Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 1501 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100 câu hỏi và trả lời về quản lý tài chính công / Vũ Thị Nhài . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007 . - 295tr. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 03046-Pd/vt 03050, Pm/vt 05537-Pm/vt 05578, SDH/Vt 01251-SDH/Vt 01253
  • Chỉ số phân loại DDC: 336
  • 2 100 selected stories / O. Henry . - Ware, Hertfordshire : Wordsworth Editions Limited, 1995 . - 735p. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LV 00923
  • Chỉ số phân loại DDC: 813.52 F 20
  • 3 2000 annual review of development effectiveness : From strategy to results / Timothy Johnston, William Battaile . - Washington DC : World Bank, 2001 . - 63p. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00898
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 4 A book of short stories by English authors . - Tbilisi : Tbilisi University, 1976 . - 478 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00874-Pm/Lv 00878
  • Chỉ số phân loại DDC: 808.83
  • 5 A course of english for seafarers . - New York : Hall International, 1987 . - 288 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: ACES 0001-ACES 0042
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 6 A handbook to marine insurance/ Dover Victor . - UK. : Witherby , 1987
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14096
  • 7 A short course in International payment/ Edward G. Hinkeman
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14083
  • 8 A short Russian reference grammar / I.M. Pulkina . - M. : Progress, KNxb . - 350 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00836, Pm/Lv 00837
  • Chỉ số phân loại DDC: 491.7
  • 9 A study of the impacts of using movie dubbing in teaching speaking for Vietnam maritime university freshmen majoring in english language / Phạm Thị Quỳnh Trâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 43tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00968
  • Chỉ số phân loại DDC: 410
  • 10 A study on the difficulties in applying reading - writing integrated learning method to improve writing skill for English - majored students at Viet Nam maritime University / Pham Ngoc Vy, Nguyen Thi Thoa, Nguyen Thi Mai Hoa; Nghd.: Hoang Thi Thu Ha . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 45tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19945
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 11 A textbook of modern toxicology / Ernest Hodgson edite . - 4th ed. - New Jersey : John Wiley & Sons, 2010 . - 648p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03510, SDH/LT 03511
  • Chỉ số phân loại DDC: 615.9
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/A-textbook-of-modern-toxicology_4ed_Ernest-Hodgson_2010.pdf
  • 12 Abramovich - Nhân vật quyền lực bí ẩn của điện Kremlin / Dominic Midgley, Chris Hutchins ; Người dịch: Minh Tú . - H. : Thể dục thể thao, 2013 . - 381 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05167-PD/VV 05170, PM/VV 04510
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Adjustments after speculative attacks in Latin America and Asia: a table of two regions / Guillermo E. Perry, Daniel Lederman . - Washington : The World Bank, 1999 . - 41 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00592
  • Chỉ số phân loại DDC: 337
  • 14 An introduction to ATM networks / Harry G. Perros . - Chichester : John Wiley & Sons, Ltd, 2002 . - xix, 238p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.6/6 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/An-introduction-to-ATM-networks_Harry-G.Perros_2002.pdf
  • 15 An introduction to random vibrations, spectral and wavelet analysis / D.E. Newland . - 3rd ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1996 . - 477p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 00994
  • Chỉ số phân loại DDC: 537.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/An-introduction-to-random-vibrations,-spectral-and-wavelet-analysis_3ed_D.E.Newland_1996.pdf
  • 16 Analyzing banking risk : A framework for assessing corporate governance and risk management / Hennie van Greuning, Sonja Brajovic Bratanovic . - 3rd ed. - Washington, D.C. : World Bank, 2009 . - xiv, 422p. : illustrations ; 23cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.10681 22
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Analyzing-banking-risk_Hennie-Van-Greuning_2009.pdf
  • 17 Ao làng; Chị Cả Phây: Tiểu thuyết, tập truyện ngắn / Ngô Ngọc Bội . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 648tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04767, PD/VV 04768
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 18 ASEAN : 40 năm phát triển khoa học công nghệ : Phụ trương tổng luận / Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia. Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. : Bộ Khoa học và Công nghệ, 2007 . - 224tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 600
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/ASEAN-40-nam-phat-trien-khoa-hoc-va-cong-nghe_2007.pdf
  • 19 Austrialia và Singapore tổng quan về nghệ thuật kiến trúc : Hợp tuyển có chỉnh lý và bổ sung / Đặng Thái Hoàng . - H. : Xây dựng, 2023 . - 80tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10290, PM/VV 06693
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 20 Autodesk Inventor Professional 10 / Charles Harrell . - Kđ. : Knxb., 2005 . - 530p
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Autodesk-inventor-professional-10_2005.pdf
  • 21 Automating with SIMATIC : Controllers, software, programming, data communication, operator control and process monitoring / Hans Berger . - 5th ed. - Erlangen, Germany : Publicis Publishing, 2013 . - 284p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.895 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Automating-with-Simatic_5ed_Hans-Berger_2013.pdf
  • 22 Automating with SIMATIC S7-1500 : Configuring, programming and testing with STEP 7 professional / Hans Berger . - 2nd ed. - Erlangen, Germany : Publicis Publishing, 2017 . - 874p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.895 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Automating-with-SIMATIC-S7-1500_2ed_Hans-Berger_2017.pdf
  • 23 Ánh mắt : Tập truyện ngắn; Ngơ ngẩn mùa xuân : Tập truyện ngắn. / Bùi Hiển . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 371tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04795, PD/VV 04796
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 24 Ảnh hưởng của cuộc chiến tranh giữa Nga và Ukraine đến ngành phân bón ở Việt Nam / Trịnh Văn Hùng, Nguyễn Thị Anh Phương, Phạm Đức Huy . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20936
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 25 Ảnh hưởng của giao dịch mua lại và sáp nhập đến giá cổ phiếu và lợi nhuận ngắn hạn của cổ động: Nghiên cứu thực chứng tại thị trường Việt Nam / Nguyễn Thị Hoa . - 43tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01409
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 26 Ảnh hưởng của việc Việt Nam gia nhập cộng đồng kinh tế ASEAN đến hoạt động nhập khẩu nguyên phụ liệu cho ngành dệt may / Phạm Thùy Dung; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 36 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16329
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 27 Ảnh hưởng xâm thực cánh tàu ngầm đến đặc tính lực cản-lực nâng / Phạm Văn Duyền . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 57, tr.63-66
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.82
  • 28 Ăn cơm mới không nói chuyện cũ : Truyện ngắn / Hồng Giang . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 467tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09546, PD/VV 09547
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009546-47%20-%20An-com-moi-khong-noi-chuyen-cu_Hong-Giang_2019.pdf
  • 29 Ắc quy trên tàu ngầm / Đào Minh Quân . - 2012 . - tr.48-51
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 30 Ân ái với hư không : Truyện ngắn / Nhật Chiêu . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2015 . - 166tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 07113, PD/VV 07114, PM/VV 05412-PM/VV 05414
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51
    Tìm thấy 1501 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :