Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 27 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp pháp triển đội ngũ cán bộ cấp xã, thị trấn trên địa bàn huyện Nghi Lộc - Tỉnh Nghệ An / Nguyễn Ngọc Biên; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 91 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01773
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 2 Ca dao - dân ca Thái Nghệ An / Quán Vi Miên . - H. : Đại học Quốc gia, 2010 . - 939tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 00436
  • Chỉ số phân loại DDC: 306
  • 3 Dân ca xứ Nghệ / Đặng Thanh Lưu sưu tập và khảo cứu . - H. : Mỹ thuật, 2017 . - 167tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06010
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 4 Đánh một tiếng Cồng / Lương Viết Thoại . - H. : Sân khấu, 2019 . - 351tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08205, PD/VV 08206
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 5 Hoàn thiện công tác kế toán hàng xuất khẩu tại công ty cổ phần xuất nhập khẩu Nghê An / Nguyễn Khánh Vinh; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 91 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01772
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 6 Lập kế hoạch vận chuyển mặt hàng thép trên tuyến Hải Phòng-Nghệ An của công ty cổ phần đầu tư thương mại xuất nhập khẩu Việt Phát trong quý 2 năm 2021 / Đào Tiến Hải, Mai Thị Lan Anh, Trần Tiến Đạt; Nghd.: Bùi Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 64tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19492
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 7 Nghiên cứu các giải pháp chủ động thích ứng với chiến lược giảm phát thải khí khải từ tàu biển tại cảng vụ hàng hải Nghệ An / Trần Nguyễn Anh Thắng; Nghd.: Phan Văn Hưng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04786
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 8 Nghiên cứu đề xuất giải pháp sắp xếp lại bộ máy cảng vụ hàng hải Nghệ An đáp ứng yêu cầu tinh giảm biên chế của nhà nước / Nguyễn Thị Minh Hảo; Nghd.: Đinh Xuân Mạnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04808
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 9 Nghiên cứu một số giải pháp nâng cao an toàn hàng hải ở khu vực cảng biển Nghệ An / Bùi Viết Hưng; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Cảnh Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04799
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 10 Những biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh cho nghiệp vụ bảo hiểm kết hợp con người của công ty Bảo Việt Nghệ An năm 2015 / Cao Minh Bình; Nghd.: Huỳnh Ngọc Oánh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 76tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 14937
  • Chỉ số phân loại DDC: 368
  • 11 Phong tục tập quán của người Tày Thanh ở Nghệ An / Nguyễn Doãn Hương . - H. : NXB. Mỹ thuật, 2017 . - 335tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06247
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 12 Sử thi Thái - Nghệ An : Sưu tầm, biên dịch / Quán Vi Miên . - H.: NXB Hội nhà văn, 2017 . - 659tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06230
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 13 Thiết kế bản vẽ thi công nhà ở cho người thu nhập thấp, K7 Trung Đô, Tp Vinh, Nghệ An / Nguyễn Văn Tiếp; Nghd.: Nguyễn Tiến Thành, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 260 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15731, PD/TK 15731
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 14 Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đường cấp III qua hai điểm giả định A - B thuộc địa phận huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An / Nguyễn Thế Chương; Nghd.: Nguyễn Quyết Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 175 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16903, PD/TK 16903
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 15 Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đường đi qua hai điểm A - B thuộc địa phận Đồng Vặng - Tỉnh Nghệ An / Trần Tuấn Sơn; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 174 tr. ; 30 cm +13 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16891, PD/TK 16891
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 16 Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đường đi qua hai điểm giả định A - B thuộc địa phận huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An / Đào Xuân Bằng; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 184 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16908, PD/TK 16908
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 17 Thiết kế bản vẽ thi công tuyến đường qua hai điểm A-B thuộc địa phận Cát Sơn, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An / Lê Ngọc Sơn; Nghd.: Nguyễn Phan Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 84 tr.; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16080, PD/TK 16080
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 18 Thiết kế bản vẽ thi công và lập biện pháp tổ chức thi công nạo vét duy tu luồng vào, khu quay trở và khu nước trước bến cảng biển VISSAI-Nghệ An / Nguyễn Văn Liêm, Phạm Văn Mạnh, Trần Thị Thanh Thủy, Trần Văn Tiến; Nghd.: Trần Khánh Toàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17720, PD/TK 17720
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 19 Thiết kế cầu dân sinh tránh ngập bắc qua Sông Nậm Chải, thuộc dự án thủy điện Châu Thắng, Xã Quế Sơn, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An / Phạm Thị Hải Yến, Phạm Văn Hồng, Đặng Đức Hoàng Phương, Đặng Thế Hiển; Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 154tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19390
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 20 Thiết kế cầu vượt sông Mới thuộc địa bàn huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An / Lê Đình Công, Nghd.: Trần Ngọc An . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 216 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16904, PD/TK 16904
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 21 Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Diễn Châu - Nghệ An / Nguyễn Khắc Định; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 232 tr. ; 30 cm + 17 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08499, PD/TK 08499
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 22 Thiết kế tuyến đường qua hai điểm A - B qua địa phận Xã Nghĩa Yên, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An / Nguyễn Thành Long; Nghd.: Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 105 tr.; 30 cm + 10 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16913, PD/TK 16913
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 23 Thiết kế tuyến đường trục AB thuộc huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An / Nguyễn Trung Đức; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 185 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15845, PD/TK 15845
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 24 Tòa nhà văn phòng làm việc và cho thuê, thành phố Vinh, Nghệ An-9 tầng / Vũ Văn Luật, Nguyễn Quang Nhường, Đoàn Duy Linh; Nghd.: Nguyễn Thanh Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 255tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17672
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 25 Truyện thơ dân gian Thái - Nghệ An : Sưu tầm, biên dịch và giới thiệu. Q.1 / Quán Vi Miên . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 299tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06245
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 26 Ứng dụng GIS xây dựng CSDL phục vụ dự báo sa bồi luông Cửa Hội - Nghệ An / Nguyễn Tiến Thành; Nghd.: Nghd.: Ths Nguyễn Thị Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 85 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15977, PD/TK 15977
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 27 Xây dựng kế hoạch kinh doanh dế mèn của doanh nghiệp tư nhân Thắng Lý trên địa bàn Nghệ An và Hà Tĩnh đến năm 2020 / Nguyễn Thế Thắng; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 60 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01771
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 1
    Tìm thấy 27 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :