1 | | Consumer behavior / Wayne D. Hoyer, Deborah J. MacInnis . - 5th ed. - Boston : Cengage Learning, 2010 . - 493p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8342 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Consumer-behavior_5ed_Wayne-D.Hoyer_2010.pdf |
2 | | Consumer behavior : Buying, having, and being / Michael R. Solomon . - 12th ed., global ed. - Boston : Pearson Education Limited, 2018 . - 623p. : illustrations ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03972 Chỉ số phân loại DDC: 658.8342 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/DA-SO-HOA/Engbook/Consumer-behavior_Buying-having-and-being_10ed-global-ed_Michae-R.Solomon_2018.pdf |
3 | | Consumer behavior : Buying, having, and being / Michael R. Solomon . - 13th ed., global ed. - Harlow, Essex : Pearson Education Limited, 2020 . - 640p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8342 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Consumer-behavior_Buying,-having,-and-being_13ed,-global-ed_Michae-R.Solomon_2020.pdf |
4 | | Consumer behavior : Buying, having, and being / Michael R. Solomon . - 13th ed. - Hoboken, N.J. : Pearson Education, Inc., 2020 . - 625p. : illustrations ; 28cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8342 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Consumer-behavior_Buying,-having,-and-being_13ed_Michae-R.Solomon_2020.pdf |
5 | | Đánh giá các tiêu chí ảnh hưởng đến sự lựa chọn sàn thương mại điện tử của người tiêu dùng Việt Nam / Ngô Trần Thu Thảo, Vũ Quang Minh, Nguyễn Tú Mai Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20843 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Đánh giá một số yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ Internet Banking của người tiêu dùng trên địa bàn huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh/ Nguyễn Vũ Thu Hoài; Nghd.: Hoàng Thị Lịch, Phạm Thị Hằng Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05047 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Hành vi người tiêu dùng / Nguyễn Xuân Lân, Phạm Thị Lan Hương, Đường Thị Liên Hà b.s . - H. : Tài chính, 2011 . - 337tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Hanh-vi-nguoi-tieu-dung_Nguyen-Xuan-Lan_2011.pdf |
8 | | Hành vi người tiêu dùng Việt Nam đối với hàng nội, hàng ngoại trong thời đại toàn cầu hoá : Sách chuyên khảo / Trương Đình Chiến chủ biên; Phạm Thị Huyền, Nguyễn Ngọc Quang.. . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 251tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06598, PD/VT 06599, PM/VT 08863 Chỉ số phân loại DDC: 658.8 |
9 | | Hướng dẫn nghiên cứu kinh tế vi mô / Tạ Đức Khánh . - H. : Bách Khoa , 2009 . - 317tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09184-PD/VV 09186, PM/VV 06407, PM/VV 06408 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
10 | | Marketing reading : Consumer behavior and the buying process / John T. Gourville, Michael I. Norton . - Boston : Harvard Business Publishing Education, 2014 . - 34p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04179 Chỉ số phân loại DDC: 658.8342 23 |
11 | | Một số biện pháp tăng cường quản lý nhà nước về bảo vệ người tiêu dùng trên địa bàn thành phố Hải Phòng / Lê Thị Thúy; Nghd.: TS Bùi Minh Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 92 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02416 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
12 | | Phân tích về ảnh hưởng của hình thức bao bì đến hành vi của người tiêu dùng trong ngành F&B tại Hải Phòng / Hoàng Doãn Thắng, Nguyễn Hồng Đức, Đặng Thị Xuân Thu; Nghd.: Đỗ Thị Bích Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21222 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Sự phát triển của truy xuất nguồn gốc hàng hóa tại Việt Nam / Nguyễn Thị Hảo, Đinh Quang Tiến, Vũ Nhật Quang . - 2019 // Journal of student research, Số 6, tr.105-110 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
14 | | Tiêu dùng tối giản : Đẹp, bền và bớt rác / Tara Button; Người dịch: Song Thu . - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2018 . - 387tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07748, PD/VV 07749, PD/VV 07952, PM/VV 05825 Chỉ số phân loại DDC: 381.33 |