1 | | Giáo trình kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương (CTĐT) / Vũ Hữu Tửu . - Tái bản lần chín có bổ sung. - H. : Giáo dục, 2006 . - 555tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: KNNVNT 0058-KNNVNT 0128, Pd/vv 00161, Pd/vv 00162, Pm/vv 03699-Pm/vv 03701 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
2 | | Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương / Vũ Hữu Tửu . - Tái bản có bổ sung. - H. : Giáo dục, 1996 . - 356tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01480, Pd/vv 01481, Pm/vv 00590-Pm/vv 00597 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương / Vũ Hữu Tửu . - H. : Đại học ngoại thương, 1991 . - 240tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00736, Pd/vv 00737 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 69tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 382 |
5 | | Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế ngoại thương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 69tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế ngoại thương . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2017 . - 59tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330 |
7 | | Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương : Dùng cho sinh viên ngành: Kinh tế ngoại thương . - Hải Phòng: NXB. Hàng hải, 2016 . - 59tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330 |