1 | | Các bài cúng trong nghi lễ nông nghiệp của dân tộc Ê Đê (Sưu tầm, biên dịch và giới thiệu) / Trương Bi, Y Wơn . - H. : Hội nhà văn, 2017 . - 475tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07985 Chỉ số phân loại DDC: 395 |
2 | | Các bài cúng trong nghi lễ vòng đời người của dân tộc Ê Đê ở Đắk Lăk : Sưu tầm, giới thiệu / Trương Bi, Y Wơn . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 551tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06271 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
3 | | Các bài hát then nghi lễ cấp sắc tăng sắc của người Tày Bắc Kạn : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.1 / Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyền . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 591tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05731 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
4 | | Các bài hát then nghi lễ cấp sắc tăng sắc của người Tày Bắc Kạn : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.2 / Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyền sưu tầm, giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 558tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05730 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
5 | | Các bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Kạn : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.1 / Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyền sưu tầm, giới thiệu . - H. : NxbHội nhà văn, 2016 . - 535tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05732 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Các bài hát then nghi lễ cúng chữa bệnh "cứu dân độ thế" của người Tày Bắc Kạn : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.2 / Ma Văn Vịnh, Nguyễn Văn Quyền sưu tầm, biên dịch, bảo tồn . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 535tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05733 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
7 | | Dân ca nghi lễ của người Dao Tuyển / Bàn Thị Quỳnh Giao . - H. : NXB. Mỹ Thuật, 2017 . - 359tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06263 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Dân ca nghi lễ dân tộc H'Mông / Hoàng Thị Thủy . - H. : NXB. Hội nhà văn, 2017 . - 458tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06257 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
9 | | Diễn xướng nghi lễ : Di sản văn hóa đặc sắc của dân tộc Mường. Q. 2 / Bùi Thiện . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 663tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09956, PD/VV 09957 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
10 | | Diễn xướng trong nghi lễ của người Thái đen Điện Biên / Lò Duy Hiếm . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 155tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07318, PD/VV 07538 Chỉ số phân loại DDC: 390 |
11 | | Khỏa quan những bài lượn trong nghi lễ cấp sắc, thăng sắc của người Tày Lạng Sơn : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.2 / Hoàng Tuấn Cư . - H. : Sân khấu, 2016 . - 466tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05785 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
12 | | Lễ hội Hằng Nga / Triều Ân s.t., biên dịch, giới thiệu . - H. : Dân trí, 2010 . - 401tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00477 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
13 | | Một số phong tục nghi lễ dân gian truyền thống Việt Nam / Quảng Tuệ . - Tái bản. - Thanh Hóa : NXB Thanh Hóa, 2017 . - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06496, PD/VV 06497, PM/VV 05162 Chỉ số phân loại DDC: 390 |
14 | | Một số tục lệ cổ của dòng họ Đinh Văn (ở xã Mường Thái, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La) / Đinh Văn Ân . - H. : Văn hóa dân tộc, 2010 . - 794tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00468 Chỉ số phân loại DDC: 390 |
15 | | Nghi lễ chuyển đổi của người Hoa Quảng Đông ở thành phố Hồ Chí Minh ngày nay / Trần Hạnh Minh Phương . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06255 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
16 | | Nghi lễ cộng đồng của người Xơ Teng ở huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum / A Tuấn . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 318tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06235 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
17 | | Nghi lễ của người Hà Nhì ở huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai hiện nay / Trịnh Thị Lan . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 278tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06259 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
18 | | Nghi lễ cưới hỏi của người Nùng Phàn SLình / Lý Viết Trường . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 267tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08043, PD/VV 08044 Chỉ số phân loại DDC: 395 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008043-44%20-%20Nghi-le-cuoi-hoi-cua-nguoi-Nung-Phan-Slinh_Ly-Viet-Truong_2019.pdf |
19 | | Nghi lễ Gia đình của người Mảng ở Việt Nam : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Văn Thắng . - H. : Mỹ Thuật, 2016 . - 322tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05896 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
20 | | Nghi lễ phật giáo liên quan đến vòng đời người (Qua khảo sát tại Chùa Tri Chi, xã Tri Trung, Phú Xuyên, Hà Nội) / Vũ Quang Liễn, Vũ Quang Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 771tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08646, PD/VV 08647 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008646-47%20-%20Nghi-le-phat-giao-lien-quan-den-vong-doi-nguoi_Vu-Quang-Lien_2020.pdf |
21 | | Nghi lễ và âm nhạc trong nghi lễ của người JRai / Tô Đông Hải . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2018 . - 393tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07418, PD/VV 07419 Chỉ số phân loại DDC: 390 |
22 | | Nghi lễ vòng đời của người Dao Quần Chẹt ở huyện Ba Vì, TP Hà Nội / Vũ Thị Uyên . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 371tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08640, PD/VV 08641 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008640-41%20-%20Nghi-le-vong-doi-cua-nguoi-Dao-quan-chet-o-huyen-Ba-Vi,-thanh-pho-Ha-Noi_Vu-Thi-Uyen_2020.pdf |
23 | | Nghi lễ vòng đời của người Tà Ôi ở Việt Nam / Trần Nguyễn Khánh Phong . - H.: Hội nhà văn, 2018 . - 359tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07448, PD/VV 07449 Chỉ số phân loại DDC: 392 |
24 | | Nghi thức nhà nước/ Lưu Kiếm Thanh . - H.: Thống kê, 2001 . - 838 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02466-Pd/vv 02469 Chỉ số phân loại DDC: 327.2 |
25 | | Tang ma của người Thái: Quy trình nghi lễ để tạo cuộc sống mới cho người chết : Trường hợp người Thái Phù Yên, Sơn La / Lò Xuân Dừa . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 362tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06252 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
26 | | Văn hóa dân gian dân tộc Hà Nhì / Chu Thùy Liên . - H. : Văn hóa dân tộc, 2010 . - 355 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00464 Chỉ số phân loại DDC: 390 |
27 | | Việc phụng thờ Sơn Tinh ở Hà Tây : Bản chất và nguồn gốc / Lê Thị Hiền . - H. : Khoa học xã hội, 2010 . - 314tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00472 Chỉ số phân loại DDC: 390 |