1 | | Ai được thăng tiến ai không và tại sao : Who get promoted who doesn't and why / Donald Asher ; Thế Anh dịch . - H. : NXB. Hồng đức, 2017 . - 232tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06791, PD/VV 06792, PM/VV 05061 Chỉ số phân loại DDC: 153.8 |
2 | | Bí quyết đối mặt với căng thẳng của người thành công = Success under stress / Sharon Melnick; Dịch: Nguyễn Hoài Linh . - H. : Lao động, 2015 . - 419tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09024, PD/VV 09025, PM/VV 06304 Chỉ số phân loại DDC: 158.72 |
3 | | Business and society : Stakeholders, ethics, public policy / Anne T. Lawrence, James Weber . - 16th ed. - New York, NY : McGraw-Hill Education, 2020 . - xvii, 556p. ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.4/08 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-and-society_Stakeholders,-ethics,-public-policy_16ed_Anne-T.Lawrence_2020.pdf |
4 | | Business and society : Stakeholders, ethics, public policy / Anne T. Lawrence, James Weber . - 15th ed. - New York, NY : McGraw-Hill Education, 2017 . - xvii, 566p. ; 26cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03948 Chỉ số phân loại DDC: 658.4/08 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Business-and-society_Stakeholders-ethics-public-policy_15ed_Anne-T.Lawrence_2017.pdf |
5 | | Career skills / Joan Kelly Plate, Ruth Volz-Patton . - 2nd ed. - New York : Glencoe/McGraw-Hill, 1991 . - 372p. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/LT 02255, PD/LT 02256, SDH/LT 00416 Chỉ số phân loại DDC: 302.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Career-skills_2ed_Joan-Kelly-Plate_1991.pdf |
6 | | Chẳng bao giờ quá trễ để trở thành chính mình / B. J. Gallagher ; Huỳnh Văn Thanh người dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06735, PD/VV 06736, PM/VV 05036 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
7 | | Chọn nghề theo tính cách / Nguyễn Thụy Khánh Chương . - H. : Thanh niên, 2013 . - 163tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03731-PD/VV 03735 Chỉ số phân loại DDC: 331.702 |
8 | | Dự phỏng vấn xin việc làm / Trần Hồng Nhật . - H. : Lao động - xã hội, 2000 . - 125tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/KD 16906 Chỉ số phân loại DDC: 650.144 |
9 | | Đánh giá hiện trạng công tác an toàn lao động và sức khỏe nghề nghiệp tại Công ty CPĐT SX&TM Đệm Tuấn Anh / Phạm Thi Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Trang, Đỗ Thành Đạt ; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18729 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
10 | | Đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty : Phương pháp môn học và phân tích tình huống / Nguyễn Mạnh Quân . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2007 . - 238tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04837, PD/VT 04838, PM/VT 06647-PM/VT 06649 Chỉ số phân loại DDC: 174 |
11 | | Đắc nhân tâm : Bí quyết trở thành nhân viên xuất sắc / Tony Evans . - Cà Mau : Phương Đông, 2017 . - 159tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07713, PD/VV 07714, PM/VV 05821, PM/VV 05822 Chỉ số phân loại DDC: 158.7 |
12 | | Để có những ngày tuyệt vời trong công việc - Tâm lý tích cực sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả công việc : Great days at work / Suzanne Hazelton ; Trung sơn dịch . - H. : Lao Động, 2017 . - 327tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06813, PD/VV 06814 Chỉ số phân loại DDC: 158.7 |
13 | | Để công việc trở thành tình yêu & lẽ sống : Những phương pháp giúp bạn lựa chọn và theo đuổi nghề nghiệp / Jeff Goins ; Thế Anh dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2017 . - 279tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06827, PD/VV 06828, PM/VV 05116 Chỉ số phân loại DDC: 331.702 |
14 | | Engineering ethics : Concepts and cases / Charles E. Harris, Jr., .. . - 6th ed. - Australia : Cengage Learning, 2019 . - xii, 291p. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 174.962 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Engineering-ethics_Concepts-and-cases_6ed_Charles-E.Harris_2019.pdf |
15 | | Ethical IT innovation : A value-based system design approach / Sarah Spiekermann . - Boca Raton : CRC Press, 2016 . - 257p. ; 29cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03014, SDH/LT 03015 Chỉ số phân loại DDC: 174.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Ethical-IT-innovation_A-value-based-system-design-approach_Sarah-Spiekermann_2016.pdf |
16 | | Ethics for behavior analysts / Jon Bailey, Mary Burch . - 2nd expanded edition. - New York. : Routledge, 2011 . - 366p ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02319, SDH/LT 02320 Chỉ số phân loại DDC: 174.2 |
17 | | Giải pháp nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng nghề nghiệp cho thuyền viên máy tàu biển tại trung tâm thực hành thí nghiệm-khoa Máy tàu biển / Trương Văn Đạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2019 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01039 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
18 | | ISO 45001. Tìm hiểu tiêu chuẩn quốc tế mới về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp: Hướng dẫn đối chiếu . - H. : KNXB, 2018 . - 13tr Chỉ số phân loại DDC: 628 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/ISO-45001-Tim-hieu-tieu-chuan-QT-moi-ve-an-toan-va-sk-nghe-nghiep.pdf |
19 | | Một số khuyến nghị về đào tạo qua khảo sát việc làm của sinh viên nghành kinh tế tại một số doanh nghiệp liên quan trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Đinh Kiều Vân, Mai Thị Thủy, Nguyễn Thùy Linh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 63tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17191 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình đào tạo giáo dục nghề nghiệp hệ cao đẳng điều khiển tàu biển tại trường Cao đẳng Hàng hải I / Vũ Thanh Hải; Nghd.: Lê Quốc Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02214 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Những kỹ năng nghề nghiệp bước vào thế kỷ 21 / Lawrence K. Jones . - HCM. : NXB. Tp. Hồ Chí Minh, 2000 . - 216tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM/KD 17109 Chỉ số phân loại DDC: 650.144 |
22 | | Occupational Health Policies on Risk Assessment in Japan / Seichi Horie Thông tin xếp giá: PM/KD 22391 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
23 | | Opportunities in public relations careers / Morris B. Rotman . - New York : VGM Career Book, 2001 . - 146p. ; 19cm Thông tin xếp giá: SDH/Lv 00256, SDH/Lv 00257 Chỉ số phân loại DDC: 153.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLV%2000256-57%20-%20Opportunities-in-public-relations-careers_Morris-B.Rotman_2001.pdf |
24 | | Phân loại chất lượng vệ sinh môi trường lao động và rủi ro sức khỏe nghề nghiệp do tác động của các yếu tố vật lý / Đỗ Trần Hải, Nguyễn Thắng Lợi, Phạm Quốc Quân Thông tin xếp giá: PM/KD 22398 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
25 | | Preparing for career success / Jerry Ryan, Roberta Ryan . - New York : West publishing company, 1997 . - 523 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00411-SDH/Lt 00413 Chỉ số phân loại DDC: 650.14 |
26 | | Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học hạng II / Nguyễn Hải Thập chủ biên; Đặng Văn Bình, Hoàng Văn Chức, Nguyễn Đại Dương . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 591tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 08656, PM/VT 08657 Chỉ số phân loại DDC: 372.11 |
27 | | Virtue, emotion, and imagination in law and legal reasoning / Edited by Amalia Amaya, Maksymilian Del Mar . - 1st ed. - Oxford ; London : Hart Publishing, 2020 . - viii, 275p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04194 Chỉ số phân loại DDC: 340/.1 23 |
28 | | Xây dựng hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp theo tiêu chuẩn ISO 45001 tại Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiên Phong / Nguyễn Thị Song Quỳnh, Phan Thị Ngọc Diệp, Trần Hà Anh ; Nghd.: Ngô Kim Định . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18728 Chỉ số phân loại DDC: 628 |