1 | | Các nghị quyết của trung ương Đảng 1996-1999 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2000 . - 347tr. ; 20cm. - ( Sách phục vụ thảo luận các dự thảo văn kiện ĐH IX ) Thông tin xếp giá: Pd/vv 02496, Pd/vv 02497, Pm/vv 01946-Pm/vv 01948 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707 |
2 | | Các Văn kiện, Nghị quyết của ĐCSVN . - Kxd,: Knxb, ?? Thông tin xếp giá: PM/KD 18179 |
3 | | Hệ thống biểu mẫu và các nghị quyết mới nhất năm 2019 của hội đồng thẩm phán tòa án nhân dân tối cao / Linh Nguyễn hệ thống . - H. : Lao động , 2019 . - 510tr ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07808, PD/VT 07809, PM/VT 10536-PM/VT 10538 Chỉ số phân loại DDC: 340 |
4 | | Hệ thống các văn bản hướng dẫn và chỉ đạo về công tác tư tưởng - văn hóa trong tình hình mới . - H. : Văn hóa thông tin, 2004 . - 501tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02555, Pm/vt 04662 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
5 | | Nghị quyết hội nghị lần thứ 8 Ban chấp hành Trung ương Đảng khóa XII về chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển Việt nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 . - H. : KNxb, 2018 . - 14tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/1.%20Nghi_quyet_so_36_NQ_TW_ngay_22_10_2018_ve_Chien_luoc_phat_trien_ben_vung_kinh_te_bien_Viet_Nam_den_nam_2030_tam_nhien_den_nam_2045-1.pdf |
6 | | Nghị quyết số 26/NQ-CP : Ban hành Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 19-NQ/TW ngày 16 tháng 6 năm 2022 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng (khóa XIII) về nông nghiệp, nông dân, nông thôn đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 / Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam, 2023 . - 23tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/26-nq.signed.pdf |
7 | | Nghị quyết số 36/NQ-CP : Nghị quyết của Bộ Chính trị về phát triển và ứng dụng công nghệ sinh học phục vụ phát triển bền vững đất nước trong tình hình mới / Ban Chấp hành Trung ương . - H. : Ban Chấp hành Trung ương, 2023 . - 6tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 330 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/nqtw36.doc |
8 | | Phân tích yêu cầu đối với độ chính xác an toàn hàng hải theo các nghị quyết IMO / Phạm Kỳ Quang . - 2008 // Tạp chí Giao thông vận tải, Số 6, tr. 31 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
9 | | Resolutions and other decisions : Resolutions 315-370 / IMO . - London : IMO, 1976 . - 281p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00090 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000090%20-%20Resolutions-and-other-decisions_Resolutions-315-370_1976.pdf |
10 | | Resolutions and other decisions : Resolutions 839 - 873 / IMO . - 20th ed. - London : IMO, 1998 . - 304p. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/Lt 01171, Pd/Lt 01172, Pm/Lt 02959, Pm/Lt 02960, SDH/LT 00188 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000188%20-%20Resolutions-and-other-decisions_Resolutions-839-873_1998.pdf |
11 | | Tài liệu hỏi đáp kết quả 15 năm thực hiện Nghị quyết số 32-NQ/TW của Bộ Chính trị (khóa IX) : Về xây dựng và phát triển thành phố Hải Phòng trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước" . Nội dung cơ bản Nghị quyết số 45 - NQ/TW của Bộ Chính triji ( khóa XII); Chương trình hành động của Ban thường vụ Thành ủy Hải Phòng thực hiện Nghị quyết số 45 - NQ/TW của Bộ Chính trị ( khóa XII) " Về xây dựng và phát triển thành phố Hải Phòng đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2019 . - 72tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 324 |
12 | | Tài liệu phục vụ cuộc bầu cử đại biểu quốc hội khoá XI . - H.: [K.nxb], 2002 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01925, Pd/vt 01926 Chỉ số phân loại DDC: 324.6 |
13 | | Tài liệu quán triệt Nghị quyết số 45-NQ/TW, ngày 24/01/2019 của Bộ Chính trị về xây dựng và phát triển thành phố Hải Phòng đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 / Ban Tuyên giáo. Thành ủy Hải Phòng . - Hải Phòng : NXB. Hải Phòng, 2019 . - 95tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09207-PD/VV 09209, PM/VV 06444-PM/VV 06446 Chỉ số phân loại DDC: 307.141 |