|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Làng nghề - ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng / Trần Phương, Bùi Quang Đạo . - H. : Văn hoá dân tộc, 2016 . - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00562 Chỉ số phân loại DDC: 680.959 |
2 | | Làng nghề cổ truyền huyện Thủy Nguyên Hải Phòng / Văn Duy, Lê Xuân Lựa ; H.đ: Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Xuân Kính . - H. : Văn hoá dân tộc, 2011 . - 176tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: BGH/TV 00559 Chỉ số phân loại DDC: 680.095 |
3 | | Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2010 . - 347tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00476 Chỉ số phân loại DDC: 680 |
4 | | Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số tỉnh Cao Bằng / Dương Sách, Dương Thị Đào . - H. : Thời đại, 2010 . - 276 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00455 Chỉ số phân loại DDC: 680 |
5 | | Nghề thủ công của dân tộc Hmông ở Pà Cò : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Lường Song Toàn nghiên cứu, ghi chép . - H. : Hội nhà văn, 2016 . - 183tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05751 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
|
|
1
|
|
|
|