDC: 327 |