1 | | Navigation for fishermen / V. Olkhovsky . - M. : Mir, 1969 . - 386 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00571 Chỉ số phân loại DDC: 338.3 |
2 | | Nghiên cứu tối ưu hoá kích thước và tuyến hình cho tàu hậu cần nghề cá hoạt động trên vùng ngư trường biển Vịnh Bắc Bộ Việt Nam / Bùi Đỗ Chỉnh; Nghd.: Trương Sỹ Cáp . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 201 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01611 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Shifting baselines : The past and the future of ocean fisheries / Jeremy B.C. Jackson, Karen E. Alexander, Enric Sala editor . - Washington : Island Press, 2011 . - 296p. ; 22cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00730, SDH/LV 00731 Chỉ số phân loại DDC: 338.3 |
4 | | The 20th Asia maritime and fisheries universities forum : November 10th - November 12th 2022 Mokpo National Maritime University / Hosted by Mokpo National Maritime University . - Mokpo : Mokpo National Maritime University, 2022 . - 327p. : illustrations ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04564 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/0-Da-so-hoa-2024/Khoa-Hang-hai-2024/The-20th-Asia-maritime-and-fisheries-universities-forum_2022.pdf |
5 | | The development of coast fishery resources in Vietnam. An international academic exchange program . - KNxb : KNxb, 200? . - 320tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 01304 Chỉ số phân loại DDC: 338.3 |
6 | | Tuyển tập các công trình nghiên cứu hải sản. Tập 2 / Viện nghiên cứu hải sản . - H : Nông nghiệp, 2001 . - 570 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Vt 00765 Chỉ số phân loại DDC: 639 |
7 | | Tuyển tập các công trình nghiên cứu nghề cá biển . Tập 1/ Viện nghiên cứu hải sản . - H : Nông nghiệp, 1998 . - 430 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Vt 00764 Chỉ số phân loại DDC: 639 |