1 | | 21 nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo (CTĐT) / John C.Maxwell; Đinh Việt Hòa dịch . - H. : Lao động - Xã hội : Công ty Alphabooks, 2015 . - 315 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05047-PD/VV 05050, PM/VV 04563 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
2 | | 21 nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo = The 21 irrefutable laws of leadership / John C. Maxwell ; Đinh Việt Hoà dịch . - H. : Lao động, 2016 . - 315tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06324-PD/VV 06326, PM/VV 04932, PM/VV 04933 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
3 | | 555 mẹo vặt / Anh Thư biên soạn . - Tái bản lần thứ hai. - H. : NXB. Phụ nữ ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 243tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06472, PD/VV 06473, PM/VV 05171 Chỉ số phân loại DDC: 640 |
4 | | 555 mẹo vặt / Anh Thư biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : NXB. Phụ nữ ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2015 . - 243tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06474, PD/VV 06475, PM/VV 05172 Chỉ số phân loại DDC: 640 |
5 | | 7 thói quen để thành đạt / Stephen R. Covey ; Vũ Tiến Phúc biên dịch . - Tp. HCM. : Nxb. Trẻ, 2010 . - 471tr. 21cm Chỉ số phân loại DDC: 158.1 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/7-thoi-quen-de-thanh-dat-2010.pdf |
6 | | 90 giây để thu hút bất kỳ ai / Nicholas Boothman ; Hoàng Thái, Hồng Tuấn dịch . - H. : Lao động xã hội, 2013 . - 231tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04106-PD/VV 04110 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
7 | | Ai sẽ được thăng tiến : Góc nhìn, nguyên tắc và các bước đi để thành công trong doanh nghiệp / Nguyễn Thụy Khánh Chương . - H. : Lao động, 2016 . - 191tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06342-PD/VV 06344, PM/VV 05002, PM/VV 05003 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
8 | | Analysing genre : Language use in professional settings / Vijay K. Bhati . - London ; New York : Routledge, 1993 . - xvi, 246p. : illustrations ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00883, SDH/LV 00884 Chỉ số phân loại DDC: 401/.41 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Analysing-genre_Language-use-in-professional-settings_Vijay-K.Bhati_1993.pdf |
9 | | Art and social life / G. Plekhnov . - M. : Progress, 1974 . - 79p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00811, Pm/Lv 00812 Chỉ số phân loại DDC: 306.4 |
10 | | Austrialia và Singapore tổng quan về nghệ thuật kiến trúc : Hợp tuyển có chỉnh lý và bổ sung / Đặng Thái Hoàng . - H. : Xây dựng, 2023 . - 80tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10290, PM/VV 06693 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
11 | | Bách khoa thư Hà nội. Tập 12, Nghệ thuật / Nguyễn Vĩnh Cát, Trần Bảng, Hà Văn Cầu,.. . - H : Văn hóa thông tin, 2009 . - 455 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03365, PD/VT 03366, SDH/VT 01717 Chỉ số phân loại DDC: 903 |
12 | | Bán hàng thời kỹ thuật số : Làm sao để bán nhiều, bán tốt ? = Digital selling / Grant Leboff ; Phạm Huỳnh Thanh Như dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2018 . - 224tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07163, PD/VV 07164, PM/VV 05603, PM/VV 05604 Chỉ số phân loại DDC: 658.85 |
13 | | Bạn thật sự có tài / Tina Seelig ; Phạm Anh Tuấn dịch . - Tp. HCM. : NXB. Trẻ, 2019 . - 277tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 153.35 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ban-that-su-co-tai_Tina-Seelig_2015.pdf |
14 | | Bằng hữu chi giao / Dale Carnegie ; Hoàng Nhân dịch . - Tp. HCM. : NXB. Trẻ, 1999 . - 280tr. ; 20cm Chỉ số phân loại DDC: 301.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bang-huu-chi-giao_Dale-Carnegie_1999.pdf |
15 | | Binh pháp Tôn Tử / Nguyễn Huy Cố ch.b . - H. : Lao động xã hội, 2006 . - 343tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 355 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Binh-phap-Ton-Tu_Nguyen-Huy-Co_2006.pdf |
16 | | Binh pháp Tôn Tử dành cho phái đẹp : Trí tuệ và chiến thuật binh pháp Tôn Tử để giành chiến thắng / Chin - ning Chu ; Trần Lan Anh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Zenbooks, 2007 . - 304tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07013, PD/VV 07014, PM/VV 05505-PM/VV 05507 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
17 | | Các qui tắc hay trong giao tiếp / Hoàng Văn Tuấn, Minh Hiền . - H. : Lao động - Xã hội, 2020 . - 220tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09149-PD/VV 09151, PM/VV 06262, PM/VV 06263 Chỉ số phân loại DDC: 153.6 |
18 | | Cách đặt tên: Đặt tên con - Tên Công ty - Tên thương hiệu / Tiêu Tương Tử; Dịch: Lê Duyên Hải . - H. : Thanh niên, 2011 . - 367tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09158-PD/VV 09160, PM/VV 06278, PM/VV 06279 Chỉ số phân loại DDC: 392.1 |
19 | | Cách tư duy khác về thành công / John C. Maxwell ; Vũ Nghệ Linh dịch . - H. : Lao động - xã hội, 2013 . - 283tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03646-PD/VV 03650 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
20 | | Chiến lược tư duy hệ thống: phương thức mới để thúc đẩy hoạt động kinh doanh : Systems thinking strategy : The new way to understand your business and drive performance / Jimmy Brown ; Thành Khang, Diễm Quỳnh dịch . - H. : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 160tr. : Hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06789, PD/VV 06790, PM/VV 05062 Chỉ số phân loại DDC: 658.4012 |
21 | | Chuyện trà : Lịch sử một thức uống lâu đời của người Việt / Trần Quang Đức . - H. : Thế giới, 2021 . - 341tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08052 Chỉ số phân loại DDC: 394.1 |
22 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với văn hóa - văn nghệ Việt Nam. T. 1 / Vũ Quang Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 511tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08362, PD/VV 08363 Chỉ số phân loại DDC: 895 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008362-63%20-%20Chu-tich-HCM-voi-van-hoa-van-nghe-Viet-Nam_T.1_Vu-Quang-Dung_2020.pdf |
23 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh với văn hóa - văn nghệ Việt Nam. T. 2 / Vũ Quang Dũng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 595tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08364, PD/VV 08365 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
24 | | Cửa biển / Hội Liên hiệp văn học nghệ thuật Hải Phòng . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: TC00152 |
25 | | Directing for the stage / Lloyd Anton Frerer . - Chicago : NTC, 1996 . - 275p. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02916 Chỉ số phân loại DDC: 792 |
26 | | Discourse analysis / Gillian Brown, George Yule . - Cambridge ; New York : Cambridge University Press, 1983 . - xii, 288p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04209 Chỉ số phân loại DDC: 401/.41 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Discouse-analysis_Gillian-Brown_1983.pdf |
27 | | Đàm phán bậc thầy cả hai cùng thắng = Win - win negotiations / David Goldwich ; Nguyễn Ngô Hoàng Linh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động : Saigonbooks, 2018 . - 235tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06983, PD/VV 06984, PM/VV 05541-PM/VV 05543 Chỉ số phân loại DDC: 658.42 |
28 | | Đắc nhân tâm - Nghệ thuật lãnh đạo / Mark Hill . - Cà Mau : Phương Đông, 2017 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07705, PD/VV 07706, PM/VV 05813, PM/VV 05814 Chỉ số phân loại DDC: 158.4 |
29 | | Đắc nhân tâm : How to win friends and influence people / Dale Carnegie ; First News biên dịch (CTĐT) . - H. : Nxb. Thế giới, 2017 . - 280tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07338, PD/VV 07339 Chỉ số phân loại DDC: 158 |
30 | | Đắc nhân tâm : Ứng xử nơi công sở / Tony Evans . - H. : Hồng Đức, 2015 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07707, PD/VV 07708, PM/VV 05815, PM/VV 05816 Chỉ số phân loại DDC: 158.26 |