1 | | Marpol 73/78 : 1997 and 1999 amendments / IMO . - London : IMO, 1999 . - 16p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01123 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Marpol 73/78 : Ấn phẩm hợp nhất, 1997/ Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 1999 . - 772tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 01307 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
3 | | Marpol 73/78 : Ấn phẩm hợp nhất, 2006 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 2006 . - 445tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Marpol-73-78_An-pham-hop-nhat,-2006_IMO_2006.pdf |
4 | | Nghiên cứu triển khai thực hiện nghị định thư 1992 sửa đổi công ước quốc tế về giới hạn trách nhiệm dân sự đối với thiệt hại do ô nhiễm dầu 1969 ( CLC92 ) / Đỗ Đức Lợi; Nghd.: TS. TTH1 Lê Ngọc Hưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 76 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00446 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | SOLAS 74 : Công ước quốc tế về đảm bảo an toàn sinh mệnh con người trên biển, 1974 : Ấn phẩm hợp nhất, 2006 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 508tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Solas-74_IMO_2006.pdf |
6 | | SOLAS : Ấn phẩm hợp nhất, 2004 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 2005 . - 523tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/SOLAS_An-pham-hop-nhat,-2004_IMO_2005.pdf |
7 | | SOLAS : Ấn phẩm hợp nhất, 2007 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 2007 . - 542tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/SOLAS_An-pham-hop-nhat,-2007_IMO_2007.PDF |
8 | | SOLAS : Phiên bản hợp nhất, 2014 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 2014 . - 519tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/SOLAS_Phien-ban-hop-nhat-2014_2014.pdf |