1 | | Các nghị định, hiệp ước,thỏa thuận liên quan đến các vùng biển, kênh đào, eo biển quốc tế giữa các quốc gia có liên quan . - KXĐ: KNXB, ?? Thông tin xếp giá: PM/KD 18904 |
2 | | Công văn số: 3141/LĐTBXH-KHTC ngày 31 tháng 7 năm 2017 : V/v xác định nhu cầu, nguồn và phương thức chi thực hiện điều chỉnh tiền lương cơ sở theo Nghị định số 47/2017/NĐ-CP / Bộ Lao đông -Thương binh và Xã hội . - H. : Bộ Lao đông -Thương binh và Xã hội, 2017 . - 9tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 344.02 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/CV-3141.LDTBXH-KHTC.2017.pdf |
3 | | Định giá trong xây dựng : Theo cơ chế mới (Nghị định 68/2019/NĐ-CP) / Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Tuyết Dung . - H. : Xây dựng, 2019 . - 346tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08090, PM/VT 11065 Chỉ số phân loại DDC: 692.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dinh-gia-trong-xay-dung_Bui-Manh-Hung_2019.pdf |
4 | | Hệ thống các văn bản hướng dẫn và chỉ đạo về công tác tư tưởng - văn hóa trong tình hình mới . - H. : Văn hóa thông tin, 2004 . - 501tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02555, Pm/vt 04662 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
5 | | Hệ thống các văn bản hướng dẫn thực hiện chế độ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp / Bộ Tài chính; Phạm Huy Đoán sưu tầm . - H. : Tài chính, 2004 . - 567tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02644, Pd/vt 02645, Pm/vt 04726, Pm/vt 04727, SDH/Vt 00711 Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2004726-27%20-%20Che-do-ke-toan.pdf |
6 | | Hỏi đáp về Nghị định 115/2005/NĐ-CP và Nghị định 80/2007/NĐ-CP / Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 248tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10385, PM/VT 10386 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
7 | | Hỏi đáp về Nghị định 115/2005/NĐ-CP. Nghị định 80/2007/NĐ-CP. Nghị định 96/2010/NĐ-CP / Bộ Khoa học và Công nghệ . - In lần thứ 3 có chỉnh sửa bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 255tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03916-PD/VT 03919 Chỉ số phân loại DDC: 344 |
8 | | Luật thương mại điện tử 2005 và các nghị định, thông tư, văn bản có liên quan Thông tin xếp giá: PM/KD 14103 |
9 | | Marpol 73/78 : 1997 and 1999 amendments / IMO . - London : IMO, 1999 . - 16p. ; 23cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01123 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | Marpol 73/78 : Ấn phẩm hợp nhất, 1997/ Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 1999 . - 772tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/Vt 01307 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
11 | | Marpol 73/78 : Ấn phẩm hợp nhất, 2006 / Tổ chức Hàng hải Quốc tế . - H. : Đăng kiểm Việt Nam, 2006 . - 445tr Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Marpol-73-78_An-pham-hop-nhat,-2006_IMO_2006.pdf |
12 | | ND50/2021-Sửa đổi bổ sung một số điều của Nghị định 37/2015 / Chính phủ . - . - File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/ND%2050_2021_N%C4%90-CP.%20S%E1%BB%ADa%20%C4%91%E1%BB%8Fi%20b%E1%BB%95%20sung%20m%E1%BB%99t%20s%E1%BB%91%20%C4%91i%E1%BB%81u%20c%E1%BB%A7a%20Ngh%E1%BB%8B%20%C4%91%E1%BB%8Bnh%2037_2015.pdf |
13 | | Nghiên cứu triển khai thực hiện nghị định thư 1992 sửa đổi công ước quốc tế về giới hạn trách nhiệm dân sự đối với thiệt hại do ô nhiễm dầu 1969 ( CLC92 ) / Đỗ Đức Lợi; Nghd.: TS. TTH1 Lê Ngọc Hưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 76 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00446 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
14 | | Nghiên cứu xây dựng quy chế chi tiêu nội bộ của trường Cao đẳng nghề Giao thông vận tải Trung ương 2 theo nghị định 43/2006/NĐ-CP / Nguyễn Thị Liên; Nghd.: TS. Phạm Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00627 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Nghị đinh số 71/2006/NĐ-CP của chính phủ về quản lý cảng biển và luồng hàng hải. = Decree No.71/2006/ND-CP of the goverment dated Junly 25,2006 on management of seaports . - H : Giao thông vận tải, 2006 . - 146 Tr ; 20 Cm Thông tin xếp giá: SDH/VV 00355 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
16 | | Nghị đinh số 71/2006/NĐ-CP của chính phủ về quản lý cảng biển và luồng hàng hải. = Decree No.71/2006/ND-CP of the goverment dated Junly 25,2006 on management of seaports . - H : Giao thông vận tải, 2006 . - 146 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00141 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
17 | | Nghị định 06/2021/NĐ-CP: Quy định chi tiết một số nội dung về quản lý chất lượng, thi công xây dựng và bảo trì công trình xây dựng . - : , . - 80tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Tai%20lieu%20pttkht%20tu%20van.rar |
18 | | Nghị định 100/2018/NĐ-CP: Sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ một số quy định về điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc các lĩnh vực quản lý Nhà nước của Bộ xây dựng . - 52tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Tai%20lieu%20pttkht%20tu%20van.rar |
19 | | Nghị định 46/2015/NĐ-CP: Về quản lý chất lượng và bảo trì công trình xây dựng . - 53tr File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Tai%20lieu%20pttkht%20tu%20van.rar |
20 | | Nghị định 63/2104/NĐ-CP Thông tin xếp giá: PM/KD 11072 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
21 | | Nghị định chính phủ số 15/2021/NĐ-CP Quy định chi tiết một số nội dung về quản lý dự án đầu tư xây dưng 3/3/2021/ . - H. : 2021 . - 192Tr. ; cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/ebooks/ebook-2023/Ngh%E1%BB%8B%20%C4%91%E1%BB%8Bnh%2015_2021_N%C4%90-CP%20v%E1%BB%81%20qu%E1%BA%A3n%20l%C3%BD%20d%E1%BB%B1%20%C3%A1n%20%C4%91%E1%BA%A7u%20t%C6%B0%20x%C3%A2y%20d%E1%BB%B1ng.pdf |
22 | | Nghị định quy định một số điều của Bộ luật hàng hải Việt Nam về quản lý hoạt động hàng hải . - H. : KNxb, 2017 . - 174tr. ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/ND-so-58.2017.ND-CP.pdf |
23 | | Nghị định quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hàng hải . - 60tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/ND-so-142.2017.ND-CP.pdf |
24 | | Nghị định số 104/2012/NĐ-CP : Quy định đối với tàu quân sự nước ngoài đến nước CHXHCN Việt Nam / Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam, 2012 . - 46tr Chỉ số phân loại DDC: 348 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/ND-104.2012.ND.CP_Quy-dinh-doi-voi-tau-nuoc-ngoai_2012.pdf |
25 | | Nghị định số 108/2006/NĐ-CP : Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đầu tư / Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam, 2006 . - 57tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 346 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/ND-108-2006-ND-CP_Nghi-dinh-quy-dinh-chi-tiet-va-huong-dan-thi-hanh-mot-so-dieu-cua-Luat-dau-tu_2006.pdf |
26 | | Nghị định số 15/2021/NĐ-CP : Quy định chi tiết một số nội dung về quản lý dự án đầu tư xây dựng / Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam, 2021 . - 125tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/ND-15-2021-ND-CP_Quy-dinh-chi-tiet-mot-so-noi-dung-ve-quan-ly-du-an-dau-tu-xay-dung_2021.pdf |
27 | | Nghị định số 155/2016/NĐ-CP : Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh trong lĩnh vực bảo vệ môi trường / Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam, 2016 . - 152tr Chỉ số phân loại DDC: 348 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/ND-155-2016-ND-CP_2016.pdf |
28 | | Nghị định số 171/2016/NĐ-CP : Về đăng ký, xóa đăng ký và mua, bán, đóng mới tàu biển / Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam, 2016 . - 37tr Chỉ số phân loại DDC: 348 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/ND-171.2016.ND.CP_Ve-dang-ky,-xoa-dang-ky-va-mua-ban-dong-moi-tau-bien_2016.pdf |
29 | | Nghị định số 209/2004/NĐ-CP : Về quản lý chất lượng công trình xây dựng / Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam . - H. : Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam, 2004 . - 49tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 338.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/ND-209-2004-ND-CP_Ve-quan-ly-chat-luong-cong-trinh-xay-dung_2004.pdf |
30 | | Nghị định số 30/CP : Quy chế cho tàu thuyền nước ngoài hoạt động trên các vùng biển của nước CHXHCN Việt Nam / Hội đồng Chính phủ . - H. : Hội đồng Chính phủ, 1980 . - 7tr Chỉ số phân loại DDC: 348 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBPQ/ND-30.CP.1980_Quy-che-cho-tau-thuyen-nuoc-ngoai_1980.pdf |