1 | | Các nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Lê Văn Tư . - H. : Thống kê, 1997 . - 255tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01945, Pd/vv 01946, Pm/vv 01245-Pm/vv 01252 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
2 | | Giáo trình nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối / Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê, 2008 . - 509tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 339.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nghiep-vu-kinh-doanh-ngoai-hoi_Nguyen-Van-Tien_2008.pdf |
3 | | Giáo trình Nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Mai Văn Bạn chủ biên . - H. : KNxb., 2009 . - 324tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nghiep-vu-ngan-hang-thuong-mai_Mai-Van-Ban_2009.pdf |
4 | | Giáo trình Nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Trầm Thị Xuân Hương, Hoàng Thị Minh Ngọc chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - HCM. : Nxb. Kinh tế Tp. HCM., 2013 . - 399tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nghiep-vu-ngan-hang-thuong-mai_Tram-Thi-Xuan-Huong_2013.pdf |
5 | | Giáo trình Nghiệp vụ ngân hàng trung ương / Khoa Tài chính - Ngân hàng. Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội . - H. : Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội, 2008 . - 128tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nghiep-vu-ngan-hang-trung-uong_2008.pdf |
6 | | Giáo trình Nguyên lý và nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Nguyễn Văn Tiến . - H. : Thống kê, 2013 . - 615tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 332.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nguyen-ly-va-nghiep-vu-ngan-hang-thuong-mai_Nguyen-Van-Tien_2013.pdf |
7 | | Hệ thống bài tập câu hỏi trắc nghiệm nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Trần Thế Sao, Phan Ngọc Thùy Như . - HCM. : Nxb. Kinh tế Tp. HCM., 2014 . - 206tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10375 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
8 | | Hệ thống bài tập, bài giải và dạng đề thi môn Nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Nguyễn Đăng Dờn chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2011 . - 144tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-thong-bai-tap,-bai-giai-va-dang-de-thi-mon-nghiep-vu-ngan-hang-thuong-mai_Nguyen-Dang-Don_2011.pdf |
9 | | Ngân hàng đột phá : Tư duy sáng tạo, ý tưởng phá cách và những chiến lược cải tổ ngành ngân hàng = Breaking Banks / Brett King ; Lê Uyên Thảo dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Hồng Đức : Saigonbooks, 2017 . - 386tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06709, PD/VT 06710, PM/VT 09177 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
10 | | Ngân hàng thương mại / Phan Thị Thu Hà chủ biên . - H : Đại học Kinh tế quốc dân, 2007 . - 289tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ngan-hang-thuong-mai_Phan-Thi-Thu-Ha_2007.pdf |
11 | | Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại / Nguyễn Minh Kiều . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Lao động-xã hội, 2014 . - 1504tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05851, PM/VT 08186 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
12 | | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại (Lý thuyết, bài tập và bài giải) : Dành cho sinh viên chuyên ngành: tài chính, ngân hàng, chứng khoán / Nguyễn Minh Kiều (CTĐT) . - H. : Tài chính, 2015 . - 861tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05848, PD/VT 05849, PM/VT 08183, PM/VT 08184 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
13 | | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Lê Văn Tề chủ biên; Ngô Hướng, Đỗ Linh Hiệp, Hồ Hiệu, ... biên soạn . - In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thống kê, 2007 . - 520tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04431 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
14 | | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Nguyễn Đăng Dờn chủ biên . - Tái bản lần 1. - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2014 . - 315tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nghiep-vu-ngan-hang-thuong-mai_Nguyen-Dang-Don_2014.pdf |
15 | | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Nguyễn Thị Mùi . - H. : Tài Chính, 2005 . - 360tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: NV-NH 00001-NV-NH 00090, Pd/Vt 02653, Pd/Vt 02654, Pm/vt 04750-Pm/vt 04756, SDH/Vt 00717 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
16 | | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại hiện đại. T. 1, Lý thuyết, bài tập và bài giải / Nguyễn Minh Kiều . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Tài chính, 2013 . - 677tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05176, PM/VT 07329, PM/VT 07330 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
17 | | Nghiệp vụ ngân hàng Trung ương / Hoàng Xuân Quế . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Thống kê, 2005 . - 303tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 03016 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
18 | | Nghiệp vụ ngân hàng Trung ương : Lý thuyết, bài tập và bài giải / Lê Thị Mận . - H. : Lao động - Xã hội, 2012 . - 561tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 19160 Chỉ số phân loại DDC: 332.1 |
19 | | Sư tử thức giấc - Tập đoàn HSBC, câu chuyện lịch sử = The lion wakes - A modern history of HSBC / Richard Roberts, David Kynaston ; Trịnh Ngọc Minh biên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới : Saigonbooks, 2015 . - 982tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06717, PD/VT 06718 Chỉ số phân loại DDC: 332.15 |
20 | | Tiền tệ - ngân hàng / Nguyễn Đăng Dờn chủ biên . - H. : Thống kê, 2004 . - 333tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 332.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tien-te-ngan-hang_Nguyen-Dang-Don_2004.pdf |