1 | | Giáo trình ngữ pháp tiếng Việt: Sách dành cho các trường Cao đẳng Sư phạm/ Bùi Minh Toán chủ biên, Nguyễn Thị Lương . - H. : Đại học Sư phạm, 2007 . - 242tr.. ; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/GT-Ngu-phap-tieng-Viet_Bui-Minh-Toan_2007.pdf |
2 | | Giáo trình tiếng việt thực hành A : Dành cho sinh viên khối khoa học xã hội và nhân văn / Nguyễn Quang Ninh . - Huế : Đại học Huế, 2013 . - 208tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 495.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Tieng-Viet-thuc-hanh-A_Nguyen-Quang-Ninh_2013.pdf |
3 | | Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 307tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10081, PM/VV 06520, PM/VV 06521 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |
4 | | Nghĩa học Việt ngữ / Nguyễn Thiện Giáp . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 327tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07783, PM/VT 10501, PM/VT 10502 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |
5 | | Ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Văn Lộc chủ biên ; Nguyễn Mạnh Tiến . - H. : Giáo dục, 2017 . - 564tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 495.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ngu-phap-tieng-Viet_Nguyen-Van-Loc_2017.pdf |
6 | | Ngữ pháp tiếng Việt : Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm. T. 2 / Diệp Quang Ban . - Tái bản lần thứ 19. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2019 . - 259tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10080, PM/VV 06518, PM/VV 06519 Chỉ số phân loại DDC: 495.9225 |
7 | | Ngữ pháp tiếng Việt : Tiếng - Từ ghép - Đoản ngữ, Dùng cho sinh viên, nghiên cứu sinh và bồi dưỡng giáo viện Ngữ văn/ Nguyễn Tài Cần . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 1996 . - 390tr.. ; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Ngu-phap-tieng-Viet_Nguyen-Tai-Can_1996.pdf |
8 | | Ngữ pháp tiếng Việt những vấn đề lý luận/ Viện Ngôn ngữ học . - H. : Khoa học Xã hội, 2008 . - 640tr. ; 24cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Ngu-phap-tieng-Viet_Nhung-van-de-ly-luan_2008.pdf |
9 | | Phong cách học tiếng Việt hiện đại / Hữu Đạt . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 439tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10078, PM/VV 06514, PM/VV 06515 Chỉ số phân loại DDC: 495.9225 |
10 | | Tiếng Nhật sơ cấp I : Bản dịch và giải thích ngữ pháp - Tiếng Việt . - 201tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 495.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/B%E1%BA%A3n%20d%E1%BB%8Bch%20v%C3%A0%20gi%E1%BA%A3i%20th%C3%ADch%20ng%E1%BB%AF%20ph%C3%A1p%20-%20T%E1%BA%ADp%201.pdf |
11 | | Tiếng Việt thực hành / Lê A, Bùi Minh Toán . - H. : Giáo dục, 1997 . - 275tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01598, Pd/vv 01599 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |
12 | | Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết . - H. : Giáo dục, 1998 . - 278tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pm/vv 01155-Pm/vv 01157 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |
13 | | Tiếng việt thực hành ABCDE / Nguyễn Văn Hiệp . - H. : Đại học quốc gia, 1998 . - 278tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01796, Pd/vv 01797 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |
14 | | Từ điển từ ngữ Nam Bộ / Huỳnh Công Tín biên soạn . - H. : Khoa học xã hội, 2007 . - 1392tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 495.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dien-tu-ngu-Nam-Bo_Huynh-Cong-Tin_2007.pdf |
15 | | Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 339tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10079, PM/VV 06516, PM/VV 06517 Chỉ số phân loại DDC: 495.922 |