1 | | Code of practice for fixed offshore structures . - 99tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Construction of marine and offshore structures / Ben C. Gerwick, Jr . - 3rd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2007 . - 813p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 627 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Construction-of-marine-and-offshore-structures_3ed_Ben-C.Gerwick-Jr_2007.pdf |
3 | | Dynamic analysis and design of offshore structures / Srinivasan Chandrasekaran . - New York : Springer, 2015 . - 287p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03538, SDH/LT 03539 Chỉ số phân loại DDC: 627 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Dynamic-analysis-and-design-of-offshore-structures_Srinivasan-Chandrasekaran_2015.pdf |
4 | | Dynamic analysis of offshore structures / C.A. Brebbia, S. Walker . - Boston : Newnes-Butterworths, 1979 . - 323p. : illustrations ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 627/.98 18 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Dynamic-analysis-of-offshore-structures_C.A.Brebbia_20.pdf |
5 | | Đặc điểm thiết kế thiết bị lặn / Trần Ngọc Tú, Lê Hồng Bang hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2017 . - 157tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dac-diem-thiet-ke-thiet-bi-lan_Tran-Ngoc-Tu_2017.pdf |
6 | | Handbook of offshore engineering. Vol. 1 / Subrata K. Chakrabarti . - Amsterdam : Elsevier, 2005 . - xx, 661p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 620.4162 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-offshore-engineering_Vol.1_Subrata-Chakrabarti_2005.pdf |
7 | | Handbook of offshore engineering. Vol. 2 / Subrata K. Chakrabarti . - Amsterdam : Elsevier, 2005 . - 652p. : illustrations (some color) ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 620.4162 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Handbook-of-offshore-engineering_Vol.2_Subrata-Chakrabarti_2005.pdf |
8 | | Handbook of offshore surveying. Vol. 1, Projects, preparation and processing / Editors by Huibert-Jan Lekkerkerk, Tim Haycock . - 3rd ed. - Voorschoten : Skilltrade, 2020 // nnam (MP) Handbook of offshore surveying (NL-LeOCL)332186784, 198p. : illustraties ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04372 Chỉ số phân loại DDC: 526.99 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Handbook-of-offshore-surveying_Vol.1_3ed_Huibert-Jan-Lekkerkerk_2020.pdf |
9 | | Handbook of offshore surveying. Vol. 2, Positioning and tides / Editors by Huibert-Jan Lekkerkerk, Tim Haycock . - 3rd ed. - Voorschoten : Skilltrade, 2020 // nnam (MP) Handbook of offshore surveying (NL-LeOCL)332186784, 221p. : illustraties ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04373 Chỉ số phân loại DDC: 526.99 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Handbook-of-offshore-surveying_Vol.2_3ed_Huibert-Jan-Lekkerkerk_2020.pdf |
10 | | Handbook of offshore surveying. Vol. 3, Acquisition sensors / Editors by Huibert-Jan Lekkerkerk, Tim Haycock . - 3rd ed. - Voorschoten : Skilltrade, 2020 // nnam (MP) Handbook of offshore surveying (NL-LeOCL)332186784, 220p. : illustraties ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04374 Chỉ số phân loại DDC: 526.99 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/Handbook-of-offshore-surveying_Vol.3_3ed_Huibert-Jan-Lekkerkerk_2020.pdf |
11 | | Hướng dẫn đồ án thiết kế bến cầu tàu trong công trình bến cảng / Nguyễn Quốc Tới . - H. : Xây dựng, 2015 . - 213tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05870, PD/VT 05871, PM/VT 08243, PM/VT 08244 Chỉ số phân loại DDC: 627.2 |
12 | | Hướng dẫn thực hiện đồ án tốt nghiệp / Khoa Đóng tàu. Trường Đại học Hàng hải Việt Nam . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 19tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.82 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Huong%20dan%20thuc%20hien%20DATN%20_%20chuyen%20nganh%20DTA%20_%2030.12.2021.pdf |
13 | | Lập QTCN cho tàu chở hàng khô 3.200DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Bùi Đỗ Đạt, Hoàng Đình Công, Nguyễn Đình Đạt, Lê Tuấn Bảo ; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 204tr. ; 30cm+ 08BV Thông tin xếp giá: PD/TK 18871 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu CATAMARAN 3396 tại Công ty TNHH MTV 189 / Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Văn Thắng, Phạm Thị Vi; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 92 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21172 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu CATAMARAN 3396 tại Công ty TNHH MTV 189 / Nguyễn Văn Thắng, Nguyễn Văn Mạnh, Phạm Thị Vi; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 88 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21174 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu CATAMARAN 3396 tại Công ty TNHH MTV 189 / Phạm Thị Vi, Nguyễn Văn Mạnh, Nguyễn Văn Thắng; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 88 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21173 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu cá Lý Sơn 369 tại Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Hữu Lưu ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 100tr. ; 30cm + 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17654, PD/TK 17654 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu dầu 7000DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Hanh, Đỗ Hoàng Quân, Phạm Văn Thành, Hà Mạnh Cường ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 107tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17614, PD/TK 17614 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500DWT tại Công ty Đóng tàu Bạch Đằng / Trần Ngọc Sơn ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 164tr. ; 30cm + 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17644, PD/TK 17644 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500DWT tại Công ty Đóng tàu Bạch Đằng / Chu Hoàng Tùng, Đặng Văn Ánh, Phạm Văn Tùng, Trần Ngọc Sơn, Nguyễn Văn Thanh ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 102tr. ; 30cm + 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17649, PD/TK 17649 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 22500DWT tại Công ty Đóng tàu Bạch Đằng / Nguyễn Văn Thanh ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 166tr. ; 30cm + 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17643, PD/TK 17643 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 3200 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Văn Tuyển, Lê Văn Ánh, Nguyễn Tiến Tùng, Bùi Hồng Quân ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 102tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 17651, PD/TK 17651 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 3200DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Lê Văn Ánh ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 117tr. ; 30cm + 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17656, PD/TK 17656 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng 3200DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Tiến Tùng, Lê Văn Ánh, Bùi Hồng Quân, Nguyễn Văn Tuyển ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 87tr. ; 30cm + 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17648, PD/TK 17648 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 20100DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Lê Quang Hưng, Phạm Duy Phượng Công, Đào Hữu Tuấn ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 131tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17616, PD/TK 17616 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 20100DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Phạm Duy Phượng Công, Lê Quang Hưng, Đào Hữu Tuấn ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 140tr. ; 30cm + 07BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17615, PD/TK 17615 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 22500DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Quang Long, Cao Việt Bách, Lê Đình Linh ; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 121tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17618, PD/TK 17618 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Đặng Thanh Sơn ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 199tr. ; 30cm + 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17642, PD/TK 17642 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Duy Hoàng ; Nghd.: Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 169tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17645, PD/TK 17645 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34000DWT tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Nguyễn Phú Quân ; Nghd.: Nguyễn Văn Hân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 138tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 17640, PD/TK 17640 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |